NHỮNG CON SỐ TRONG SÁCH CHIÊM TINH PHÁP BÀN 9 SỐ. ( ko ghi theo thứ tự ABC được ...) mộ bia =50. con trùng=05. con bò=41. con mắt=81. con én=21. rồng nằm =10. con tằm=42. sắm sét=82. bồ câu=22. búa bén=61. cục đá=20. bó củi=43. bà phước=83 con khỉ=23. cá đen=30. thần tài=39. thổ địa=38. động đá=84. con ếch=24. ông táo=40. con én=21. heo núi=44. nón lá=85. con ó=25. bàn ủi=45. nhà=46. rồng bay=26. bú sữa=60. trái cam=71. người mù=86. máy bay=47. đi mưa=87. con rùa=27. trái xoài=70. cái mỏ=48. bong bóng=88. con gà=28. trái vú sửa=80. con ốc=02. nón nỉ=49. khuôn mặt=49 con lươn=29. hủ mực=90. con trâu=09. cái chén =51. tàu biển=91. giấy bạc =52. nghĩa trang =92 con rắn =32. nằm mơ=53. đồng ruộng=93. ngôi sao=94. cái bóp=54. bè gỗ=55. áo thun=95. cây rơm=96. trang điểm=56 con chồn=36. con rít=20. màn nhung=57. nhựt báo=97. con phụng=98. mặt nạ=99 . trứng=72. điêu khắc=00. con vịt=62. lá bùa=64. cá lia thia=63. treo cổ=66. học trò=65. con kiến=74 con sóc=69. mèo rừng=14. mèo nhà=18. cây viết=75. bao thơ=76.
đôi chim =73. trái cà=77. trái cân=18. môi miệng=78. gà con=79. vé số=80 rồng bay=26. lửa cháy=79. bồ câu=22. đôi ngỗng=62. mục măng=68. đôi vớ=38. pháo=78. áp lực=98. nút áo=79 nhạo rượu=59.mỗi miền mỗi nơi tương ứng con số sẽ khác nhau.