Dịch Năm Mậu Tuất, tiết tháng Giáp Đần, ngày Tân Mão, giờ Bính Thân (16:18/13/01/2018) Bổn Quẻ Thiên Trạch Lý (Cấn - Thổ)/ Biến Quẻ Phong Trạch Trung Phu (Cấn - Thổ)/ Huynh Đệ Tuất/ Quan Quỷ Mão Phi Xà //Tử Tôn Thân// Phụ Mẫu Tỵ Câu Trần/ Phụ Mẫu Ngọ// Huynh Đệ MÙI du hồn Chu Tước// Huynh Đệ SỬU Huynh Đệ SỬU Thanh Long// Quan Quỷ Mão Quan Quỷ Mão Huyền Vũ// Phụ Mẫu Tỵ Phụ Mẫu Tỵ Bạch Hổ // Bổn Quẻ Thiên Trạch Lý (Cấn - Thổ) Biến Quẻ Phong Trạch Trung Phu (Cấn - Thổ) MÙI THỔ=28 88 SỬU THÔ=58 18 AB mộc =38 thổ-05 358/350/3c xỉu đảo TK
NHÂM THÌN QUÁI CHỦ TRẠCH=4 HỎA=1 6 THIÊN=O PHONG=3 LÔI=3 ghép... Quẻ Chính là TRẠCH HỎA CÁCH (quẻ số 49)=16 Quẻ Hỗ là THIÊN PHONG CẤU (quẻ số 44)=94 Quẻ Biến là LÔI HỎA PHONG (quẻ số 55)=16 916/461/966/411 3c xỉu đảo AB TK
gửi anh ba cí này để anh tk hén 8 quẻ: thiên địa lôi phong thủy hỏa sơn trạch tương đương 8 tượng: càn khảm cấn chấn tốn ly khôn đoài vại ta cóa: thiên lôi = càn đoài = kim địa trạch = cấn khôn = thổ phong sơn = chấn tốn = mộc thủy = khảm = thủy hỏa = ly = hỏa như hum ni đc quẻ Quẻ Chính là TRẠCH HỎA CÁCH (quẻ số 49)= thổ hỏa = 0 7 2 Quẻ Hỗ là THIÊN PHONG CẤU (quẻ số 44)= kim mộc = 9 3 Quẻ Biến là LÔI HỎA PHONG (quẻ số 55)= kim hỏa mộc = 4 7 2 3 vại để đây tk anh hén
mụt pp khác Quẻ Chính là TRẠCH HỎA CÁCH (quẻ số 49)= trâu công = 09 49 89 04 44 84 Quẻ Hỗ là THIÊN PHONG CẤU (quẻ số 44)= ngựa chó = 12 52 92 11 51 91 Quẻ Biến là LÔI HỎA PHONG (quẻ số 55)= dê công = 35 75 04 44 84 để đây tk típ anh hén
quẻ biên có 35/chi chơi quẻ biến/ giờ dậu quẻ biến THIÊN LÔI VÔ VONG THIÊN=NGỰA=12 52 92 LÔI 35 75 ĐÊ XEM