Iris_Goni
Hoạt động cuối:
10/11/15
Tham gia ngày:
18/4/13
Bài viết:
1,540
Đã được thích:
9,315
Điểm thành tích:
574

Người theo dõi 2

Giới tính:
Nam

Iris_Goni

Thần Tài , Nam

Perennial member
Iris_Goni được nhìn thấy lần cuối:
10/11/15
    1. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Thái Thường Thổ = Lô X8
      Đằng Xà Hỏa = Lô X3
    2. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Chơi theo Địa chi cho phẻ Tuất thổ + => X7 SInh
    3. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Nhâm Thân có 37 lạ cà

      Cứ lấy Ngũ hành sinh ra Địa chi => Thân Kim -> Thổ X5
    4. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Giáp Tuất = Hỏa = 3 + Tuất kim ( 6-7 ) = 36-37
      Ghép 2XX xc ( Hỏa )
    5. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Nhâm - Quý = 6X Quánh Thủy
    6. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Nhâm Tý = Tang Đố Mộc = => Khắc thổ 2X-8X + Tý Thủy = 21 - 81 AB
      Mộc = 3X- 4X= 31 - 41 AB
    7. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Mậu Thìn = 2-8 - 4 = > 2-8-4 => 284 xc
      Kỷ Tỵ = 2-8 - 4 => 2-84 xc
    8. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Nhâm Thân Kim = 6-7 + 2 = 62 - 72
      Quý Dậu Kim = 6-7 + 7 = 67 - 77
    9. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Giáp Tuất = Hỏa 9 - Tuất Kim = 6 => 96 AB
      AL = 41 + 10 = 51 - 48 = 3

      9 - 3 - 1 - 4
    10. Iris_Goni
      Iris_Goni
      27 + 5 + 6 = 38
      38 + 2 + 8 = 48 : 8 = 8
      48 + 3 + 8 = 59 : 8 = 3

      8/3

      48 + 3 + 2 = 53 : 8 = 5

      8/5
    11. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Hôm Kia 39 + Nhâm Thân = 39 + 6 + 8 = 53 : 8 = 5
      53 + 0 + 8 = 61 : 8 = 5

      5/5

      Dậu = 2

      53 + 2 = 55 : 8 = 6
      ----------------------------------

      5/2
    12. Iris_Goni
      Iris_Goni
      40 + 2 + 2 = 44 : 8 = 4

      8.4

      48 + 2 + 2 = 52 :8 = 52 - 6x8 = 52 - 48 - 4
    13. Iris_Goni
      Iris_Goni
      30+5+6 = 41
      41 + Giáp 4 + Tuất 1 = 46 : 8 = 6
      46 + Giờ Nhâm Thân = 46 + 6 + 8 = 60 : 8 = 4
      60 : 6 = 6

      6/4 Hào 6 Động

      Hôm Qua 40
      + 6 + 2 = 48 : 8 = 8
      48 + 2 + 8 = 58 : 8 = 2
      58 : 6 = 4

      8/2 dư 4
    14. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Hỏa + => 73 - 74 - 75 => 34 - 35
      Hỏa + => 75 - 77 - 78 => 57 - 58
      Giáp => X7 => 47 - 17 - 27 => 41 -42
    15. Iris_Goni
    16. Iris_Goni
    17. Iris_Goni
      Iris_Goni
      I. LỤC THẬP TỨ QUÁI DANH
      Sáu mươi bốn quẻ được chia thành tám cung, mỗi cung gồm tám quẻ. Đứng đầu một cung là quẻ thuần. Quẻ bát thuần thuộc hành gì, thì các quẻ khác trong cung cũng thuộc hành ấy.
      1. Cung Càn thuộc kim:
      Càn vi thiên; Thiên phong Cấu; Thiên sơn Độn; Thiên địa Bỉ; Phong địa Quan; Sơn địa Bác; Hỏa địa Tấn; Hỏa thiên Đại hữu.
      2. Cung Khảm thuộc thuỷ:
      Khảm vi Thủy; Thủy trạch Tiết; Thủy lôi Truân; Thủy Hỏa Ký tế; Trạch hỏa Cách; Lôi hỏa Phong; Địa hỏa Minh di, Địa Thủy Sư.
      3. Cung cấn thuộc thổ:
      Cấn vi Sơn; Sơn Hỏa Bí; Sơn thiên Đại súc, Sơn trạch Tổn, Hỏa trạch Khuê, Thiên trạch Lý; Phong trạch Trung phu; Phong sơn Tiệm.
      4. Cung Chấn thuộc mộc:
      Chấn vi Lôi; Lôi địa Dự; Lôi thủy Giải; Lôi phong Hằng; Địa phong Thăng; Thủy phong Tỉnh; Trạch phong Đại quá, Trạch lôi Tùy.
      5. Cung Tốn thuộc mộc:
      Tốn vi Phong; Phong thiên Tiểu súc; Phong hỏa Gia nhân; Phong lôi Ích; Thiên lôi Vô vọng; Hỏa lôi Phệ hạp; Sơn lôi Di; Sơn phong Cổ.
      6. Cung Ly thuộc hoả:
      Ly vi hỏa; Hỏa sơn Lữ; Hỏa phong Đỉnh; Hỏa Thủy Vị tế; Sơn thủy Mông; Phong thủy Hoán; Thiên thủy Tụng; Thiên hỏa Đồng nhân.
      7. Cung Khôn thuộc thổ:
      Khôn vi Địa; Địa lôi Phục; Địa trạch Lâm; Địa thiên Thái; Lôi thiên Đại tráng; Trạch thiên Quải; Thủy thiên Nhu; Thủy địa Tỷ.
      8. Cung Đoài thuộc kim:
      Đoài vi Trạch; Trạch Thủy Khốn; Trạch địa Tụy; Trạch sơn Hàm; Thủy sơn Kiển; Địa sơn Khiêm; Lôi sơn Tiểu quá; Lôi trạch Qui muội.
      Hành của quẻ ở đây được dùng để an lục thân trong phần dưới. Lưu ý là ta chỉ dùng hành của quẻ chính mà không kể đến hành của quẻ biến.
      Cũng phải để ý thuộc thứ tự của các quẻ trong mỗi cung. Thứ tự này dùng để an thế, ứng trong phần dưới.
    18. Iris_Goni
      Iris_Goni
      LỤC THẬP HOA GIÁP NẠP ÂM CA
      Giáp Tỵ, Ất Sửu Hải trung kim
      Bính Dần, Đinh Mão Lư trung hoả
      Mậu Thìn Kỷ Tỵ, Đại lâm mộc
      Canh Ngọ, Tân Mùi Lộ bàng thổ
      Nhân Thân, Quý Dậu Kiếm phong kim
      Giáp Tuất, Ất Hợi Sơn đầu hỏa
      Bính Tý, Đinh Sửu Giáng hạ thủy
      Mậu Dần, Kỷ Mão Thành đầu thổ
      Canh Thìn, Tân Tỵ Bạch lạp kim
      Nhâm Ngọ, Quí Mùi Dương liễu mộc
      Giáp Thân, Ất Dậu tuyền trung thủy
      Bính Tuất, Đinh Hợi Ốc thượng thổ
      Mậu Tý, Kỷ Sửu Thích lịch hoả
      Canh Dần, Tân Mão Tùng bách mộc
      Nhâm Thìn, Quý Tỵ Trường lưu thủy
      Giáp Ngọ, Ất Mùi Sa trung kim
      Bính Thân, Đinh Dậu Sơn hạ hỏa
      Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Bình địa mộc
      Canh Tý, Tân Sửu Bích thượng thổ
      Nhầm Dần, Quý Mão Kim bạc kim
      Giáp Thìn, Ất Tỵ Phúc đăng hỏa
      Bích Ngọ, Đinh Mùi Thiên hà thủy
      Mậu Thân, Kỷ Dậu Đại trạch mộc
      Canh Tuất, Tân Hợi Xoa xuyến kim
      Nhâm Tý, Quý Sửu Tang đố mộc
      Giáp Dần, Ất Mão Đại khê thủy
      Bính Thìn, Đinh Tỵ Sa trung thổ
      Mậu Ngọ, Kỷ Mùi Thiên thượng hỏa
      Canh Thân, Tân Dậu Thạch lựu mộc
      Nhâm Tuất, Quý Hợi Đại hải thủy
    19. Iris_Goni
      Iris_Goni
      Thuyết Nạp Giáp :

      Càn nạp Nhâm-Giáp
      Khôn nạp Ất-Quý
      Đoài nạp Đinh
      Cấn nạp Bính
      Tốn nạp Tân
      Chấn nạp Canh
      Khảm nạp Mậu
      Ly nạp Kỷ
    20. Iris_Goni
  • Đang tải...
  • Đang tải...
  • Giới thiệu

    Giới tính:
    Nam

    Chữ ký


    Nguyễn Hồ Ngọc Ngà

    [​IMG]
  • Đang tải...