ko trung 3c
TPLA 78 87 G8.9
MN 906 960 085 302 16.61 DA 17.71
ra 4100
TPDT 845 854 401 410
chay ha cu 771 71 da 11 17 da 11
MT 17 71 G1.7 11 77 lotda 17 71
4DAI 67 23 32 XC 493 893
CHA MAY THOAT
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).