ngày ất hợi QUẺ CHÁNH ĐỊA LÔI PHỤC hào 4 động = 364 ứng hào 1 =361 2c=36 63 13 31 34 43 AB 3c xỉu TK
ngày quý mùi tháng bính dần năm kỉ hợi giờ mùi thân khôn=thổ quẻ chánh=KHÔN VI ĐỊA =0 hào động nhị=338 quẻ hổ giống quẻ chánh=0 quẻ biến=ĐỊA THỦY SƯ=1 6 hào động nhị=350 QUẺ NÀY CHƠI 3MIỀN 33 83 53 30 01 10 053 383 510 061 TK
TP LA BP HG GIÁP THÂN chánh quẻ=THIÊN TRẠCH LÝ=CẤN=5 hướng ĐB hổ quẻ=PHONG HỎA GIA NHÂN=TỐN=8[3] hướng ĐN biến quẻ=PHONG TRẠCH TRUNG PHU=CẤN=5[0] hướng ĐB hào động 4 chánh=010 hổ=214 biến=208 NGŨ HÀNH=385 /083 đảo 01 10 12 14 58 85 AB TK
ất dậu trạch lôi tùy=3 phong sơn tiệm=5 thiên lôi vô vọng=8 haò 6 động=TÙY=066 VỌNG=024 túm lại 853 066 TK 3c xỉu đảo 3miền nói thêm về bát tự ất mộc cần bính hỏa x6 và quý thủy x3 theo năm sanh