NAI THO 22 & 88
33 & 38 & 83 xien 3 BT VT
2d 22 422
TP LA 59 559
VL & BD 00 & 33 233
TN AG 11 & 77
33 & 88
57 & 75 475 2d
79 & 97 397 2d
76 376 2d
26 & 62 2d
2d 35 435
33 & 88 BL & X 2d
787
33 233
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).