BINH DẦN bat môn=quẻ TU lục nhâm=quẻ vô vong đồ hình BINH=7 ĐINH=2 CANH=9 VÔ VONG=0 -------------TU=4----- GIAP------------------------ SINH-------------------------- DÂN=3-----------------ĐAIAN=5-- 39 93 07 70 03 43 TK 903/907 xiu
gio dậu KINH / ĐẠI AN đồ hình BINH=7 VÔVONG=0 --------------------------------------------- ----ÂT=8--------------------------------------KINH=TÂN=4 GIAP=3------------------------------------ĐẠI AN=THỔ+=5 NHÂM=1 DẦN------------------------------------------------------------------------ 451 537 xiudao[ 015]con này me no/ 49 94 15 51 TK
GIAP TUÂT quẻ mai hoa hỏa lôi phệ hạp thủy son kiển BAT THUÂN CHÂN [choi quẻ biên] TU TRỤ=giap tuât/giap tuât/kỉ họi/nhâm thân/quy dậu/ ĐÔ HINH LAT THU+QUẺ THUÂN TÔN=540 THUÂN LY=531 THUÂN KHÔN=378 THUÂN CHÂN=405--------------------THUÂN ĐOAI=459 THUÂN CÂN=486 THUÂN KHAM=432 THUÂN CAN=567 giap tuât=thuân can=567 kỉ họi=thuân ly=531 thuân chân=405 nhâm thân giông giap tuât quy dậu=thuân khôn=378 4 9 2 3 5 7 8 1 6 TK
ât họi theo thang giap tuât quẻ biên lôi thiên đại trang 7 THIÊN LÔI VÔ VỌNG 549=TON 30 SƠN THỦY MÔNG 480=LY 49 LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG 423=KHON 58 ĐỊA PHONG THĂNG 396=CHAN 44 THỦY SƠN KIỂN 438=ĐOAI 21 HỎA TRẠCH KHUÊ 507=CÂN 35 TRẠCH HỎA CÁCH 465=THUY 16 PHONG ĐỊA QUAN 522=CAN TK
gio dau quẻ biên LÔI ĐỊA =CHÂN ĐÔ HINH PHONG THIÊN=543 HỎA SON=510 ĐỊA LÔI=381 LÔI ĐỊA=402-------------------------TRẠCH THUY=456 SON HOA=489 THỦY TRẠCH=435 THIÊN PHONG=564 ât hoi 402 ât dậu kỉ hỏa/giap can/ tan con 402 mạnh 04 40 24 42 02 20 AB TK
BINH TY quẻ mai hoa phong thủy hoan/ son lôi di/ PHONG ĐỊA QUAN thiên lôi/ son thủy/lôi thiên/ địa phong/ ----------thủy son--- HỎA TRẠCH=507/TRẠCH HỎA=465/PHONG ĐỊA=522 BINH TI hỏa trạch=507 GIAP TUAT phong địa=522 KỈ HOI=son thuy=480 binh thân=507 chọn/507/57 75 07 70 /3cxiudao AB TK