hihi ngừ ta là ngừ nhớn oài , hỗng chơi cắn nhau đâu í ẹ đau nhắm cơ ...hun tên chụt chù âm binh vài nhát , sờ con cá đao vài cái rùi đi ngủ lun hihi g9 !
huynh bọ cạp còn thức không bữa huynh canh 2 con AB hay hén tiếc là nó bị trượt 0.1 % hôm nào cho đệ vài bí kíp AB với 8 QUẺ CÀN thuộc KIM 1. CÀN VI THIÊN thuộc KIM ( 1-1 ) 1 Bát Thuần Kiền / NHÂM TUẤT …THẾ ………………..PHỤ MẪU ----- 32 - 92 ---- Bạch Hổ / NHÂM THÂN………………………….HUYNH ĐỆ------- 22 - 82 --- Đằng Xà / NHÂM NGỌ ………………………….QUAN QUỶ -------12 - 72 ----Câu Trần / GIÁP THÌN ……ỨNG ………………..PHỤ MẪU ------50----------Câu Trần / GIÁP DẦN……………………………..THÊ TÀI ----------40 - 00---- Chu Tước / GIÁP TÝ………………………………..TỬ TÔN -----------30 - 90----Thanh Long 2. THIÊN PHONG CẤU thuộc KIM : ( 1 - 5 ) 44 Thiên Phong Cấu / NHÂM TUẤT……………………. Phụ - Mẫu ------- 32 - 92 ---- Bạch Hổ / NHÂM THÂN ………Quái thân …Huynh -đệ --- 22 - 82-----Đằng Xà / NHÂM NGỌ…ỨNG ……………..Quan - quỷ----- 12 - 72-----Câu Trần / TÂN DẬU ………………………..Huynh -Đệ------- 33 - 93------ Thanh Long / TÂN HỢI…………………. ……..Tử -Tôn---------- 43 ----------- Huyền Vũ // TÂN SỬU… THẾ ………………Phụ - Mẫu------- 53 ----------- Bạch Hổ 3. THIÊN SƠN ĐỘN thuộc KIM : ( 1 - 7 ) 33 Thiên Sơn Độn / NHÂM TUẤT…………………….. PHỤ - MẪU ------ 32 - 92 ---- Bạch Hổ / NHÂM THÂN… ỨNG…………….. HUYNH -ĐỆ --- 22 - 82---- Đằng Xà / NHÂM NGỌ………………………. QUAN - QUỶ---- 12 - 72------ Câu Trần / BÍNH THÂN……………………… HUYNH -ĐỆ------ 58------------ Đằng Xà // BÍNH NGỌ…. THẾ……………… QUAN - QUỶ--- 48 ----------- Câu Trận // BÍNH THÌN ……………………….PHỤ - MẪU----- 38 - 98-------- Chu Tước 4. THIÊN ĐỊA BÍ thuộc KIM : ( 1 - 8 ) 12 Thiên Địa Bĩ / NHÂM TUẤT… ỨNG… Qúai thân…… PHỤ - MẪU ---- 32 - 92--------Bạch Hổ / NHÂM THÂN………………………….. HUYNH -ĐỆ -------- 22 - 82 --------Đằng Xà / NHÂM NGỌ ……………………………QUAN QUỶ --------- 12 - 72 -------- Câu Trần // ẤT MÃO…….THẾ……………………. THÊ – TÀI--------- 39 - 99 ----- Câu Trần // ẤT TỴ…………………………………. QUAN - QUỶ-------- 49 ------------ Chu Tước // ẤT MÙI……………………………… PHỤ - MẪU----------- 59 ------------ Thanh Long 5. PHONG ĐỊA QUAN thuộc KIM ( 5 - 8 ) 20 Phong Địa Quan / TÂN MÃO…………Quái thân.. Thê – Tài-------- 03 - 63 ------ Đằng Xà / TÂN TỴ ………………………Quan - Quỷ---------- 13 - 73 ------ Câu Trận / TÂN MÙI… Thế……………… Phụ - Mẫu--------- 23 - 83 ----- Chu Tước // ẤT MÃO ………………………Thê – Tài---------- 39 - 99 ------ Câu Trần // ẤT TỴ …………………………Quan - Quỷ ------- 49 ------------ Chu Tước // ẤT MÙI… Ứng ……………….Phụ - Mẫu ------- 59 ----------- Thanh Long 6. SƠN ĐỊA BÁC thuộc KIM : ( 7 - 8 ) 23 Sơn Địa Bác / Bính Dần……………….. Thê Tài------------------- 28 - 88 --------- Thanh Long // BÍNH TÍ… …Thế…………………… Tử -Tôn -------- 18 - 78 ------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT………Quái thân ……. Phụ - Mẫu ---- 08 - 68------- Bạch Hổ // ẤT MÃO………………… ………..Thê – Tài---------- 39 - 99-------- Câu Trần // ẤT TỴ……..Ứng…………………..Quan - Quỷ------ 49-------------- Chu Tước // ẤT MÙI…………………… ……….Phụ - Mẫu-------- 59 --------------Thanh Long 7. HỎA ĐIẠ TẤN thuộc KIM ( 3 - 1 ) 35 Hỏa Địa Tấn / KỶ TỴ…………………………….. Quan - Quỷ-------- 25 - 85 ----- Câu Trần // KỶ MÙI ……………………………Phụ - mẫu-------- 35 - 95 ----- Chu Tước / KỶ DẬU.. Thế……………………. Huynh -Đệ------ 45 ----------- Thanh Long // ẤT MÃO …………Quái thân …….Thê – tài----- 39 - 99------ Câu Trần // ẤT TỴ ---------------------- Quan - Quỷ----- 49 ------------- Chu Tước // ẤT MÙI…Ứng…………………… Phụ - Mẫu------- 59------------ Thanh Long 8. HỎA THIÊN ĐẠI HỮU thuộc KIM ( 3 - 8 ) 14 Hỏa Thiên Đại Hữu / KỴ TỴ… Ứng…………………….. Quan - Quỷ----- 25 - 85 ---Câu Trần // KỴ MÙI ……………………………Phụ - Mẫu------- 35 - 95 --- Chu Tước / KỴ DẬU…………………………... Huynh -Đệ------ 45---------- Thanh Long / GIÁP THÌN…Thế………………… Phụ - Mẫu------ 50 ---------- Câu Trần / GIÁP DẦN ………… Quái thân …..Thê – Tài--- 40 - 00------ Chu Tước / GIÁP TÍ ……………………………Tử -Tôn---------- 30 - 90 ------ Thanh Long 8 QUẺ ĐOÀI THUỘC KIM 1. ĐOÀI VỊ TRẠCH thuộc kim (2-2 = 22 ) 58 Bát Thuần Đoài // ĐINH MÙI… Thế…………………… Phụ - Mẫu ------47----------------- Thanh Long / ĐINH DẬU………………………….. Huynh -Đệ ---------57---------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI……….. …………………. Tử -Tôn------------ 07 - 67-----------Bạch Hổ // ĐINH SỬU… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------17 - 77------------ Đằng Xà / ĐINH MÃO …………………………..Thê -Tài----------- 27 - 87------------- Câu Trần / ĐINH TỴ…………………………….. Quan - Quỷ--------37 - 97-------------- Chu Tước 2. TRẠCH THỦY KHỔN thuộc kim ( 2-6 ) 47 Trạch Thủy Khốn // ĐINH MÙI……………………….. Phụ - Mẫu---------47--------------- Thanh Long / ĐINH DẬU ……………………….Huynh -Đệ---------57---------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI…. Ứng………………. Tử -Tôn---------- 07 - 67--------- Bạch hổ \\ MẬU NGỌ………………….……. Quan - Quỷ------- 36 - 96--------- Bạch Hổ / MẬU THÌN……………………….. Phụ - Mẫu---------26 - 86---------- Đằng Xà / MẬU DẦN… Thế………………… Thê – Tài--------16 - 76----------- Câu trần 3. TRẠCH ĐỊA TỤY thuộc kim ( 2 - 8 ) 45 Trạch Địa Tụy // ĐINH MÙI…………………….…Phụ - Mẫu---------47------------------ Thanh Long / ĐINH DẬU …Ứng……………… Huynh -Đệ-------57----------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI………………………. Tử -Tôn----------- 07 - 67------------ Bạch Hổ // ẤT MÃO………………………… Thê -Tài ----------39 -99-------------- Câu Trần // ẤT TỴ …….Thế………………… Quan - Quỷ------49----------------- Chu Tước // ẤT MÙI…………………………... Phụ - Mẫu------- 59----------------- Thanh Long 4.TRẠCH SƠN HÀM thuộc kim ( 2 - 7 ) 31 Trạch Sơn Hàm // ĐINH MÙI …Ứng…………………… Phụ - Mẫu -----47-------------------- Thanh Long / ĐINH DẬU…………………………... Huynh -Đệ-------57-------------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI…………………………… Tử -Tôn----------- 07 - 67-------------- Bạch Hổ / BÍNH THÂN… Thế………………… Huynh -Đệ------58--------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ ………………………….Quan - Quỷ------48--------------------- Câu Trần // BÍNH THÌN…………………………. Phụ - Mẫu-------38 - 98 --------------- Chu Tước 5. THỦY SƠN KIỂN thuộc kim ( 6 - 7 ) 39 Thủy Sơn Kiển // MẬU TÍ……………………………. Tử -Tôn-----------06 - 66------------------ Chu Tước / MẬU TUẤT……………………….. Phụ - Mẫu --------56----------------------- Thanh Long // MẬU THÂN …Thế……………….. Huynh -Đệ---- 46----------------------- Huyền Vũ / BÍNH THÂN………………………. Huynh -Đệ--------58----------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ………………………… Quan - Quỷ------48----------------------- Câu Trần // BÍNH THÌN…. Ứng……………….. Phụ - Mẫu-----38 - 98 ---------------- Chu Tước 6. ĐỊA SƠN KHIÊM thuộc kim ( 8 - 7 ) 15 Địa Sơn Khiêm // QUÝ DẬU………………………… Huynh -Đệ-------21 - 81-------------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…. Thế…………………. Tử -Tôn--------31 - 91------------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU………………………… Phụ - Mẫu---------41 - 01------------------- Câu Trần / BÍNH THÂN……………………… Huynh -Đệ--------58-------------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ… Ứng………………. Quan - Quỷ-----48------------------------ Câu Trần // BÍNH THÌN………………………. Phụ - Mẫu---------38 - 98------------------ Chu Tước 7. LÔI SƠN TIỂU QUÁ thuộc kim ( 4 - 7 ) 62 Lôi Sơn Tiểu Quá // CANH TUẤT …………………………..Phụ - Mẫu-------44---------------------- Đằng Xà // CANH THÂN…………………………. Huynh -Đệ-------34 - 94---------------- Câu Trần / CANH NGỌ …Thế…………………… Quan - Quỷ------24 - 84--------------- Chu Tước / BÍNH THÂN………………………….. Huynh -Đệ--------58--------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ…………………………… Quan - Quỷ------- 48-------------------- Câu Trần // BÍNH THÌN… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------38 - 98-------------- Chu Tước 8. LÔI TRẠCH QUI MUỘI thuộc kim ( 4 -2 ) 54 Lôi Trạch Quy Muội // CANH TUẤT… Ứng………………… Phụ - Mẫu------44------------------------ Đằng Xà // CANH THÂN………………………… Huynh -Đệ-------34 - 94------------------ Câu Trần / CANH NGỌ …………………………..Quan - Quỷ-------24 - 84----------------- Chu Tước // ĐINH SỬU ….Thế…………………… Phụ - Mẫu------17 - 77---------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO…………………………… Thê -Tài----------- 27 - 87----------------- Câu Trần / ĐINH TỴ……………………………… Quan - Quỷ--------37 - 97----------------- Chu Tước 8 QUẺ LY THUỘC HỎA 1. LY VI HỎA thuộc hoả ( 3 - 3 ) : 30 Bát Thuần Ly / KỶ TỴ… Thế…+ Quái thân………. Huynh -Đệ-------------25 - 85 -------------- Câu Trần // KỶ MÙI……………………………. Tử -Tôn-------------------- 35 - 95---------------- Chu Tước / KỶ DẬU ……………………………Thê -Tài---------------------- 45 -------------------- Thanh Long / KỶ HỢI… Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------55---------------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ……………………………Tử -Tôn--------------------05 - 65 ---------------- Bạch Hổ / KỶ MÃO…………………………… Phụ - Mẫu------------------- 15 - 75 -------------- Đằng Xà 2. HỎA SƠN LỮ thuộc hỏa ( 3 - 7 ) : 56 Hỏa Sơn Lữ / KỶ TỴ…………………………… Huynh -Đệ--------------------25 - 85 ----------------- Câu Trần // KỶ MÙI…………………………. Tử -Tôn---------------------- 35 - 95----------------- Chu tước / KỶ DẬU…….Ứng………………. Thê –Tài--------------------- 45 -------------------- Thanh Long / BÍNH THÂN……………………... Thê Tài----------------------58--------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ…………Quái thân… .. Huynh -Đệ--------------48-------------------- Câu trần // BÍNH THÌN…Thế………………… Tử -Tôn--------------------38 - 98 -------------- Chu Tước 3. HỎA PHONG ĐỈNH thuộc hỏa ( 3 - 5 ) : 50 Hỏa Phong Đỉnh / KỶ TỴ … ………………………..Huynh -Đệ------------------25 - 85 ----------- Câu Trần // KỶ MÙI …Ứng………………… Tử -Tôn-------------------- 35 - 95----------- Chu Tước / KỶ DẬU………………………… Thê – Tài--------------------- 45 --------------- Thanh Long / TÂN DẬU……………………….. Thê -Tài---------------------33 - 93 ------------ Thanh Long / TÂN HỢI…Thế ..……………….. Quan - Quỷ-----------------43---------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU ………Quái thân……..Tử -Tôn-------------------53---------------- Bạch hổ 4. HỎA THUỶ VỊ TẾ thuộc hỏa ( 3 - 6 ) : 64 Hỏa Thủy Vị Tế / KỶ TỴ……. Ứng..…………………….. Huynh -Đệ------------------25 - 85 --------------- Câu Trần // KỶ MÙI………………………………… Tử -Tôn---------------------- 35 - 95---------------- Chu Tước / KỶ DẬU …………………………………Thê -Tài----------------------- 45 -------------------- Thanh Long // MẬU NGỌ… Thế………………………. Huynh -Đệ-----------------36 - 96---------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN……………………………… Tử -Tôn-----------------------26 - 86---------------- Đằng Xà // MẬU DẦN………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 16 - 76---------------- Câu Trần 5. SƠN THUỶ MỘNG thuộc hỏa ( 7 - 6 ) : 4 Sơn Thủy Mông / BÍNH DẦN……………………………… Phụ - Mẫu----------------- 28 - 88 ----------- Thanh Long // BÍNH TÍ………………………………… Quan - Quỷ---------------18 - 78------------ Huyền Vũ // BÍNH TUẤT…Thế……………………… Tử -Tôn-----------------08 - 68------------ Bạch Hổ // MẬU NGỌ ……………………………….Huynh -Đệ----------------36 - 96----------- Bạch Hổ / MẬU THÌN ………………………………Tử -Tôn-------------------- 26 - 86----------- Đằng Xà // MẬU DẦN… Ứng………………………. Phụ - Mẫu--------------- 16 - 76---------- Câu Trần 6. PHONG THỦY HOÁN thuộc hỏa ( 5 - 6 ) : 59 Phong Thủy Hoán / TÂN MÃO……………………………Phụ mẫu---------------------- 03 - 63 -------------- Đằng Xà / TÂN TỴ……..Thế…………………….Huynh đệ-------------------13 - 73 -------------- Câu Trần // TÂN MÙI……………………………Tử tôn------------------------23 - 83---------------- Chu Tước // MẬU NGỌ…………………………..Huynh đệ--------------------36 - 96--------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN …Ứng……+ Quái thân….Tử tôn------------------26 - 86------------ Đằng Xà // MẬU DẦN…………………………….Phụ mẫu---------------------16 - 76------------- Câu Trần 7. THIÊN THỦY TỤNG thuộc hỏa (1- 6) : 6 Sơn Thủy Tụng / NHÂM TUẤT………………………. Tử -Tôn------------------------32 - 92-------------- Bạch Hổ / NHÂM THÂN……………………… Thê –Tài------------------------22 - 82-------------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ… Thế………………….. Huynh -Đệ-------------------12 - 72-------------- Câu Trần // MẬU NGỌ…………………………… Huynh -Đệ--------------------36 - 96-------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN………………………….. Tử -Tôn------------------------26 - 86-------------- Đằng Xà // MẬU DẦN …Ứng …………………..Phụ - Mẫu -------------------16 - 76-------------- Câu Trần 8. THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN thuộc hỏa ( 1 - 3 ) : 13 Thiên Hỏa Đồng Nhân / NHÂM TUẤT… Ứng………………….. Tử -Tôn----------------------- 32 - 92 -------- Bạch Hổ / NHÂM THÂN………………………….. Thê –Tài------------------------22 - 82 -------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ……………………………. Huynh -Đệ-----------------------12 - 72 ------- Câu Trần / KỶ HỢI………. Thế…………………… Quan - Quỷ----------------------55 ----------- Huyền Vũ // KỶ SỬU………………………………… Thê -Tài--------------------------05 - 65 ------ Bạch Hổ / KỶ MÃO………………………………… Phụ - Mẫu--------------------------15 - 75------ Đằng Xà 8 QUẺ CHẤN THUỘC MỘC 1. CHẤN VI LÔI thuộc mộc ( 4 - 4 ) : 51 Bát Thuần Chấn // CANH TUẤT… Thế………………………… Thê – Tài---------------44------------------- Đằng Xà // CANH THÂN……………………………….. Quan - Quỷ------------- 34 - 94------------- Cầu Trần / CANH NGỌ ………………………………….Tử -Tôn-------------------24 - 84 ------------ Chu Tước // CANH THÌN…Ứng…………………………. Thê- Tài---------------- 14 - 74----------- Thanh Long // CANH DẦN ………………………………….Huynh -Đệ---------------04 - 64------------ Huyền Vũ / CANH TÍ…………………………………….. Phụ - Mẫu-----------------54----------------- Bạch Hổ 2. LÔI ĐỊA DỰ thuộc mộc ( 4 - 8 ) : 16 Lôi Địa Dự // CANH TUẤT………………………………… Thê – Tài---------------44--------------------- Đằng Xà // CANH THÂN …………………………………Quan - Quỷ----------- 34 - 94-------------- Câu Trần / CANH NGỌ… Ứng……… Quái thân ……... Tử -Tôn-----------24 - 84------------- Chu Tước // ẤT MÃO……………………………………… Huynh -Đệ-------------39 - 99---------------- Câu Trần // ẤT TỴ …………………………………………T� �� �� �� �� -Tôn--------------49---------- Chu Tước // ẤT MÙI …….Thế………………… Thê – Tài--------------------59--------------------- Thanh Long 3. LÔI THUỶ GIẢI thuộc mộc ( 4 - 6 ) : 40 Lôi Thủy Giải // CANH TUẤT………………………………….. Thê – Tài-------------44---------------------- Đằng Xà // CANH THÂN… Ứng………Quái thân………. Quan - Quỷ------34 - 94--------------- Câu Trần / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn-----------------24 - 84---------------- Chu Tước // MẬU NGỌ…………………………………….. Tử -Tôn----------------36 - 96 --------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN……………………………………. Thê – Tài----------------26 - 86--------------- Đằng Xà // MẬU DẦN ……………………………………..Huynh -Đệ--------------16 - 76 -------------- Câu Trần 4. LÔI PHONG HẰNG thuộc mộc ( 4 - 5 ) : 32 Lôi Phong Hằng // CANH TUẤT… Ứng………………………….. Thê – Tài-----------44--------------------- Đằng Xà // CANH THÂN ………………………………….Quan - Quỷ---------- 34 - 94--------------- Câu Trần / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn----------------24 - 84--------------- Chu Tước / TÂN DẬU….. Thế……………………………. Quan - Quỷ ----------33 - 93-------------- Thanh Long / TÂN HỢI……………………………………… . Phụ - mẫu-------------43------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU……………………………………… Thê – tài---------------53------------------- Bạch Hổ 5. ĐỊA PHONG THĂNG thuộc mộc ( 8 - 5 ) : 46 Địa Phong Thăng // QUÝ DẬU …………………………………..Quan - Quỷ --------------21 - 81--------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………………………………… Phụ - Mẫu-----------------31 - 91 -------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU …Thế……………………………Thê – Tài-----------------41 - 01 -------------- Câu Trần / TÂN DẬU………………Quái thân…………Quan Quỷ---------------33 - 93 -------------- Thanh Long / TÂN HỢI … …………………………………Phụ - Mẫu-----------------43--------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU …Ứng……………………………Thê – Tài-----------------53-------------------- Bạch Hổ 6 THUỶ PHONG TỈNH ( 6 - 5 ) 48 Thủy Phong Tỉnh Phụ Mẫu Mậu Tý ...........................Đằng xà---------06 - 66-------------- Chu Tước Thê Tài Mậu Tuất ....Thế.................Câu trần--------56-------------------- Thanh Long Quan Quỷ Mậu Thân .....................Chu tước--------46-------------------- Huyền Vũ Quan Quỷ Tân Dậu .......................Thanh long------33 - 93-------------- Thanh Long Phụ Mẫu Tân Hợi ...Ứng................Huyền vũ---------43-------------------- Huyền Vũ Thê Tài Tân Sửu...........................Bạch hổ----------53 ------------------- Bạch Hổ 7. TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ thuộc mộc ( 2 - 5 ) : 28 TrạchPhong Đại Quá // ĐINH MÙI………………………….. Thê -Tài--------------------- 47------------------- Thanh Long / ĐINH Mão……………Quái thân….. Quan - Quỷ-------------- 27 - 87------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI… Thế…………………… Phụ - Mẫu-------------------07 - 67------------- Bạch Hổ / TÂN DẬU……………………………Quan - Quỷ--------------------33 - 93------------- Thanh Long / TÂN HỢI……………………………. Phụ -Mẫu---------------------43------------------ Huyền Vũ // TÂN SỬU …Ứng…………………… Thê – Tài-------------------53----------------- Bạch Hổ 8. TRẠCH LÔI TÙY thuộc mộc ( 2 - 4 ) : 17 Trạch Lôi Tùy // ĐINH MÙI… Ứng………………. Thê – Tài----------------- 47--------------------- Thanh Long / ĐINH DẬU ………………………Quan - Quỷ------------------57---------------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI……………………….. Phụ -Mẫu--------------------07 - 67--------------- Bạch Hổ // CANH THÌN …Thế…………….. Thê -Tài-------------------14 - 74--------------- Thanh Long // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ------------------04 - 64---------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………… Phụ - Mẫu-------------------- 54--------------------- Bạch Hổ 8 QUẺ TỐN THUỘC MỘC 1. TỐN VI PHONG thuộc mộc ( 5 - 5 ) : 57 Bát Thuần Tốn / TÂN MÃO …Thế………………………. Huynh -Đệ--------------03 - 63-------------- Đằng Xà / TÂN TỴ………………Quái thân……… Tử -Tôn----------------13 - 73-------------- Câu Trần // TÂN MÙI……………………………. Thê -Tài--------------------23 - 83-------------- Chu Tước / TÂN DẬU…Ứng……………………. Quan - Quỷ----------------33 - 93-------------- Thanh Long / TÂN HỢI…………………………….. Phụ - Mẫu-----------------43--------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU…………………………… Thê – Tài-------------------53-------------------- Bạch Hổ 2. PHONG THIÊN TIỂU SÚC thuộc mộc ( 5 - 1 ) : 9 PhongThiên Tiểu Súc / TÂN MÃO…………………………..Huynh đệ-----------------03 - 63------------------ Đằng Xà / TÂN TỴ ……………………………Tử tôn----------------------13 - 73----------------- Câu Trần // TÂN MÙI…Ứng ………………….Thê tài-------------------23 - 83----------------- Chu Tước / GIÁP THÌN…………………………Thê tài--------------------50----------------------- Câu Trần / GIÁP DẦN …………………………Huynh đệ.----------------40 - 00----------------- Chu Tước / GIÁP TÍ……Thế.…+…Quái thân…..Phụ mẫu-----------30 - 90----------------- Thanh Long 3. PHONG HỎA GIA NHÂN thuộc mộc ( 5 - 3 ) : 37 PhongHỏa Gia Nhân / TÂN MÃO… ……….……………. Huynh -Đệ----------------03 - 63----------------- Đằng Xà / TÂN TỴ… Ứng......……………… Tử -Tôn------------------13 - 73---------------- Câu Trần // TÂN MÙI …………Quái thân…….Thê Tài---------------23 - 83---------------- Chu Tước / KỶ HỢI……………………………. Phụ - Mẫu------------------55-------------------- Huyền Vũ / KỶ SỬU …Thế……………………. Thê -Tài------------------05 - 65--------------- Bạch Hổ // KỶ MÃO…………………………. Huynh -Đệ-----------------15 - 75--------------- Đằng Xà 4. PHONG LÔI ÍCH THUỘC MỘC ( 5 - 4 ) : 42 Phong Lôi Ích / TÂN MÃO …Ứng………………… Huynh -Đệ----------------03 - 63------------------ Đằng Xà / TÂN TỴ…………………………… Tử -Tôn---------------------13 - 73------------------ Câu Trần // TÂN MÙI ………………………….Thê – Tài------------------23 - 83----------------- Chu tước // CANH THÌN…Thế……………….. Thê -Tài----------------- 14 - 74---------------- Thanh Long // CANH DẦN………………………. Huynh -Đệ-----------------04 - 64---------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………….. Phụ - Mẫu-------------------54 -------------------- Bạch Hổ 5. THIÊN LÔI VÔ VỌNG thuộc mộc ( 1 - 4 ) : 25 Thiên Lôi Vô Vọng / NHÂM TUẤT………Quái thân……. Thê –Tài---------------32 - 92 ------------------ Bạch Hổ / NHÂM THÂN……………………… Quan - Quỷ----------------22 - 82------------------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ…Thế…………………. Tử -Tôn------------------ 12 - 72------------------ Câu Trần // CANH THÌN …………………………Thê -Tài------------------- 14 - 74---------------- Thanh Long // CANH DẦN …………………………Huynh -Đệ----------------- 04 - 64 --------------- Huyền Vũ / CANH TÍ……Ứng…………………. Phụ - Mẫu------------------54---------------------- Bạch Hổ 6. HỎA LÔI PHỆ HẠP thuộc mộc ( 3 - 4 ) : 21 Hỏa Lôi Phệ Hạp / KỶ TỴ…………………………… Tử -Tôn-----------------------25 - 85 ------------------- Câu Trần // KỶ MÙI……..Thế……………… Thê -Tài--------------------35 - 95------------------- Chu Tước / KỶ DẬU …………………………Quan - Quỷ-------------------45------------------------ Thanh Long // CANH THÌN…………………….. Thê -Tài--------------------14 - 74 ---------------- Thanh Long // CANH DẦN…Ứng……………….. Huynh – Đệ---------------04 - 64 --------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………… Phụ - Mẫu--------------------- 54--------------------- Bạch Hổ 7.SƠN LÔI DI thuộc mộc ( 7 - 4 ) : 27 Sơn Lôi Di / BÍNH DẦN ………………………Huynh -Đệ----------------28 - 88---------------- Thanh Long // BÍNH TÍ…………………………. Phụ - Mẫu----------------18 - 78---------------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT…Thế……………. Thê –Tài----------------- 08 - 68--------------- Bạch Hổ // CANH THÌN……… …. ………..Thê -Tài------------------14 - 74 -------------- Thanh Long // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ----------------04 - 64 -------------- Huyền Vũ CANH TÍ …Ưng……………………Phụ - Mẫu-----------------54 -------------------- Bạch Hổ 8. SƠN PHONG CỐ thuộc mộc ( 7 - 5 ) : 18 Sơn Phong Cổ / BÍNH DẦN…Ứng……Quái thân.… Huynh Đệ--------------28 - 88---------------- Thanh Long // BÍNH TÝ………………………….. Phụ Mẫu------------------- 18 - 78----------------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT………………………. Thê -Tài------------------- 08 - 68-----------------Bạch hổ / TÂN DẬU …Thế…………………. Quan - Quỷ---------------33 - 93------------------Thanh Long / TÂN HỢI………………………….. Phụ - Mẫu----------------- 43----------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU …………………………Thê – Tài------------------- 53---------------------- Bạch Hổ 8 QUẺ KHẢM THUỘC THỦY 1. KHẢM VI THUỶ ( 6 - 6 ) 29 Bát Thuần Khảm // MẬU TÍ ……….Thế…………………… Huynh -Đệ------06 - 66------------------- Chu Tước / MẬU TUẤT…………………………… Quan - Quỷ--------56------------------------- Thanh Long // MẬU THÂN…………………………… Phụ - Mẫu------- 46------------------------- Huyền Vũ // MẬU NGỌ……Ứng……………………Thê – Tài-------- 36 - 96------------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN…………………………… Quan - Quỷ---------26 - 86------------------- Đằng Xà // MẬU DẦN…………………………… Tử -Tôn-------------16 - 76------------------- Câu Trần 2. THỦY TRẠCH TIẾT thuộc THỦY ( 6 - 2 ) : 60 Thủy Trạch Tiết // MẬU TÍ…………… Quái thân….. Huynh -Đệ. --------06 - 66 -------------- Chu Tước / MẬU TUẤT……………………… Quan - Quỷ--------------56-------------------- Thanh Long // MẬU THÂN…Ứng……………… Phụ - Mẫu------------ 46-------------------- Huyền Vũ // ĐINH SỬU ………………………Quan - Quỷ-------------17 - 77-------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO……………………… Tử -Tôn----------------- 27 - 87-------------- Câu Trần / ĐINH TỴ…….Thế ……………….Thê -Tài---------------37 - 97--------------- Chu tước 3. THUỶ LÔI TRUÂN thuộc THỦY ( 6 - 4 ) : 3 Thủy Lôi Truân // MẬU TÍ………………………….. Huynh -Đệ-------------06 - 66---------------- Chu Tước / MẬU TUẤT…Ứng……………… Quan - Quỷ------------56--------------------- Thanh Long // MẬU THÂN ……………………..Phụ - Mẫu------------ 46--------------------- Huyền Vũ // CANH THÌN……………………. Quan - Quỷ-----------14 - 74---------------- Thanh Long // CANH DẦN…Thế ………………Tử -Tôn---------------04 - 64 -------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………… Huynh -Đệ--------------54-------------------- Bạch Hổ 4.THỦY HỎA KỴ TẾ thuộc thủy ( 6 - 3 ) : 63 Thủy Hỏa Ký Tế // MẬU TÍ…Ứng………………….. Huynh -Đệ------------06 - 66---------------- Chu tước / MẬU TUẤT…………………….. Quan - Quỷ-------------56--------------------- Thanh Long / MẬU THÂN……………………. Phụ - Mẫu-------------- 46-------------------- Huyền Vũ / KỶ HỢI… Thế…………………. Huynh -Đệ-------------55-------------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ………………………..Quan - Quỷ-------------05 - 65-------------- Bạch Hổ / KỶ MÃO………………………. Tử -Tôn------------------15 - 75--------------- Đằng Xà 5. TRẠCH HỎA CÁCH thuộc thuỷ ( 2 - 3 ) : 49 Trạch Hỏa Cách // ĐINH MÙI………………………. Quan - Quỷ-------------47----------------- Thanh Long / ĐINH DẬU………………………. Phụ - Mẫu---------------57----------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI.. Thế…………………. Huynh -Đệ------------07 - 67------------Bạch Hổ / KỶ HỢI………………………….. Huynh -Đệ---------------55----------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ………………………….Quan Quỷ---------------05 - 65 ------------ Bạch Hổ / KỶ MÃO…Ứng…Quái thân……. Tử Tôn---------------15 - 75------------- Đằng Xà 6. LÔI HỎA PHONG thuộc thủy ( 4 - 3 ) : 55 Lôi Hỏa Phong // CANH TUẤT……… Quái thân……Quan quỉ-------------44 ----------------------- Đằng Xà // CANH THÂN…Thế……………….Phụ mẫu----------------34 - 94------------------ Câu trần / CANH NGỌ………………………..Thê tài--------------------24 - 84------------------Chu Tước / KỶ HỢI……………………………..Huynh đệ-----------------55------------------------ Huyền vũ // KỶ SỬU……Ứng………………….Quan quỉ----------------05 - 65------------------- Bạch hổ / Kỷ MẸO……………………………. Tử tôn--------------------15 - 75------------------- Đằng Xà 7. ĐỊA HỎA MINH DI thuộc thủy ( 1 - 3 ) : 36 Địa Hỏa Minh Di // QUÝ DẬU……..…Quái thân……… Phụ - Mẫu-----------21 - 81--------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………………………… Huynh –Đệ--------------31 - 91-------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU… Thế ………………….. Quan – Quỷ-----------41 - 01-------------- Câu Trần / KỶ HỢI…………………………….. Huynh –Đệ---------------55------------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ……………………………Quan – Quỷ--------------05 - 65-------------- Bạch Hổ / KỶ MÃO… Ứng…………………... Tử -Tôn-----------------15 - 75 ------------- Đằng Xà 8. ĐỊA THỦY SƯ thuộc thủy ( 8 - 6 ) 7 Địa Thủy Sư // QUÝ DẬU …Ứng………………….. Phụ - Mẫu-------------21 - 81-------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………………………… Huynh -Đệ--------------31 - 91-------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU……………Quái thân….. Quan - Quỷ----------41 - 01-------------- Câu Trần // MẬU NGỌ …Thế………………….. Thê – tài--------------36 - 96--------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN………………………… Quan - Quỷ--------------26 - 86--------------- Đằng Xà // MẬU DẦN…………………………. Tử -Tôn-----------------16 - 76--------------- Câu Trần 8 QUẺ CUNG CẤN THUỘC THỔ 1.CẤN VI SƠN thuộc thổ ( 7 - 7 ) : 52 Bát Thuần Cấn / BÍNH DẦN… Thế………………… Quan - Quỷ----------------28 - 88----------------- // BÍNH TÍ…………………………… Thê – Tài-------------------18 - 78----------------- // BÍNH TUẤT………………………. Huynh -Đệ-----------------08 - 68----------------- / BÍNH THÂN…Ứng……………… Tử -Tôn---------------------58---------------------- // BÍNH NGỌ ………………………..Phụ - Mẫu------------------48---------------------- // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ------------------38 - 98------------------ 2. SƠN HỎA BÍ thuộc thổ ( 7 - 3 ) : 22 Sơn Hỏa Bí / BÍNH DẦN …………………….. Quan - Quỷ------------------- 28 - 88------------ // BÍNH TÍ ……………Quái thân…..Thê – Tài----------------- 18 - 78----------- // BÍNH TUẤT…Ứng…………….. .Huynh -Đệ------------------ 08 - 68---------- / KỶ HỢI………………………… ..Thê -Tài-------------------------55--------------- // KỶ SỬU…………………………. Huynh -Đệ----------------------05 - 65--------- / KỶ MÃO……Thế……………….. Quan - Quỷ--------------------- 15 - 75-------- 3. SƠN THIÊN ĐẠI THÚC thuộc thổ ( 7 - 1 ) : 26 Sơn Thiên Đại Súc / BÍNH DẦN……………………….. Quan - Quỷ------------------- 28 - 88---------- // BÍNH TÍ …….Ứng……………….. Thê – Tài------------------- 18 - 78---------- // BÍNH TUẤT ………………………Huynh -Đệ-------------------- 08 - 68--------- / GIÁP THÌN………………………. Huynh -Đệ---------------------50-------------- / GIÁP DẦN… Thế……………….. Quan - Quỷ-------------------40 - 00--------- / GIÁP TÝ…………………………. Thê – Tài------------------------30 - 90--------- 4. SƠN TRẠCH TỔN thuộc thổ ( 7 - 2 ) : 41 Sơn Trạch Tổn / BÍNH DẦN… Ứng…………………. Quan - Quỷ------------------ 28 - 88------------ // BÍNH TÍ…………………………….. Thê – Tài--------------------- 18 - 78------------ // BÍNH TUẤT……………………….. Huynh -Đệ------------------- 08 - 68------------ // ĐINH SỬU…Thế………………….. Huynh -Đệ------------------17 - 77------------ / ĐINH MÃO………………………… Quan - Quỷ-------------------- 27 - 87----------- / ĐINH TỴ…………………………… Phụ - Mẫu----------------------37 - 97------------ 5. HỎA TRẠCH KHUÊ thuộc thổ ( 3 - 2 ) : 38 Hỏa Trạch Khuê / KỶ TỴ……………………………. Phụ - Mẫu----------------------25 - 85------------- Câu Trần // KỶ MÙI………………………….. ..Huynh -Đệ------------------35 - 95------------- Chu Tước / KỶ DẬU… ..Thế………………….. Tử -Tôn--------------------- 45----------------- Thanh Long // ĐINH SỬU………………………… Huynh -Đệ------------------17 - 77------------ Đằng Xà / ĐINH MÃO…………Quái thân.… .Quan - Quỷ--------------- 27 - 87----------- Câu trần / ĐINH TỴ… Ứng……………………. Phụ Mẫu--------------------37 - 97----------- Chu tước 6. THIÊN TRẠCH LÝ thuộc thổ ( 1 - 2 ) : 10 Thiên Trạch Lý / NHÂM TUẤT…………………………Huynh đệ------------------32 - 92 -------------- Bạch Hổ / NHÂM THÂN…Thế…………………Tử tôn---------------------22 - 82-------------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ…………………………..Phụ mẫu------------------12 - 72-------------- Câu Trần // ĐINH SỬU…………………………….Huynh đệ-----------------17 - 77------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO….Ứng……………………Quan quỉ----------------- 27 - 87------------- Câu trần / ĐINH TỴ………………………………Phụ mẩu--------------------37 - 97------------- Chu Tước 7. PHONG TRẠCH TRUNG PHU thuộc thổ ( 5 - 2 ) : 61 Phong Trạch Trung Phu / TÂN MÃO……………………………. Quan – quỷ-----------------03 - 63----------- Đằng Xà / TÂN TỴ………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 13 - 73----------- Câu Trần // TÂN MÙI… Thế……………………. Huynh -Đệ---------------- 23 - 83----------- Chu tước // ĐINH SỬU …………………………..Huynh -Đệ-----------------17 - 77----------- Đẵng Xà / ĐINH MÃO ………………………….Quan - Quỷ------------------ 27 - 87--------- Câu Trần / ĐINH TỴ…. Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------------------37 - 97--------- Chu Tuớc 8. PHONG SƠN TIỆM thuộc thổ ( 5 - 7 ) : 53 Phong Sơn Tiệm / TÂN MÃO… Ứng………………. Quan - Quỷ---------------------03 - 63-------------- Đằng Xà / TÂN TỴ…………………………. Phụ - Mẫu-------------------------13 - 73------------- Câu Trần // TÂN MÙI……………………….. Huynh -Đệ---------------------- 23 - 83-------------Chu tước / BÍNH THÂN …Thế…………….. Tử -Tôn------------------------58------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ……………………… Phụ - Mẫu-----------------------48------------------ Câu Trần // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ----------------------38 - 98 ----------- Chu Tước 8 QUẺ KHÔN THUỘC THỔ 1. KHÔN VI ĐỊA thuộc thổ ( 8 - 8 ) : 2 Bát Thuần Khôn // QUÝ DẬU …Thế……………………. Tử -Tôn -----------------------21 - 81---------Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………Quái thân……….. Thê -Tài--------------------31 - 91--------- Đằng Xà // QUÝ SỬU……………………………. Huynh -Đệ-------------------- 41 - 01--------- Câu Trần // ẤT MÃO ….Ứng………………………Quan - Quỷ-------------------39 - 99--------- Câu Trần // ẤT TỴ …………………………………Phụ - Mẫu---------------------- 49-------------- Chu Tước // ẤT MÙI………………………………. Huynh -Đệ--------------------- 59-------------- Thanh Long 2. ĐỊA LÔI PHỤC thuộc thổ ( 8 - 4 ) : 24 Địa Lôi Phục // QUÝ DẬU …………………………….Tử -Tôn--------------------------21 - 81------------ Bạch Hổ // QUÝ HỢI……………………………… Thê -Tài-------------------------31 - 91------------ Đằng Xà // QUÝ SỬU… Ứng……………………… Huynh -Đệ------------------- 41 - 01------------- Câu Trần // CANH THÌN…………………………… Huynh -Đệ-------------------- 14 - 74-------------Thanh Long // CANH DẦN…………………………… Quan - Quỷ--------------------04 - 64--------------Huyền Vũ / CANH TÍ… …Thế…… ………..…….. Thê –Tài ---------------------54--------------------Bach hổ 3. ĐỊA TRẠCH LÂM thuộc thổ ( 8 - 2 ) : 19 Địa Trạch Lâm // QUÝ DẬU……………………………….. Tử -Tôn-----------------------21 - 81--------------Bạch Hổ // QUÝ HỢI… Ứng………………………… Thê -Tài---------------------31 - 91-------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU……………………………….. Huynh -Đệ--------------------41 - 01--------------Câu Trần // ĐINH SỬU ……………………… ..…….Huynh -Đệ--------------------17 - 77------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO …Thế………………………. Quan - Quỷ------------------- 27 - 87------------- Câu Trần / ĐINH TỴ………………………………… Phụ - Mẫu------------------------37 - 97-------------Chu Tước 4. ĐỊA THIÊN THÁI thuộc thổ ( 8 - 1 ) : 11 Địa Thiên Thái // QUÝ DẬU…. Ứng………………………. Tử -Tôn--------------------21 - 81--------------Bạch Hổ // QUÝ HỢI …………………………………Thê -Tài---------------------31 - 91--------------Đằng Xà // QUÝ SỬU………………………………… Huynh -Đệ------------------ 41 - 01-------------Câu Trần / GIÁP THÌN… Thế ………………………..Huynh -Đệ------------------50-----------------Câu Trần / GIÁP DẦN…………. ………...……….. Quan - Quỷ------------------40 - 00-------------Chu Tước / GIÁP TÝ………….. …………….……… Thê -Tài----------------------30 - 90--------------Thanh Long 5. LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG ( 4 - 1 ) : 34 Lôi Thiên Đại Tráng thuộc thổ : // CANH TUẤT…………………………. Huynh -Đệ-------------------44----------------Đằng Xà // CANH THÂN…………………………. Tử -Tôn----------------------34 - 94-----------Câu Trần / CANH NGỌ… Thế…………………….. Phụ - Mẫu------------------ 24 - 84----------Chu Tước / GIÁP THÌN…………………………….. Huynh -Đệ--------------------50---------------Câu Trần / GIÁP DẦN………………………………Quan - Quỷ---------------------40 - 00----------Chu Tước / GIÁP TÝ…. Ứng………………………. Thê –Tài----------------------30 - 90-----------Thanh Long 6. TRẠCH THIÊN QUẢI thuộc thổ ( 2 - 1 ) : 43 Trạch Thiên Quải // ĐINH MÙI……………………………... Huynh -Đệ-------47-------------------Thanh Long / ĐINH DẬU… Thế ………………………Tử -Tôn-----------57------------------Huyền Vũ / ĐINH HỢI………. …………… …………Thê -Tài----------- 07 - 67------------Bạch Hổ / GIÁP THÌN………… ……….………… Huyng đệ-----------50------------------Câu Trần / GIÁP DẦN… Ứng……………………… Quan - Quỷ-------40 - 00--------------Chu Tước / GIÁP TÝ …………………………………Huynh -Đệ-----------30 - 90-------------Thanh Long 7. THỦY THIÊN NHU thuộc thổ ( 6 - 1 ) : 5 Thủy Thiên Nhu // MẬU TÍ……………………………. Thê -Tài----------------06 - 66---------- Chu Tước / MẬU TUẤT………………………….. Huynh -Đệ------------56---------------Thanh Long // MẬU THÂN …Thế………………….. Thê -Tài----------- 46----------------Huyền Vũ / GIÁP THÌN…………………………… Huynh -Đệ-----------50----------------- Câu Trần / GIÁP DẦN…………………………… Quan - Quỷ----------40 - 00------------Chu tước / GIÁP TÍ… ….Ứng……………………. Thê -Tài------------30 - 90------------Thanh Long 8. THỦY ĐỊA TỶ thuộc thổ ( 6 - 8 ) : 8 Thủy Địa Tỷ // MẬU TÍ….Ứng…………………………Thê tài------------------06 - 66-------------------Chu Tước / MẬU TUẤT …………………………….Huynh đệ----------------56-------------------------Thanh Long // MẬU THÂN…………………………….Tử tôn------------------ 46-------------------------Huyền Vũ // ẤT MÃO….Thế………………………….Quan quỷ-------------39 -99--------------------- Câu Trần // ẤT TỴ…………………………………….Ph� �� mẫu------------ 49---------------------------Chu Tước // ẤT MÙI…………………………………..Huyng đệ---------------59-------------------------Thanh Long __________________
Bữa đệ nghe giang Hồ đồn đại ở ddxstt chỉ có huynh bady là nhiệt tình nhất cuối cùng quả đúng vậy thiệt ... ai cũng có bí kíp mà có mỗi mình bady là hay chỉ bảo xấp nhỏ chà mấy vụ này phải có người cho bí kíp mới tiến bộ nổi mò hoài mệt não quá 8 QUẺ CÀN thuộc KIM 1. CÀN VI THIÊN thuộc KIM ( 1-1 ) 1 Bát Thuần Kiền / NHÂM TUẤT …THẾ ………………..PHỤ MẪU ----- 32 - 92 ---- Bạch Hổ / NHÂM THÂN………………………….HUYNH ĐỆ------- 22 - 82 --- Đằng Xà / NHÂM NGỌ ………………………….QUAN QUỶ -------12 - 72 ----Câu Trần / GIÁP THÌN ……ỨNG ………………..PHỤ MẪU ------50----------Câu Trần / GIÁP DẦN……………………………..THÊ TÀI ----------40 - 00---- Chu Tước / GIÁP TÝ………………………………..TỬ TÔN -----------30 - 90----Thanh Long 2. THIÊN PHONG CẤU thuộc KIM : ( 1 - 5 ) 44 Thiên Phong Cấu / NHÂM TUẤT……………………. Phụ - Mẫu ------- 32 - 92 ---- Bạch Hổ / NHÂM THÂN ………Quái thân …Huynh -đệ --- 22 - 82-----Đằng Xà / NHÂM NGỌ…ỨNG ……………..Quan - quỷ----- 12 - 72-----Câu Trần / TÂN DẬU ………………………..Huynh -Đệ------- 33 - 93------ Thanh Long / TÂN HỢI…………………. ……..Tử -Tôn---------- 43 ----------- Huyền Vũ // TÂN SỬU… THẾ ………………Phụ - Mẫu------- 53 ----------- Bạch Hổ 3. THIÊN SƠN ĐỘN thuộc KIM : ( 1 - 7 ) 33 Thiên Sơn Độn / NHÂM TUẤT…………………….. PHỤ - MẪU ------ 32 - 92 ---- Bạch Hổ / NHÂM THÂN… ỨNG…………….. HUYNH -ĐỆ --- 22 - 82---- Đằng Xà / NHÂM NGỌ………………………. QUAN - QUỶ---- 12 - 72------ Câu Trần / BÍNH THÂN……………………… HUYNH -ĐỆ------ 58------------ Đằng Xà // BÍNH NGỌ…. THẾ……………… QUAN - QUỶ--- 48 ----------- Câu Trận // BÍNH THÌN ……………………….PHỤ - MẪU----- 38 - 98-------- Chu Tước 4. THIÊN ĐỊA BÍ thuộc KIM : ( 1 - 8 ) 12 Thiên Địa Bĩ / NHÂM TUẤT… ỨNG… Qúai thân…… PHỤ - MẪU ---- 32 - 92--------Bạch Hổ / NHÂM THÂN………………………….. HUYNH -ĐỆ -------- 22 - 82 --------Đằng Xà / NHÂM NGỌ ……………………………QUAN QUỶ --------- 12 - 72 -------- Câu Trần // ẤT MÃO…….THẾ……………………. THÊ – TÀI--------- 39 - 99 ----- Câu Trần // ẤT TỴ…………………………………. QUAN - QUỶ-------- 49 ------------ Chu Tước // ẤT MÙI……………………………… PHỤ - MẪU----------- 59 ------------ Thanh Long 5. PHONG ĐỊA QUAN thuộc KIM ( 5 - 8 ) 20 Phong Địa Quan / TÂN MÃO…………Quái thân.. Thê – Tài-------- 03 - 63 ------ Đằng Xà / TÂN TỴ ………………………Quan - Quỷ---------- 13 - 73 ------ Câu Trận / TÂN MÙI… Thế……………… Phụ - Mẫu--------- 23 - 83 ----- Chu Tước // ẤT MÃO ………………………Thê – Tài---------- 39 - 99 ------ Câu Trần // ẤT TỴ …………………………Quan - Quỷ ------- 49 ------------ Chu Tước // ẤT MÙI… Ứng ……………….Phụ - Mẫu ------- 59 ----------- Thanh Long 6. SƠN ĐỊA BÁC thuộc KIM : ( 7 - 8 ) 23 Sơn Địa Bác / Bính Dần……………….. Thê Tài------------------- 28 - 88 --------- Thanh Long // BÍNH TÍ… …Thế…………………… Tử -Tôn -------- 18 - 78 ------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT………Quái thân ……. Phụ - Mẫu ---- 08 - 68------- Bạch Hổ // ẤT MÃO………………… ………..Thê – Tài---------- 39 - 99-------- Câu Trần // ẤT TỴ……..Ứng…………………..Quan - Quỷ------ 49-------------- Chu Tước // ẤT MÙI…………………… ……….Phụ - Mẫu-------- 59 --------------Thanh Long 7. HỎA ĐIẠ TẤN thuộc KIM ( 3 - 1 ) 35 Hỏa Địa Tấn / KỶ TỴ…………………………….. Quan - Quỷ-------- 25 - 85 ----- Câu Trần // KỶ MÙI ……………………………Phụ - mẫu-------- 35 - 95 ----- Chu Tước / KỶ DẬU.. Thế……………………. Huynh -Đệ------ 45 ----------- Thanh Long // ẤT MÃO …………Quái thân …….Thê – tài----- 39 - 99------ Câu Trần // ẤT TỴ ---------------------- Quan - Quỷ----- 49 ------------- Chu Tước // ẤT MÙI…Ứng…………………… Phụ - Mẫu------- 59------------ Thanh Long 8. HỎA THIÊN ĐẠI HỮU thuộc KIM ( 3 - 8 ) 14 Hỏa Thiên Đại Hữu / KỴ TỴ… Ứng…………………….. Quan - Quỷ----- 25 - 85 ---Câu Trần // KỴ MÙI ……………………………Phụ - Mẫu------- 35 - 95 --- Chu Tước / KỴ DẬU…………………………... Huynh -Đệ------ 45---------- Thanh Long / GIÁP THÌN…Thế………………… Phụ - Mẫu------ 50 ---------- Câu Trần / GIÁP DẦN ………… Quái thân …..Thê – Tài--- 40 - 00------ Chu Tước / GIÁP TÍ ……………………………Tử -Tôn---------- 30 - 90 ------ Thanh Long 8 QUẺ ĐOÀI THUỘC KIM 1. ĐOÀI VỊ TRẠCH thuộc kim (2-2 = 22 ) 58 Bát Thuần Đoài // ĐINH MÙI… Thế…………………… Phụ - Mẫu ------47----------------- Thanh Long / ĐINH DẬU………………………….. Huynh -Đệ ---------57---------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI……….. …………………. Tử -Tôn------------ 07 - 67-----------Bạch Hổ // ĐINH SỬU… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------17 - 77------------ Đằng Xà / ĐINH MÃO …………………………..Thê -Tài----------- 27 - 87------------- Câu Trần / ĐINH TỴ…………………………….. Quan - Quỷ--------37 - 97-------------- Chu Tước 2. TRẠCH THỦY KHỔN thuộc kim ( 2-6 ) 47 Trạch Thủy Khốn // ĐINH MÙI……………………….. Phụ - Mẫu---------47--------------- Thanh Long / ĐINH DẬU ……………………….Huynh -Đệ---------57---------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI…. Ứng………………. Tử -Tôn---------- 07 - 67--------- Bạch hổ \\ MẬU NGỌ………………….……. Quan - Quỷ------- 36 - 96--------- Bạch Hổ / MẬU THÌN……………………….. Phụ - Mẫu---------26 - 86---------- Đằng Xà / MẬU DẦN… Thế………………… Thê – Tài--------16 - 76----------- Câu trần 3. TRẠCH ĐỊA TỤY thuộc kim ( 2 - 8 ) 45 Trạch Địa Tụy // ĐINH MÙI…………………….…Phụ - Mẫu---------47------------------ Thanh Long / ĐINH DẬU …Ứng……………… Huynh -Đệ-------57----------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI………………………. Tử -Tôn----------- 07 - 67------------ Bạch Hổ // ẤT MÃO………………………… Thê -Tài ----------39 -99-------------- Câu Trần // ẤT TỴ …….Thế………………… Quan - Quỷ------49----------------- Chu Tước // ẤT MÙI…………………………... Phụ - Mẫu------- 59----------------- Thanh Long 4.TRẠCH SƠN HÀM thuộc kim ( 2 - 7 ) 31 Trạch Sơn Hàm // ĐINH MÙI …Ứng…………………… Phụ - Mẫu -----47-------------------- Thanh Long / ĐINH DẬU…………………………... Huynh -Đệ-------57-------------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI…………………………… Tử -Tôn----------- 07 - 67-------------- Bạch Hổ / BÍNH THÂN… Thế………………… Huynh -Đệ------58--------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ ………………………….Quan - Quỷ------48--------------------- Câu Trần // BÍNH THÌN…………………………. Phụ - Mẫu-------38 - 98 --------------- Chu Tước 5. THỦY SƠN KIỂN thuộc kim ( 6 - 7 ) 39 Thủy Sơn Kiển // MẬU TÍ……………………………. Tử -Tôn-----------06 - 66------------------ Chu Tước / MẬU TUẤT……………………….. Phụ - Mẫu --------56----------------------- Thanh Long // MẬU THÂN …Thế……………….. Huynh -Đệ---- 46----------------------- Huyền Vũ / BÍNH THÂN………………………. Huynh -Đệ--------58----------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ………………………… Quan - Quỷ------48----------------------- Câu Trần // BÍNH THÌN…. Ứng……………….. Phụ - Mẫu-----38 - 98 ---------------- Chu Tước 6. ĐỊA SƠN KHIÊM thuộc kim ( 8 - 7 ) 15 Địa Sơn Khiêm // QUÝ DẬU………………………… Huynh -Đệ-------21 - 81-------------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…. Thế…………………. Tử -Tôn--------31 - 91------------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU………………………… Phụ - Mẫu---------41 - 01------------------- Câu Trần / BÍNH THÂN……………………… Huynh -Đệ--------58-------------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ… Ứng………………. Quan - Quỷ-----48------------------------ Câu Trần // BÍNH THÌN………………………. Phụ - Mẫu---------38 - 98------------------ Chu Tước 7. LÔI SƠN TIỂU QUÁ thuộc kim ( 4 - 7 ) 62 Lôi Sơn Tiểu Quá // CANH TUẤT …………………………..Phụ - Mẫu-------44---------------------- Đằng Xà // CANH THÂN…………………………. Huynh -Đệ-------34 - 94---------------- Câu Trần / CANH NGỌ …Thế…………………… Quan - Quỷ------24 - 84--------------- Chu Tước / BÍNH THÂN………………………….. Huynh -Đệ--------58--------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ…………………………… Quan - Quỷ------- 48-------------------- Câu Trần // BÍNH THÌN… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------38 - 98-------------- Chu Tước 8. LÔI TRẠCH QUI MUỘI thuộc kim ( 4 -2 ) 54 Lôi Trạch Quy Muội // CANH TUẤT… Ứng………………… Phụ - Mẫu------44------------------------ Đằng Xà // CANH THÂN………………………… Huynh -Đệ-------34 - 94------------------ Câu Trần / CANH NGỌ …………………………..Quan - Quỷ-------24 - 84----------------- Chu Tước // ĐINH SỬU ….Thế…………………… Phụ - Mẫu------17 - 77---------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO…………………………… Thê -Tài----------- 27 - 87----------------- Câu Trần / ĐINH TỴ……………………………… Quan - Quỷ--------37 - 97----------------- Chu Tước 8 QUẺ LY THUỘC HỎA 1. LY VI HỎA thuộc hoả ( 3 - 3 ) : 30 Bát Thuần Ly / KỶ TỴ… Thế…+ Quái thân………. Huynh -Đệ-------------25 - 85 -------------- Câu Trần // KỶ MÙI……………………………. Tử -Tôn-------------------- 35 - 95---------------- Chu Tước / KỶ DẬU ……………………………Thê -Tài---------------------- 45 -------------------- Thanh Long / KỶ HỢI… Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------55---------------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ……………………………Tử -Tôn--------------------05 - 65 ---------------- Bạch Hổ / KỶ MÃO…………………………… Phụ - Mẫu------------------- 15 - 75 -------------- Đằng Xà 2. HỎA SƠN LỮ thuộc hỏa ( 3 - 7 ) : 56 Hỏa Sơn Lữ / KỶ TỴ…………………………… Huynh -Đệ--------------------25 - 85 ----------------- Câu Trần // KỶ MÙI…………………………. Tử -Tôn---------------------- 35 - 95----------------- Chu tước / KỶ DẬU…….Ứng………………. Thê –Tài--------------------- 45 -------------------- Thanh Long / BÍNH THÂN……………………... Thê Tài----------------------58--------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ…………Quái thân… .. Huynh -Đệ--------------48-------------------- Câu trần // BÍNH THÌN…Thế………………… Tử -Tôn--------------------38 - 98 -------------- Chu Tước 3. HỎA PHONG ĐỈNH thuộc hỏa ( 3 - 5 ) : 50 Hỏa Phong Đỉnh / KỶ TỴ … ………………………..Huynh -Đệ------------------25 - 85 ----------- Câu Trần // KỶ MÙI …Ứng………………… Tử -Tôn-------------------- 35 - 95----------- Chu Tước / KỶ DẬU………………………… Thê – Tài--------------------- 45 --------------- Thanh Long / TÂN DẬU……………………….. Thê -Tài---------------------33 - 93 ------------ Thanh Long / TÂN HỢI…Thế ..……………….. Quan - Quỷ-----------------43---------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU ………Quái thân……..Tử -Tôn-------------------53---------------- Bạch hổ 4. HỎA THUỶ VỊ TẾ thuộc hỏa ( 3 - 6 ) : 64 Hỏa Thủy Vị Tế / KỶ TỴ……. Ứng..…………………….. Huynh -Đệ------------------25 - 85 --------------- Câu Trần // KỶ MÙI………………………………… Tử -Tôn---------------------- 35 - 95---------------- Chu Tước / KỶ DẬU …………………………………Thê -Tài----------------------- 45 -------------------- Thanh Long // MẬU NGỌ… Thế………………………. Huynh -Đệ-----------------36 - 96---------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN……………………………… Tử -Tôn-----------------------26 - 86---------------- Đằng Xà // MẬU DẦN………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 16 - 76---------------- Câu Trần 5. SƠN THUỶ MỘNG thuộc hỏa ( 7 - 6 ) : 4 Sơn Thủy Mông / BÍNH DẦN……………………………… Phụ - Mẫu----------------- 28 - 88 ----------- Thanh Long // BÍNH TÍ………………………………… Quan - Quỷ---------------18 - 78------------ Huyền Vũ // BÍNH TUẤT…Thế……………………… Tử -Tôn-----------------08 - 68------------ Bạch Hổ // MẬU NGỌ ……………………………….Huynh -Đệ----------------36 - 96----------- Bạch Hổ / MẬU THÌN ………………………………Tử -Tôn-------------------- 26 - 86----------- Đằng Xà // MẬU DẦN… Ứng………………………. Phụ - Mẫu--------------- 16 - 76---------- Câu Trần 6. PHONG THỦY HOÁN thuộc hỏa ( 5 - 6 ) : 59 Phong Thủy Hoán / TÂN MÃO……………………………Phụ mẫu---------------------- 03 - 63 -------------- Đằng Xà / TÂN TỴ……..Thế…………………….Huynh đệ-------------------13 - 73 -------------- Câu Trần // TÂN MÙI……………………………Tử tôn------------------------23 - 83---------------- Chu Tước // MẬU NGỌ…………………………..Huynh đệ--------------------36 - 96--------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN …Ứng……+ Quái thân….Tử tôn------------------26 - 86------------ Đằng Xà // MẬU DẦN…………………………….Phụ mẫu---------------------16 - 76------------- Câu Trần 7. THIÊN THỦY TỤNG thuộc hỏa (1- 6) : 6 Sơn Thủy Tụng / NHÂM TUẤT………………………. Tử -Tôn------------------------32 - 92-------------- Bạch Hổ / NHÂM THÂN……………………… Thê –Tài------------------------22 - 82-------------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ… Thế………………….. Huynh -Đệ-------------------12 - 72-------------- Câu Trần // MẬU NGỌ…………………………… Huynh -Đệ--------------------36 - 96-------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN………………………….. Tử -Tôn------------------------26 - 86-------------- Đằng Xà // MẬU DẦN …Ứng …………………..Phụ - Mẫu -------------------16 - 76-------------- Câu Trần 8. THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN thuộc hỏa ( 1 - 3 ) : 13 Thiên Hỏa Đồng Nhân / NHÂM TUẤT… Ứng………………….. Tử -Tôn----------------------- 32 - 92 -------- Bạch Hổ / NHÂM THÂN………………………….. Thê –Tài------------------------22 - 82 -------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ……………………………. Huynh -Đệ-----------------------12 - 72 ------- Câu Trần / KỶ HỢI………. Thế…………………… Quan - Quỷ----------------------55 ----------- Huyền Vũ // KỶ SỬU………………………………… Thê -Tài--------------------------05 - 65 ------ Bạch Hổ / KỶ MÃO………………………………… Phụ - Mẫu--------------------------15 - 75------ Đằng Xà 8 QUẺ CHẤN THUỘC MỘC 1. CHẤN VI LÔI thuộc mộc ( 4 - 4 ) : 51 Bát Thuần Chấn // CANH TUẤT… Thế………………………… Thê – Tài---------------44------------------- Đằng Xà // CANH THÂN……………………………….. Quan - Quỷ------------- 34 - 94------------- Cầu Trần / CANH NGỌ ………………………………….Tử -Tôn-------------------24 - 84 ------------ Chu Tước // CANH THÌN…Ứng…………………………. Thê- Tài---------------- 14 - 74----------- Thanh Long // CANH DẦN ………………………………….Huynh -Đệ---------------04 - 64------------ Huyền Vũ / CANH TÍ…………………………………….. Phụ - Mẫu-----------------54----------------- Bạch Hổ 2. LÔI ĐỊA DỰ thuộc mộc ( 4 - 8 ) : 16 Lôi Địa Dự // CANH TUẤT………………………………… Thê – Tài---------------44--------------------- Đằng Xà // CANH THÂN …………………………………Quan - Quỷ----------- 34 - 94-------------- Câu Trần / CANH NGỌ… Ứng……… Quái thân ……... Tử -Tôn-----------24 - 84------------- Chu Tước // ẤT MÃO……………………………………… Huynh -Đệ-------------39 - 99---------------- Câu Trần // ẤT TỴ …………………………………………T� �� �� �� �� �� �� -Tôn--------------49---------- Chu Tước // ẤT MÙI …….Thế………………… Thê – Tài--------------------59--------------------- Thanh Long 3. LÔI THUỶ GIẢI thuộc mộc ( 4 - 6 ) : 40 Lôi Thủy Giải // CANH TUẤT………………………………….. Thê – Tài-------------44---------------------- Đằng Xà // CANH THÂN… Ứng………Quái thân………. Quan - Quỷ------34 - 94--------------- Câu Trần / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn-----------------24 - 84---------------- Chu Tước // MẬU NGỌ…………………………………….. Tử -Tôn----------------36 - 96 --------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN……………………………………. Thê – Tài----------------26 - 86--------------- Đằng Xà // MẬU DẦN ……………………………………..Huynh -Đệ--------------16 - 76 -------------- Câu Trần 4. LÔI PHONG HẰNG thuộc mộc ( 4 - 5 ) : 32 Lôi Phong Hằng // CANH TUẤT… Ứng………………………….. Thê – Tài-----------44--------------------- Đằng Xà // CANH THÂN ………………………………….Quan - Quỷ---------- 34 - 94--------------- Câu Trần / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn----------------24 - 84--------------- Chu Tước / TÂN DẬU….. Thế……………………………. Quan - Quỷ ----------33 - 93-------------- Thanh Long / TÂN HỢI……………………………………… . Phụ - mẫu-------------43------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU……………………………………… Thê – tài---------------53------------------- Bạch Hổ 5. ĐỊA PHONG THĂNG thuộc mộc ( 8 - 5 ) : 46 Địa Phong Thăng // QUÝ DẬU …………………………………..Quan - Quỷ --------------21 - 81--------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………………………………… Phụ - Mẫu-----------------31 - 91 -------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU …Thế……………………………Thê – Tài-----------------41 - 01 -------------- Câu Trần / TÂN DẬU………………Quái thân…………Quan Quỷ---------------33 - 93 -------------- Thanh Long / TÂN HỢI … …………………………………Phụ - Mẫu-----------------43--------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU …Ứng……………………………Thê – Tài-----------------53-------------------- Bạch Hổ 6 THUỶ PHONG TỈNH ( 6 - 5 ) 48 Thủy Phong Tỉnh Phụ Mẫu Mậu Tý ...........................Đằng xà---------06 - 66-------------- Chu Tước Thê Tài Mậu Tuất ....Thế.................Câu trần--------56-------------------- Thanh Long Quan Quỷ Mậu Thân .....................Chu tước--------46-------------------- Huyền Vũ Quan Quỷ Tân Dậu .......................Thanh long------33 - 93-------------- Thanh Long Phụ Mẫu Tân Hợi ...Ứng................Huyền vũ---------43-------------------- Huyền Vũ Thê Tài Tân Sửu...........................Bạch hổ----------53 ------------------- Bạch Hổ 7. TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ thuộc mộc ( 2 - 5 ) : 28 TrạchPhong Đại Quá // ĐINH MÙI………………………….. Thê -Tài--------------------- 47------------------- Thanh Long / ĐINH Mão……………Quái thân….. Quan - Quỷ-------------- 27 - 87------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI… Thế…………………… Phụ - Mẫu-------------------07 - 67------------- Bạch Hổ / TÂN DẬU……………………………Quan - Quỷ--------------------33 - 93------------- Thanh Long / TÂN HỢI……………………………. Phụ -Mẫu---------------------43------------------ Huyền Vũ // TÂN SỬU …Ứng…………………… Thê – Tài-------------------53----------------- Bạch Hổ 8. TRẠCH LÔI TÙY thuộc mộc ( 2 - 4 ) : 17 Trạch Lôi Tùy // ĐINH MÙI… Ứng………………. Thê – Tài----------------- 47--------------------- Thanh Long / ĐINH DẬU ………………………Quan - Quỷ------------------57---------------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI……………………….. Phụ -Mẫu--------------------07 - 67--------------- Bạch Hổ // CANH THÌN …Thế…………….. Thê -Tài-------------------14 - 74--------------- Thanh Long // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ------------------04 - 64---------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………… Phụ - Mẫu-------------------- 54--------------------- Bạch Hổ 8 QUẺ TỐN THUỘC MỘC 1. TỐN VI PHONG thuộc mộc ( 5 - 5 ) : 57 Bát Thuần Tốn / TÂN MÃO …Thế………………………. Huynh -Đệ--------------03 - 63-------------- Đằng Xà / TÂN TỴ………………Quái thân……… Tử -Tôn----------------13 - 73-------------- Câu Trần // TÂN MÙI……………………………. Thê -Tài--------------------23 - 83-------------- Chu Tước / TÂN DẬU…Ứng……………………. Quan - Quỷ----------------33 - 93-------------- Thanh Long / TÂN HỢI…………………………….. Phụ - Mẫu-----------------43--------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU…………………………… Thê – Tài-------------------53-------------------- Bạch Hổ 2. PHONG THIÊN TIỂU SÚC thuộc mộc ( 5 - 1 ) : 9 PhongThiên Tiểu Súc / TÂN MÃO…………………………..Huynh đệ-----------------03 - 63------------------ Đằng Xà / TÂN TỴ ……………………………Tử tôn----------------------13 - 73----------------- Câu Trần // TÂN MÙI…Ứng ………………….Thê tài-------------------23 - 83----------------- Chu Tước / GIÁP THÌN…………………………Thê tài--------------------50----------------------- Câu Trần / GIÁP DẦN …………………………Huynh đệ.----------------40 - 00----------------- Chu Tước / GIÁP TÍ……Thế.…+…Quái thân…..Phụ mẫu-----------30 - 90----------------- Thanh Long 3. PHONG HỎA GIA NHÂN thuộc mộc ( 5 - 3 ) : 37 PhongHỏa Gia Nhân / TÂN MÃO… ……….……………. Huynh -Đệ----------------03 - 63----------------- Đằng Xà / TÂN TỴ… Ứng......……………… Tử -Tôn------------------13 - 73---------------- Câu Trần // TÂN MÙI …………Quái thân…….Thê Tài---------------23 - 83---------------- Chu Tước / KỶ HỢI……………………………. Phụ - Mẫu------------------55-------------------- Huyền Vũ / KỶ SỬU …Thế……………………. Thê -Tài------------------05 - 65--------------- Bạch Hổ // KỶ MÃO…………………………. Huynh -Đệ-----------------15 - 75--------------- Đằng Xà 4. PHONG LÔI ÍCH THUỘC MỘC ( 5 - 4 ) : 42 Phong Lôi Ích / TÂN MÃO …Ứng………………… Huynh -Đệ----------------03 - 63------------------ Đằng Xà / TÂN TỴ…………………………… Tử -Tôn---------------------13 - 73------------------ Câu Trần // TÂN MÙI ………………………….Thê – Tài------------------23 - 83----------------- Chu tước // CANH THÌN…Thế……………….. Thê -Tài----------------- 14 - 74---------------- Thanh Long // CANH DẦN………………………. Huynh -Đệ-----------------04 - 64---------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………….. Phụ - Mẫu-------------------54 -------------------- Bạch Hổ 5. THIÊN LÔI VÔ VỌNG thuộc mộc ( 1 - 4 ) : 25 Thiên Lôi Vô Vọng / NHÂM TUẤT………Quái thân……. Thê –Tài---------------32 - 92 ------------------ Bạch Hổ / NHÂM THÂN……………………… Quan - Quỷ----------------22 - 82------------------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ…Thế…………………. Tử -Tôn------------------ 12 - 72------------------ Câu Trần // CANH THÌN …………………………Thê -Tài------------------- 14 - 74---------------- Thanh Long // CANH DẦN …………………………Huynh -Đệ----------------- 04 - 64 --------------- Huyền Vũ / CANH TÍ……Ứng…………………. Phụ - Mẫu------------------54---------------------- Bạch Hổ 6. HỎA LÔI PHỆ HẠP thuộc mộc ( 3 - 4 ) : 21 Hỏa Lôi Phệ Hạp / KỶ TỴ…………………………… Tử -Tôn-----------------------25 - 85 ------------------- Câu Trần // KỶ MÙI……..Thế……………… Thê -Tài--------------------35 - 95------------------- Chu Tước / KỶ DẬU …………………………Quan - Quỷ-------------------45------------------------ Thanh Long // CANH THÌN…………………….. Thê -Tài--------------------14 - 74 ---------------- Thanh Long // CANH DẦN…Ứng……………….. Huynh – Đệ---------------04 - 64 --------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………… Phụ - Mẫu--------------------- 54--------------------- Bạch Hổ 7.SƠN LÔI DI thuộc mộc ( 7 - 4 ) : 27 Sơn Lôi Di / BÍNH DẦN ………………………Huynh -Đệ----------------28 - 88---------------- Thanh Long // BÍNH TÍ…………………………. Phụ - Mẫu----------------18 - 78---------------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT…Thế……………. Thê –Tài----------------- 08 - 68--------------- Bạch Hổ // CANH THÌN……… …. ………..Thê -Tài------------------14 - 74 -------------- Thanh Long // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ----------------04 - 64 -------------- Huyền Vũ CANH TÍ …Ưng……………………Phụ - Mẫu-----------------54 -------------------- Bạch Hổ 8. SƠN PHONG CỐ thuộc mộc ( 7 - 5 ) : 18 Sơn Phong Cổ / BÍNH DẦN…Ứng……Quái thân.… Huynh Đệ--------------28 - 88---------------- Thanh Long // BÍNH TÝ………………………….. Phụ Mẫu------------------- 18 - 78----------------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT………………………. Thê -Tài------------------- 08 - 68-----------------Bạch hổ / TÂN DẬU …Thế…………………. Quan - Quỷ---------------33 - 93------------------Thanh Long / TÂN HỢI………………………….. Phụ - Mẫu----------------- 43----------------------- Huyền Vũ // TÂN SỬU …………………………Thê – Tài------------------- 53---------------------- Bạch Hổ 8 QUẺ KHẢM THUỘC THỦY 1. KHẢM VI THUỶ ( 6 - 6 ) 29 Bát Thuần Khảm // MẬU TÍ ……….Thế…………………… Huynh -Đệ------06 - 66------------------- Chu Tước / MẬU TUẤT…………………………… Quan - Quỷ--------56------------------------- Thanh Long // MẬU THÂN…………………………… Phụ - Mẫu------- 46------------------------- Huyền Vũ // MẬU NGỌ……Ứng……………………Thê – Tài-------- 36 - 96------------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN…………………………… Quan - Quỷ---------26 - 86------------------- Đằng Xà // MẬU DẦN…………………………… Tử -Tôn-------------16 - 76------------------- Câu Trần 2. THỦY TRẠCH TIẾT thuộc THỦY ( 6 - 2 ) : 60 Thủy Trạch Tiết // MẬU TÍ…………… Quái thân….. Huynh -Đệ. --------06 - 66 -------------- Chu Tước / MẬU TUẤT……………………… Quan - Quỷ--------------56-------------------- Thanh Long // MẬU THÂN…Ứng……………… Phụ - Mẫu------------ 46-------------------- Huyền Vũ // ĐINH SỬU ………………………Quan - Quỷ-------------17 - 77-------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO……………………… Tử -Tôn----------------- 27 - 87-------------- Câu Trần / ĐINH TỴ…….Thế ……………….Thê -Tài---------------37 - 97--------------- Chu tước 3. THUỶ LÔI TRUÂN thuộc THỦY ( 6 - 4 ) : 3 Thủy Lôi Truân // MẬU TÍ………………………….. Huynh -Đệ-------------06 - 66---------------- Chu Tước / MẬU TUẤT…Ứng……………… Quan - Quỷ------------56--------------------- Thanh Long // MẬU THÂN ……………………..Phụ - Mẫu------------ 46--------------------- Huyền Vũ // CANH THÌN……………………. Quan - Quỷ-----------14 - 74---------------- Thanh Long // CANH DẦN…Thế ………………Tử -Tôn---------------04 - 64 -------------- Huyền Vũ / CANH TÍ………………………… Huynh -Đệ--------------54-------------------- Bạch Hổ 4.THỦY HỎA KỴ TẾ thuộc thủy ( 6 - 3 ) : 63 Thủy Hỏa Ký Tế // MẬU TÍ…Ứng………………….. Huynh -Đệ------------06 - 66---------------- Chu tước / MẬU TUẤT…………………….. Quan - Quỷ-------------56--------------------- Thanh Long / MẬU THÂN……………………. Phụ - Mẫu-------------- 46-------------------- Huyền Vũ / KỶ HỢI… Thế…………………. Huynh -Đệ-------------55-------------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ………………………..Quan - Quỷ-------------05 - 65-------------- Bạch Hổ / KỶ MÃO………………………. Tử -Tôn------------------15 - 75--------------- Đằng Xà 5. TRẠCH HỎA CÁCH thuộc thuỷ ( 2 - 3 ) : 49 Trạch Hỏa Cách // ĐINH MÙI………………………. Quan - Quỷ-------------47----------------- Thanh Long / ĐINH DẬU………………………. Phụ - Mẫu---------------57----------------- Huyền Vũ / ĐINH HỢI.. Thế…………………. Huynh -Đệ------------07 - 67------------Bạch Hổ / KỶ HỢI………………………….. Huynh -Đệ---------------55----------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ………………………….Quan Quỷ---------------05 - 65 ------------ Bạch Hổ / KỶ MÃO…Ứng…Quái thân……. Tử Tôn---------------15 - 75------------- Đằng Xà 6. LÔI HỎA PHONG thuộc thủy ( 4 - 3 ) : 55 Lôi Hỏa Phong // CANH TUẤT……… Quái thân……Quan quỉ-------------44 ----------------------- Đằng Xà // CANH THÂN…Thế……………….Phụ mẫu----------------34 - 94------------------ Câu trần / CANH NGỌ………………………..Thê tài--------------------24 - 84------------------Chu Tước / KỶ HỢI……………………………..Huynh đệ-----------------55------------------------ Huyền vũ // KỶ SỬU……Ứng………………….Quan quỉ----------------05 - 65------------------- Bạch hổ / Kỷ MẸO……………………………. Tử tôn--------------------15 - 75------------------- Đằng Xà 7. ĐỊA HỎA MINH DI thuộc thủy ( 1 - 3 ) : 36 Địa Hỏa Minh Di // QUÝ DẬU……..…Quái thân……… Phụ - Mẫu-----------21 - 81--------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………………………… Huynh –Đệ--------------31 - 91-------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU… Thế ………………….. Quan – Quỷ-----------41 - 01-------------- Câu Trần / KỶ HỢI…………………………….. Huynh –Đệ---------------55------------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU ……………………………Quan – Quỷ--------------05 - 65-------------- Bạch Hổ / KỶ MÃO… Ứng…………………... Tử -Tôn-----------------15 - 75 ------------- Đằng Xà 8. ĐỊA THỦY SƯ thuộc thủy ( 8 - 6 ) 7 Địa Thủy Sư // QUÝ DẬU …Ứng………………….. Phụ - Mẫu-------------21 - 81-------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………………………… Huynh -Đệ--------------31 - 91-------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU……………Quái thân….. Quan - Quỷ----------41 - 01-------------- Câu Trần // MẬU NGỌ …Thế………………….. Thê – tài--------------36 - 96--------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN………………………… Quan - Quỷ--------------26 - 86--------------- Đằng Xà // MẬU DẦN…………………………. Tử -Tôn-----------------16 - 76--------------- Câu Trần 8 QUẺ CUNG CẤN THUỘC THỔ 1.CẤN VI SƠN thuộc thổ ( 7 - 7 ) : 52 Bát Thuần Cấn / BÍNH DẦN… Thế………………… Quan - Quỷ----------------28 - 88----------------- Thanh Long // BÍNH TÍ…………………………… Thê – Tài-------------------18 - 78----------------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT………………………. Huynh -Đệ-----------------08 - 68----------------- Bạch Hổ / BÍNH THÂN…Ứng……………… Tử -Tôn---------------------58---------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ ………………………..Phụ - Mẫu------------------48---------------------- Câu Trần // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ------------------38 - 98------------------ Chu Tước 2. SƠN HỎA BÍ thuộc thổ ( 7 - 3 ) : 22 Sơn Hỏa Bí / BÍNH DẦN …………………….. Quan - Quỷ------------------- 28 - 88------------ Thanh Long // BÍNH TÍ ……………Quái thân…..Thê – Tài----------------- 18 - 78----------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT…Ứng…………….. .Huynh -Đệ------------------ 08 - 68---------- Bạch Hổ / KỶ HỢI………………………… ..Thê -Tài-------------------------55--------------- Huyền Vũ // KỶ SỬU…………………………. Huynh -Đệ----------------------05 - 65--------- Bạch Hổ / KỶ MÃO……Thế……………….. Quan - Quỷ--------------------- 15 - 75-------- Đằng Xà 3. SƠN THIÊN ĐẠI THÚC thuộc thổ ( 7 - 1 ) : 26 Sơn Thiên Đại Súc / BÍNH DẦN……………………….. Quan - Quỷ------------------- 28 - 88---------- Thanh Long // BÍNH TÍ …….Ứng……………….. Thê – Tài------------------- 18 - 78---------- Huyền Vũ // BÍNH TUẤT ………………………Huynh -Đệ-------------------- 08 - 68--------- Bạch Hổ / GIÁP THÌN………………………. Huynh -Đệ---------------------50-------------- Câu Trần / GIÁP DẦN… Thế……………….. Quan - Quỷ-------------------40 - 00--------- Chu Tước / GIÁP TÝ…………………………. Thê – Tài------------------------30 - 90--------- Thanh Long 4. SƠN TRẠCH TỔN thuộc thổ ( 7 - 2 ) : 41 Sơn Trạch Tổn / BÍNH DẦN… Ứng…………………. Quan - Quỷ------------------ 28 - 88------------ Thanh Long // BÍNH TÍ…………………………….. Thê – Tài--------------------- 18 - 78------------ Huyên Vũ // BÍNH TUẤT……………………….. Huynh -Đệ------------------- 08 - 68------------ Bạch Hổ // ĐINH SỬU…Thế………………….. Huynh -Đệ------------------17 - 77------------ Đằng Xà / ĐINH MÃO………………………… Quan - Quỷ-------------------- 27 - 87----------- Câu Trần / ĐINH TỴ…………………………… Phụ - Mẫu----------------------37 - 97------------ Chu Tước 5. HỎA TRẠCH KHUÊ thuộc thổ ( 3 - 2 ) : 38 Hỏa Trạch Khuê / KỶ TỴ……………………………. Phụ - Mẫu----------------------25 - 85------------- Câu Trần // KỶ MÙI………………………….. ..Huynh -Đệ------------------35 - 95------------- Chu Tước / KỶ DẬU… ..Thế………………….. Tử -Tôn--------------------- 45----------------- Thanh Long // ĐINH SỬU………………………… Huynh -Đệ------------------17 - 77------------ Đằng Xà / ĐINH MÃO…………Quái thân.… .Quan - Quỷ--------------- 27 - 87----------- Câu trần / ĐINH TỴ… Ứng……………………. Phụ Mẫu--------------------37 - 97----------- Chu tước 6. THIÊN TRẠCH LÝ thuộc thổ ( 1 - 2 ) : 10 Thiên Trạch Lý / NHÂM TUẤT…………………………Huynh đệ------------------32 - 92 -------------- Bạch Hổ / NHÂM THÂN…Thế…………………Tử tôn---------------------22 - 82-------------- Đằng Xà / NHÂM NGỌ…………………………..Phụ mẫu------------------12 - 72-------------- Câu Trần // ĐINH SỬU…………………………….Huynh đệ-----------------17 - 77------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO….Ứng……………………Quan quỉ----------------- 27 - 87------------- Câu trần / ĐINH TỴ………………………………Phụ mẩu--------------------37 - 97------------- Chu Tước 7. PHONG TRẠCH TRUNG PHU thuộc thổ ( 5 - 2 ) : 61 Phong Trạch Trung Phu / TÂN MÃO……………………………. Quan – quỷ-----------------03 - 63----------- Đằng Xà / TÂN TỴ………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 13 - 73----------- Câu Trần // TÂN MÙI… Thế……………………. Huynh -Đệ---------------- 23 - 83----------- Chu tước // ĐINH SỬU …………………………..Huynh -Đệ-----------------17 - 77----------- Đẵng Xà / ĐINH MÃO ………………………….Quan - Quỷ------------------ 27 - 87--------- Câu Trần / ĐINH TỴ…. Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------------------37 - 97--------- Chu Tuớc 8. PHONG SƠN TIỆM thuộc thổ ( 5 - 7 ) : 53 Phong Sơn Tiệm / TÂN MÃO… Ứng………………. Quan - Quỷ---------------------03 - 63-------------- Đằng Xà / TÂN TỴ…………………………. Phụ - Mẫu-------------------------13 - 73------------- Câu Trần // TÂN MÙI……………………….. Huynh -Đệ---------------------- 23 - 83-------------Chu tước / BÍNH THÂN …Thế…………….. Tử -Tôn------------------------58------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ……………………… Phụ - Mẫu-----------------------48------------------ Câu Trần // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ----------------------38 - 98 ----------- Chu Tước 8 QUẺ KHÔN THUỘC THỔ 1. KHÔN VI ĐỊA thuộc thổ ( 8 - 8 ) : 2 Bát Thuần Khôn // QUÝ DẬU …Thế……………………. Tử -Tôn -----------------------21 - 81---------Bạch Hổ // QUÝ HỢI…………Quái thân……….. Thê -Tài--------------------31 - 91--------- Đằng Xà // QUÝ SỬU……………………………. Huynh -Đệ-------------------- 41 - 01--------- Câu Trần // ẤT MÃO ….Ứng………………………Quan - Quỷ-------------------39 - 99--------- Câu Trần // ẤT TỴ …………………………………Phụ - Mẫu---------------------- 49-------------- Chu Tước // ẤT MÙI………………………………. Huynh -Đệ--------------------- 59-------------- Thanh Long 2. ĐỊA LÔI PHỤC thuộc thổ ( 8 - 4 ) : 24 Địa Lôi Phục // QUÝ DẬU …………………………….Tử -Tôn--------------------------21 - 81------------ Bạch Hổ // QUÝ HỢI……………………………… Thê -Tài-------------------------31 - 91------------ Đằng Xà // QUÝ SỬU… Ứng……………………… Huynh -Đệ------------------- 41 - 01------------- Câu Trần // CANH THÌN…………………………… Huynh -Đệ-------------------- 14 - 74-------------Thanh Long // CANH DẦN…………………………… Quan - Quỷ--------------------04 - 64--------------Huyền Vũ / CANH TÍ… …Thế…… ………..…….. Thê –Tài ---------------------54--------------------Bach hổ 3. ĐỊA TRẠCH LÂM thuộc thổ ( 8 - 2 ) : 19 Địa Trạch Lâm // QUÝ DẬU……………………………….. Tử -Tôn-----------------------21 - 81--------------Bạch Hổ // QUÝ HỢI… Ứng………………………… Thê -Tài---------------------31 - 91-------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU……………………………….. Huynh -Đệ--------------------41 - 01--------------Câu Trần // ĐINH SỬU ……………………… ..…….Huynh -Đệ--------------------17 - 77------------- Đằng Xà / ĐINH MÃO …Thế………………………. Quan - Quỷ------------------- 27 - 87------------- Câu Trần / ĐINH TỴ………………………………… Phụ - Mẫu------------------------37 - 97-------------Chu Tước 4. ĐỊA THIÊN THÁI thuộc thổ ( 8 - 1 ) : 11 Địa Thiên Thái // QUÝ DẬU…. Ứng………………………. Tử -Tôn--------------------21 - 81--------------Bạch Hổ // QUÝ HỢI …………………………………Thê -Tài---------------------31 - 91--------------Đằng Xà // QUÝ SỬU………………………………… Huynh -Đệ------------------ 41 - 01-------------Câu Trần / GIÁP THÌN… Thế ………………………..Huynh -Đệ------------------50-----------------Câu Trần / GIÁP DẦN…………. ………...……….. Quan - Quỷ------------------40 - 00-------------Chu Tước / GIÁP TÝ………….. …………….……… Thê -Tài----------------------30 - 90--------------Thanh Long 5. LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG ( 4 - 1 ) : 34 Lôi Thiên Đại Tráng thuộc thổ : // CANH TUẤT…………………………. Huynh -Đệ-------------------44----------------Đằng Xà // CANH THÂN…………………………. Tử -Tôn----------------------34 - 94-----------Câu Trần / CANH NGỌ… Thế…………………….. Phụ - Mẫu------------------ 24 - 84----------Chu Tước / GIÁP THÌN…………………………….. Huynh -Đệ--------------------50---------------Câu Trần / GIÁP DẦN………………………………Quan - Quỷ---------------------40 - 00----------Chu Tước / GIÁP TÝ…. Ứng………………………. Thê –Tài----------------------30 - 90-----------Thanh Long 6. TRẠCH THIÊN QUẢI thuộc thổ ( 2 - 1 ) : 43 Trạch Thiên Quải // ĐINH MÙI……………………………... Huynh -Đệ-------47-------------------Thanh Long / ĐINH DẬU… Thế ………………………Tử -Tôn-----------57------------------Huyền Vũ / ĐINH HỢI………. …………… …………Thê -Tài----------- 07 - 67------------Bạch Hổ / GIÁP THÌN………… ……….………… Huyng đệ-----------50------------------Câu Trần / GIÁP DẦN… Ứng……………………… Quan - Quỷ-------40 - 00--------------Chu Tước / GIÁP TÝ …………………………………Huynh -Đệ-----------30 - 90-------------Thanh Long 7. THỦY THIÊN NHU thuộc thổ ( 6 - 1 ) : 5 Thủy Thiên Nhu // MẬU TÍ……………………………. Thê -Tài----------------06 - 66---------- Chu Tước / MẬU TUẤT………………………….. Huynh -Đệ------------56---------------Thanh Long // MẬU THÂN …Thế………………….. Thê -Tài----------- 46----------------Huyền Vũ / GIÁP THÌN…………………………… Huynh -Đệ-----------50----------------- Câu Trần / GIÁP DẦN…………………………… Quan - Quỷ----------40 - 00------------Chu tước / GIÁP TÍ… ….Ứng……………………. Thê -Tài------------30 - 90------------Thanh Long 8. THỦY ĐỊA TỶ thuộc thổ ( 6 - 8 ) : 8 Thủy Địa Tỷ // MẬU TÍ….Ứng…………………………Thê tài------------------06 - 66-------------------Chu Tước / MẬU TUẤT …………………………….Huynh đệ----------------56-------------------------Thanh Long // MẬU THÂN…………………………….Tử tôn------------------ 46-------------------------Huyền Vũ // ẤT MÃO….Thế………………………….Quan quỷ-------------39 -99--------------------- Câu Trần // ẤT TỴ…………………………………….Phụ mẫu------------ 49---------------------------Chu Tước // ẤT MÙI…………………………………..Huyng đệ---------------59-------------------------Thanh Long Quẻ 21 chiêm theo Cách 1 thg` có 44 - 04 QUẺ 21 HỎA LÔI PHỆ HẠP Chấm: 27-72-33-92 sáng chói nghen ACE tham khảo QUẺ chiêm giờ tí QUẺ SỐ 21 HỎA LÔI PHỆ HẠP Hào có: Rùa-Chim trĩ-Rắn -Rồng Phương nam [ BT]: 27-67-33 Phương Đông[ VT] : 26-32-72 quẻ 21 Hỏa Lôi Phệ Hạp Hào có: 33-27-67-72-66 ACE tham khảo QUẺ chiêm giờ tý QUẺ 21 HỎA LÔI PHỆ HẠP Hào có: RÙA-RẮN-RỒNG-TIỀN Chấm: 27-72-32-66-33 ACE tham khảo quẻ lấy giờ TÝ Giờ Mậu Tí, ngày Bính Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn QUẺ 21 HỎA LÔI PHỆ HẠP http://www.xosothantai.com/attachmen...1&d=1355159370 Hào quẻ có: RÙA-RẮN-RỒNG Chấm: 72-27-67-66-10-90 Mạnh: 27-72-67-66-10 Cực mạnh : RÙA -RỒNG y Mậu Tuất, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn HỎA LÔI PHỆ HẠP QUẺ 24 Hào có: RÙA-CHIM TRĨ-RỒNG-RẮN Chấm: 27-67-33-44-66-32-72 Mạnh: 27-72-33-44-66 Cực mạnh Rắn -rùa ACE tham khảo QUẺ chiêm giờ tý QUẺ 21 HỎA LÔI PHỆ HẠP Hào có: RÙA-RẮN-RỒNG-TIỀN Chấm: 27-72-32-66-33 ------------------------------------------- ĐỊA SƠN KHIÊM thuộc kim ( 8 - 7 ) Bính Tí Giờ Xổ - chỉ ra Lô Ngày Thủy - Quý Hợi Xét dụng thần nhớ Lót X1 - X2 v.v. 15 Địa Sơn Khiêm // QUÝ DẬU………………………… Huynh -Đệ-------21 - 81-------------------- Bạch Hổ // QUÝ HỢI…. Thế…………………. Tử -Tôn--------31 - 91------------------- Đằng Xà // QUÝ SỬU………………………… Phụ - Mẫu---------41 - 01------------------- Câu Trần / BÍNH THÂN……………………… Huynh -Đệ--------58-------------------------- Đằng Xà // BÍNH NGỌ… Ứng………………. Quan - Quỷ-----48------------------------ Câu Trần // BÍNH THÌN………………………. Phụ - Mẫu---------38 - 98------------------ Chu Tước 40 Lôi Thủy Giải // CANH TUẤT………………………………….. Thê – Tài-------------44---------------------- Đằng Xà // CANH THÂN… Ứng………Quái thân………. Quan - Quỷ------34 - 94--------------- Câu Trần / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn-----------------24 - 84---------------- Chu Tước // MẬU NGỌ…………………………………….. Tử -Tôn----------------36 - 96 --------------- Bạch Hổ / MẬU THÌN……………………………………. Thê – Tài----------------26 - 86--------------- Đằng Xà // MẬU DẦN ……………………………………..Huynh -Đệ--------------16 - 76 -------------- Câu Trần Tính theo +1 ... Quan Quý Ứng Thổ Sinh Hỏa -khắc Kim khắc mộc Sinh Thủy Quan Quý mạnh dùng tử tôn khắc bớt - Quan quý sinh Phụ - Thê tài sinh quan quý Quan Quý mạnh sẽ khắc ra Huynh đệ 38 chu tước 338 48 câu trần 348 31 - 91 Đằng xà 191 431 491 81 Bạch hổ 981
Chơi chiu với anh đồng áh. úp ở đây cho đồng khỏi thấy phải hong ? không thấy thì không có đường cho Đồng né lung. Big Win nha hello
cái nầy mới đúng nè.. như vậy là ấm lòng chiến sĩ mới có sức chiến đấu với anh đồng và lão chủ lô phải hem ?
Hồ Dung Duy Gặp phải nữ nhi Anh Hùng rồi .... giờ này mà có chiến hữu Nhậu lẩu cá Kèo thì còn gì bằng