Bạc Liêu 56
Thành phố 45 345 2345
TPLA 80 180
VLSB 93 693
TNAG 25 425
ĐNCT 23
TGKG 79 479
VLSB 52 652
TGKG 71 671
TPLA 52 652 6652
VLSB 42 542
TNAG 40 540
Thành phố 58 258
Thành phố 70 770
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).