Từ vựng tiếng Anh về động vật và các con vật thường xuất hiện trong quá trình học môn ngoại ngữ. sau đây chúng tôi xin tổng hợp lại những từ vựng tiếng anh cơ bản nhất cho các bạn dễ học. See more at: http://tienganh247.com.vn/ngu-phap-tieng-anh/ Tên các loài động vật nuôi - sheep: cừu - sow: lợn nái - piglet: lợn con - rooster: gà trống - saddle: yên ngựa - shepherd: người chăn cừu - flock of sheep: bầy cừu See more at: http://tienganh247.com.vn/luyen-tu-vung/ - goat: con dê - bull: bò đực - calf: con bê - chicken: gà - chicks: gà con - cow: bò cái - donkey: con lừa - herd of cow: đàn bò - pony: ngựa nhỏ - horse: ngựa - mane of horse: bờm ngựa - horseshoe: móng ngựa - lamb: cừu con See more at: http://tienganh247.com.vn/phat-am-tieng-anh/ Tên các loài chim - Eagle: đại bàng - Owl: cú mèo - Falcon: chim ưng - Vulture: kền kền - Crow: quạ - Ostrich: đà điểu - Crane: sếu - Heron: diệc - Flamingo: chim hồng hạc - Eagle: đại bàng - Stork: cò - Crane: sếu - Heron: diệc - Flamingo: chim hồng hạc - Pelican: bồ nông - Kingfisher: chim bói cá - Magpie: chim ác là - Nightingale: chim sơn ca - Pheasant: gà lôi - Penguin: chim cánh cụt - Blackbird: chim sáo - Bluetit: chim sẻ ngô - Buzzard: chim ó/chim diều - Cuckoo: chim cúc cu - Owl: cú mèo - Falcon: chim ưng - Vulture: kền kền - Crow: quạ - Ostrich: đà điểu - Woodpecker: gõ kiến - Pigeon: bồ câu - Woodpecker: gõ kiến - Pigeon: bồ câu - Sparrow: chim sẻ - Parrot: con vẹt - Starling: chim sáo đá - Hummingbird: chim ruồi - Canary: chim bạch yến/chim vàng anh - Peacock: con công (trống) - Peahen: con công(mái) - Swan: thiên nga - Stork: cò - Sparrow: chim sẻ - Parrot: con vẹt - Starling: chim sáo đá - Hummingbird: chim ruồi - Canary: chim bạch yến/chim vàng anh - Peacock: con công (trống) - Peahen: con công(mái) - Swan: thiên nga Tên các loại cá - anchovy: cá cơm - carp: cá chép - catfish: cá trê - cod: cá thu, cá tuyết - cuttlefish: cá mực - dolphin: cá heo - fin: vây cá - fin: vây cá - gills: mang cá - goby: cá bống - grouper: cá mú - haddock: cá vược - whale: cá voi - hemibagrus: cá lăng - herring: cá trích - loach:cá chạch - mackerel: cá thu - minnow: cá lòng tong - plaice: cá bơn - pomfret: cá chim - puffer: cá nóc - salmon: cá hồi - scad: cá bạc má - scales: vẩy cá - shark: cá mập - snapper: cá hồng - stingray: cá đuối - tuna: cá ngừ - anabas: cá rô đồng Theo: tienganh247.com.vn