TPLA 52 652 6652
VLSB 42 542
TNAG 40 540
Thành phố 58 258
Thành phố 70 770
VLSB 12 812
TNAG 72 472
TNAG 74
ĐNCT 67 967
TGKG 88 888
VLSB 83 683
TNAG 93 993 9993
TGKG 47 147
VLSB 23 623
TNAG 44 444 2444
ĐNCT 68 - 86
Vũng Tàu 38 138 1138
TPĐT 54 554 5554
TGKG 39 339 7339
TNAG 39 739 7739
ĐNCT 07 207
TGKG 94 994 9994
VLSB 33 133
Tây Ninh 45 645
ĐNCT 42 142
TPĐT 30 230
Thành phố 10 710 7710
ĐNCT 97 297
TPĐT 52 252
TNAG 12 512
Tàu Liêu 65 365
VLSB 53 753 7753
ĐNCT 55 255
TGKG 68 568 5568
ĐNCT 77 477
TPĐT 44
ĐNCT 18 818 1818
Bạc Liêu 22 222
Thành phố 14 914
TNAG 15 415
ĐNCT 86 386 3386
BTVT 72 772
Thành phố 44 944
TGKG 61 361
Thành phố 73 773 6773
ĐNCT 30 930 2930
Vũng tàu 99 499
VLSB 52
ĐNCT 19 219
TNAG 82 282 8282
Tàu - Liêu 41 341 3341
Thành phố 09 209 2209
THÀNH PHỐ 68 568
TNAG 26 526 (camera)
ĐNCT 03 403
vậy là lùn nhân
TNAG 92
Đồng Nai 11 111
Thành phố 52 952
TGKG 98 898 9898
Thành phố 28 728 7728
TNAG 79 479
TPĐT 81 681
VLSB 58 458
ĐNCT 08
Vũng tàu 97 597
TPĐT 45 745
TPĐT 60 960
TNAG 00 200
Đồng Nai 57 357
vũng tàu 13 613 6613
Thành phố 89
Thành phố 41 841
VLSB 69 769 6769
Thành phố 35
TNAG 80 080
Nai 30 430 4430
An Giang 49 849 8849
TGKG 77 277
TNAG 10 910 9910
ĐNCT 56 456
TNAG 10 510 5510
ĐNCT 82 582
BTVT 70 470 4470
TPĐT 13 213
Tiền Giang 14 114
BTVT 62 862
TGKG 88 788 7788
Thành phố 64 964
ĐNCT 79 479
Thành phố 68 368
ĐNCT 72 472
TGKG 80 580
VLSB 46 446
Cần thơ 61 461
BTVT 40 640 6640
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).