Xe tải hyundai

Thảo luận trong 'Các mặt hàng khác' bắt đầu bởi soiconhuli, 28/5/13.

  1. soiconhuli

    soiconhuli Thần Tài

    Xe tải hyundai
    [​IMG]
    CÔNG TY TNHH HYUNDAI ĐẠI HÀN
    Là thành viên của Công Ty Hyundai Motor trực thuộc Tập đoàn Hyundai Motor Hàn Quốc, Công tyHyundai – ĐẠI HÀN gọi tắt là (HDH) là đại lý ủy quyền đạt tiêu chuẩn 3S của hệ thống Hyundai Vietnam Motor tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên kinh doanh, phân phối các sản phẩm Ô tô lắp ráp trong nước và nhập khẩu, phụ tùng Ô tô chính hãng mang thương hiệu Hyundai, đồng thời cung cấp các dịch vụ, sửa chữa, bảo dưỡng các phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Hyundai ĐẠI HÀN hân hạnh mang đến cho tất cả các khách hàng tại Việt Nam những sản phẩm Ô tô chất lượng cao, với giá cả hợp lý và các dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng.
    Các sản phẩm ô tô hiện được Hyundai ĐẠI HÀN phân phối:
    1 – Hyundai H100 ( 1 tấn )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe H100 ( 1 tấn )
    Kích thước toàn bộ xe: DxRxC: 5.120 x 1.740 x 1.965
    Động cơ: Model TCL Electronic – 4 xilanh thẳng hàng, dung tích xilanh 2.500cc công suất Max 94. Momen xoắn cực đại (N.m ) 225
    Hộp số: số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
    Cỡ lốp: trước/sau : 190/70R15C/155R 12C
    Hệ thống phanh: trước sau: dạng tang trống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không.
    Hệ thống treo: trước/ sau : phụ thuộc lò xo, ống giảm chấn thủy lực/ phụ thuộc nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thủy lực.
    Nội thất: nội thất màu xám, điều hòa nhiệt độ, cassette
    Toàn bộ xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ chính hang Hyundai Hàn Quốc
    Kích thước thùng xe:
    - kích thước phủ bì thùng lững DxRxC : (3.450 x 1.750 x 380)mm
    - kích thước phủ bì thùng kín DxRxC: (3.450 x 1.750 x 1.850) mm
    - kích thước phủ bì thùng bạt DxRxC: (3.450 x 1.750 x 1.850) mm
    2 – Hyundai HD 65 ( 1.7 tấn đến 2.2 tấn )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai HD. 65
    Kích thước toàn bộ xe: DxRxC: 6.215 x 2.195 x 2.280
    Động cơ: Model D4DB – 4 xilanh thẳng hàng, dung tích xilanh 3.907cc. công suất Max 88Kw/2.900 vòng/ phút.
    Hộp số: số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
    Cỡ lốp: trước/sau : 700 – 16R
    Hệ thống phanh: trước sau dạng tang trống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không.
    Hệ thống treo: trước/ sau bằng nhíp hình bán nguyệt có ống giảm chấn thủy lực tác dụng hai chiều.
    Nội thất: nội thất màu xám, điều hòa nhiệt độ, Radio CD
    Toàn bộ xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ chính hang Hyundai Hàn Quốc
    Kích thước thùng xe:
    - kích thước phủ bì thùng lững DxRxC : (4.550 x 2.195 x 380) mm
    - kích thước phủ bì thùng kín DxRxC: (4.550 x 2.195 x 2.400) mm
    - kích thước phủ bì thùng kèo bạt DxRxC: (4.550 x 2.195 x 2.400) mm
    Kích thước thùng xe hạ tải dưới 1.9 tấn vào thành phố:
    - kích thước phủ bì thùng kín DxRxC: (4.550 x 2.195 x 2.120) mm
    - kích thước phủ bì thùng kèo bạt DxRxC: (4.550 x 2.195 x 2.120) mm

    3 – Hyundai HD 72 ( 3.5 tấn )
    [​IMG]

    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai HD.72
    Kích thước toàn bộ xe: DxRxC: 6.800 x 2.195 x 2.280
    Động cơ: Model D4DB – 4 xilanh thẳng hàng, dung tích xilanh 3.907cc. công suất Max 96Kw/2.900 vòng/ phút.
    Hộp số: số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
    Cỡ lốp: trước/sau : 750 – 16R
    Hệ thống phanh: trước sau dạng tang trống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không.
    Hệ thống treo: trước/ sau bằng nhíp hình bán nguyệt có ống giảm chấn thủy lực tác dụng hai chiều.
    Nội thất: nội thất màu xám, điều hòa nhiệt độ, Radio CD
    Toàn bộ xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ chính hang Hyundai Hàn Quốc
    Kích thước thùng xe:
    - kích thước phủ bì thùng lững DxRxC : (5.200 x 2.165 x 380) mm
    - kích thước phủ bì thùng kín DxRxC: (5.200 x 2.195 x 2.400) mm
    - kích thước phủ bì thùng kèo bạt DxRxC: (5.200 x 2.195 x 2.400) mm

    4 – Hyundai HD 120 ( 5.5 tấn )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai DH 120
    Kích thước toàn bộ xe: DxRxC: 7.670 x 2.400 x 2.205
    Động cơ: Model D6GA – 6 xilanh thẳng hàng, dung tích xilanh 5.999cc. công suất tối đa 222ps.
    Hộp số: số sàn điều khiển bằng tay 6 số tiến, 1 số lùi
    Cỡ lốp: trước/sau : 8.25 x 16 – 16PR
    Hệ thống phanh: trước sau dạng tang trống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không/ cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
    Hệ thống treo: trước/ sau bằng nhíp hình bán nguyệt có ống giảm chấn thủy lực tác dụng hai chiều.
    Nội thất: nội thất màu xám, điều hòa nhiệt độ, Radio cassett
    Toàn bộ xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ chính hang Hyundai Hàn Quốc
    Kích thước thùng xe: DxRxC ( 6.200 x 2.400 x 2.450 )mm

    5 – Hyundai HD 170 ( 8.5 tấn )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai HD 170
    Kích thước toàn bộ xe: DxRxC: 9.850 x 2.495 x 2.975 mm
    Động cơ: Model D6BR – 6 xilanh thẳng hàng, dung tích xilanh 7.545cc. công suất tối đa 286/2000.
    Hộp số: số sàn điều khiển bằng tay 6 số tiến, 1 số lùi
    Cỡ lốp: trước/sau : 11.00 x 20 – 16PR
    Hệ thống phanh: trước/ sau . hệ thống phanh khí nén hai đường hồi/ cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
    Hệ thống treo: trước/ sau bằng nhíp hình bán nguyệt có ống giảm chấn thủy lực tác dụng hai chiều.
    Nội thất: nội thất màu xám, điều hòa nhiệt độ, Radio cassett
    Toàn bộ xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ chính hang Hyundai Hàn Quốc
    Kích thước thùng xe: DxRxC (7.400 x 2.495 x 2.450) mm

    6 – Hyundai HD 250 ( 14 tấn )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai HD 250
    Kích thước toàn bộ xe: DxRxC: ( 11.610 x 2.495 x 2.910 )mm
    Động cơ: Model D6AC – 6 xilanh thẳng hàng, dung tích xilanh 11.149 cc. công suất động cơ 340 mã lực. mô men xoắn Max Kw/vòng/ phút.
    Hộp số: số sàn điều khiển bằng tay 6 số tiến, 1 số lùi
    Cỡ lốp: trước/sau : 11.00 x20 -14PR
    Hệ thống phanh: mạch kép tác động bằng khí nén, phanh tay kiểu cơ khí
    Hệ thống treo: trước/ sau bằng nhíp hình bán nguyệt có ống giảm chấn thủy lực tác dụng hai chiều.
    Nội thất: nội thất màu xám, điều hòa nhiệt độ, Radio cassett, ghế lái giảm xóc bằng đệm khí.
    Toàn bộ xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ chính hang Hyundai Hàn Quốc
    Kích thước thùng xe: DxRxC (9.126 x 2.495 x 2190) mm
    Tổng trọng tải 27.900kg, trọng lượng không tải 8.765 kg, tải trọng hàng hóa cho phép chở 19.135 kg (đăng kiểm Việt Nam 14.000 kg)

    7 – Hyundai HD 320 ( 19 tấn )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai HD 320
    Kích thước toàn bộ xe: DxRxC:
    Động cơ: Model D6AC – 6 xilanh thẳng hàng, dung tích xilanh 11.149 cc. công suất động cơ 340 mã lực. mô men xoắn Max Kw/vòng/ phút.
    Hộp số: số sàn điều khiển bằng tay 6 số tiến, 1 số lùi
    Cỡ lốp: trước/sau : 11.00 x20 -14PR
    Hệ thống phanh: mạch kép tác động bằng khí nén, phanh tay kiểu cơ khí
    Hệ thống treo: trước/ sau bằng nhíp hình bán nguyệt có ống giảm chấn thủy lực tác dụng hai chiều.
    Nội thất: nội thất màu xám, điều hòa nhiệt độ, Radio cassett, khóa trung tâm, ghế lái giảm xóc bằng đệm khí.
    Toàn bộ xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ chính hang Hyundai Hàn Quốc
    Kích thước thùng xe: DxRxC (12.245 x 2.495 x 2.975) mm
    Tổng trọng tải 36.200kg, trọng lượng không tải 12.800 kg, tải trọng hàng hóa cho phép chở 23.400 kg (đăng kiểm Việt Nam 19.000 kg)

    8 – Hyundai i10 ( 4 chỗ ngồi )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai i10
    Xe Ô tô HYUNDAI i10 số tự đông AT
    - Động cơ xăng: 1.200 cc, DOHC, hộp số tự động 4 cấp
    - Kích thước tổng thể: (DxRxC) mm 3.565 x 1.595 x 1.540
    - Chiều dài cơ sở (mm): 2.380 mm
    - Khoảng cách hai vệt bánh xe(mm): 1.400/1.385 (trước/sau)
    - Khoảng cách gầm xe (mm): 149
    - Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 4.200
    - Hệ thống treo trước: kiểu Macpherson
    - Hệ thống treo sau: thanh xoắn ETA với thanh cân bằng
    - Thiết bị an toàn: trang bị 01 túi khí bên lái, la-zăng đúc 5.0J* R14, cỡ lốp( 165/60R14), vô lăng gật gù, trợ lực lái điện
    - Ngoại thất: cả gió sau, cửa sổ trời, chắn bùn trước và sau, đèn sương mù trước và sau, kính điện, gương chiếu hậu chỉnh điện.
    - Nội thất: ghế nỉ, vô lăng bọc da.
    - Tiện nghi: khay đựng đồ ghế phụ, ghế sau gập được, khóa điều khiển từ xa, tự đầu sau điều khiển được, ghế lái điều chỉnh độ cao, đài AM/FM + CD + Mp3 + 6 loa, điều hòa điều khiển động cơ.
    Dung tích bình nhiên liệu: 35 liter.

    9 – Hyundai i20 (4 chỗ ngồi)
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai i20
    Xe Hyundai i20, 4 số tự động
    Động cơ xăng: 1.400cc DOHC
    Kích thước tổng thể: DxRxC ( 3.940 x 1.710 x 1.490 )mm
    Chiều dài cơ sở: 2.524 mm
    Khoảng cách hai vệt bánh xe: 1.505/1.503mm
    Khoảng sang gầm xe: 170mm
    Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.200 mm
    Hệ thống treo trước: độc lập kiểu McPherson
    Hệ thống treo sau: lien kết đa điểm
    Thiết bị an toàn: trang bị 1 túi khí bên lái, hệ thống ABS, La – Zăng đúc 6.0J*15, vô lăng gật gù.
    Ngoại thất : gạt mưa sau, cửa sổ trời, chắn bùn trước/ sau, đèn sương mù trước và sau, gường chiếu hậu điều gập điện
    Nội thất: ghế nỉ, đèn trần, lưới để hành lý, gương trang điểm trên chắn nắng, đồng hồ hiển thị hành trình.
    Tiện nghi: để tay ghế lái, ghế sau gập tỷ lệ 6:4, tựa đầu điều chỉnh linh hoạt, điều hòa tự động, AM/FM + CD + MP3
    Dung tích thùng nhiên liệu: 45 liter

    10 – Hyundai AVATE ( 5 chỗ ngồi )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai AVANTE
    Xe Ô tô HYUNDAI AVANTE số tự động 4 cấp
    - Động cơ xăng: DOHC, dung tích xilanh 1.600 cc, ,
    - Kích thước tổng thể: (DxRxC) mm 4.505 x 1.775 x 1.490
    - Chiều dài cơ sở (mm): 2.650 mm
    - Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm):1.543/1.541 (trước/sau)
    - Khoảng cách gầm xe (mm): 145
    - Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 5.100
    - Hệ thống treo trước: kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau: liên kết đa điểm với thanh cân bằng
    - Thiết bị an toàn: trang bị 02 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến vận tốc cho khóa cửa tự động, khóa an toàn cho trẻ em, tựa đầu chủ động, la – zăng đúc hợp kim, cỡ lốp( 205/55R16), vô lăng điều chỉnh ra vào lên xuống, trợ lực lái điện.
    - Ngoại thất: cửa sổ nóc, đèn sương mù trước, xi nhan trên gương chiếu hậu, vô lăng tay nắm cần số bọc da, ghế da, ổ khóa phát quang, ghế chỉnh cơ có thể thay đổi độ cao.
    - Nội thất: cổng kết nối ipod, điều khiển âm thanh trên vô lăng. Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, cửa sổ điều chỉnh điện, cửa sổ bên lái loại an toàn
    - Tiện nghi: hệ thống khóa cửa trung tâm , khóa điều khiển từ xa, ngăn để đồ trung tâm, cảm biến lùi, đài AM/FM + CD + Mp3 + AUX + 6 loa, điều hòa tự động.
    Dung tích bình nhiên liệu: 35 liter.

    11 – Hyundai Accent ( 5 chỗ ngồi )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai Accent
    Ô tô Hyundai Accent
    Động cơ: Động cơ xăng 1.4 DOHC 5 số sàn
    Kích thước tổng thể: DxRxC (4.370x1.700x1.457) mm
    Chiều dài cơ sở: 2.570mm
    Khoảng cách 2 vệt bánh xe: 1.506/1.511 (Trước/Sau) mm
    Khoảng sang gầm xe: 147 mm
    Bán kính vòng quay tối thiểu: 5200 mm
    Hệ thống treo trước/sau: Kiểu Macpherson, lò xo trụ / Thanh cân bằng (CTBA)
    Thiết bị an toàn: Túi khí đôi, Cảm biến lùi, Phanh đĩa sau, Hệ thống chống bó phanh A.B.S, Vành đúc hợp kim 16". Hệ thống lái Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ, Trợ lực lái điện
    Ngoại thất: Đèn sương mù trước , Chắn bùn, Kính điện, Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy gương chiếu hậu.
    Nội thất: ghế bọc da, Vô lăng và cần số bọc da, Đèn trong xe.
    Tiện nghi: Taplo siêu sang, Khóa điều khiển từ xa, Hệ thống khóa cửa trung tâm, Radio+CD+MP3, Cổng kết nối IPOD.
    Dung tích bình nhiên liệu: 43 liter

    12 – Hyundai Sonata ( 5 chỗ ngồi )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai SONATA
    Xe Ô tô HYUNDAI SONATA số tự động 6 cấp
    Động cơ xăng: DOHC, dung tích xilanh 2.000 cc, ,
    Kích thước tổng thể: (DxRxC) mm 4.820 x 1.835 x 1.470
    Chiều dài cơ sở (mm): 2.795 mm
    Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm):1.591/1.591 (trước/sau)
    Khoảng cách gầm xe (mm): 140
    Bán kính vòng quay tối thiểu(mm): 5.460
    Hệ thống treo trước: kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau: liên kết đa điểm với thanh cân bằng
    Thiết bị an toàn: trang bị 02 túi khí và túi khí rèm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, tựa đầu chủ động, khóa an toàn cho trẻ em, la – zăng đúc hợp kim 6.5J*18, cỡ lốp (225/45R18), vô lăng điều chỉnh cơ, trợ lực lái điện.
    Ngoại thất: đèn sương mù trước, cửa sổ trời PANORAMA, tay nắm cửa + lưới tản nhiệt mạ crom, kính màu, đèn pha hít, đèn sương mù trước, chắn bùn trước sau, kính điện trước sau, gương chiếu hậu điện + gập điện, xi nhan trên gương
    Nội thất: tay nắm cần sô + vô lăng bọc da, ghế và nội thất bọc da, đèn tần trong xe
    Tiện nghi: smart key + nút khởi động, hệ thống khóa cửa trung tâm, ghế lái + ghế phụ điều chỉnh, hàng ghế sau gập tỷ lệ 6:4, cảm biến lùi, AM/FM + CD+MP3, loa tweeter, điều khiển âm thanh trên vô lăng, điều hòa tự động.
    Dung tích bình nhiên liệu: 70 liter.

    13 – Hyundai Santafe ( 7 chỗ )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai Santafe
    Xe Ô tô HYUNDAI Santafe số tự động 6 cấp
    - Động cơ xăng : DOHC - dung tích xilanh 2.400 cc, ,
    - Kích thước tổng thể: ( DxRxC )mm 4.650 x 1.890 x 1.795
    - Chiều dài cơ sở (mm): 2.700 mm
    - Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm):1.615/1.620( trước/sau)
    - Khoảng cách gầm xe (mm): 165
    - Bán kính vòng quay tối thiểu(mm): 5.400
    - Hệ thống treo trước: kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau: liên kết đa điểm với thanh cân bằng
    - Thiết bị an toàn: trang bị 2 túi khí cho bên lái và phụ, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phanh đĩa sau, tựa đầu bảo vệ đốt sống cổ, la – zăng đúc 17 inch, cỡ lốp 235/65R17, vô lăng gật gù điều chỉnh cơ, trợ lực lái
    - Ngoại thất: cửa sổ trời, cản gió sau có đèn phanh trên cao, tay nắm cửa mạ Crom, đèn pha kiểu thấu kính, giá để đồ trên nóc xe, đèn sương mù trước, chắn bùn trước sau, kính Pravacy hàng ghế thứ 2, cửa sổ điện trước sau, gương chiếu hậu điện tích hợp xi nhan, gương chiếu hậu gập điện, ghế da,vô lăng và cần số bọc da, thảm sàn xe, gương chiếu hậu trong xe chống lóa, tấm chắn nắng tích hợp gương 2 bên.
    - Nội thất: đèn trần trong xe, ổ khóa phát quang, đồng hồ hiển thị thông số hành trình, khóa điều khiển và thông báo trộm, hệ thống kiểm soát ánh sang tự động (Auto Light), .
    - Tiện nghi: ghế phụ điều chỉnh điện, hàng ghế thứ 2 gập tỷ lệ 4:6, hàng ghế thứ 3 5:5, AM/FM+CD + 6loa + Ipod + AUX,điều khiển âm thanh trên vô lăng, tấm lọc điều hòa, điều hòa ghế sau, điều khiển hành trình
    Dung tích bình nhiên liệu: 70 liter.

    14 – Hyundai Starex ( 6 chỗ và 9 chỗ )
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật cơ bản xe Hyundai Starex
    Xe Ô tô HYUNDAI Stares 5 số sàn
    Động cơ xăng : DOHC - dung tích xilanh 2.400 cc, ,
    Kích thước tổng thể: (DxRxC) mm 5.125 x 1.920 x 1.925
    Chiều dài cơ sở (mm): 3.200 mm
    Khoảng cách hai vệt bánh xe(mm): 1.685/1.660 (trước/sau)
    Khoảng cách gầm xe (mm): 190
    Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 6.200
    Hệ thống treo trước: kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau: liên kết đa điểm
    Thiết bị an toàn: phanh đĩa trước, phanh sau dạng tang trống, la-zăng đúc 6.5J*16, cỡ lốp 215/70R16, vô lăng gật gù điều chỉnh cơ, trợ lực lái cơ thủy lực.
    Ngoại thất: kính lung có sấy điện, thân gương màu xe, đèn sương mù trước, chắn bùn trước sau, cửa sổ điện trước sau
    Nội thất: ghế bọc nỉ, hộp để kính, đèn trong xe.
    Tiện nghi: hệ thống khóa cửa trung tâm, đài AM/FM + cassette + loa sau, điều hòa điều khiển cơ
    Dung tích bình nhiên liệu: 75 liter.
    Bằng chất lượng sản phẩm, chất lượng phục và các chính sách bán hàng theo tiêu chuẩn ISO 9001 – 2008. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất với nhiều sản phẩm uy tín đã có mặt tại thị trường Việt Nam.
    Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng.
    Mọi chi tiết xin Quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh công ty Hyundai ĐẠI HÀN
    Hotline: 0988 578 186 – 0909 525 669 hoặc
    Email: buonxe_oto@yahoo.com.vn hoặc phu_hyundai@yahoo.com.vn
    151 Đường Trường Chinh, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh