Học tiếng trung chủ đề môi trường

Thảo luận trong 'Các mặt hàng khác' bắt đầu bởi quynhmai1893, 7/3/16.

  1. quynhmai1893

    quynhmai1893 Thành Viên

    Cùng Lớp học tiếng trung tại Hà Nội học TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG:


    [​IMG]

    1. 农业 nóngyè: nông nghiệp
    2. 空气污染 kōngqì wūrǎn: ô nhiễm không khí
    3. 蚁丘 yǐ qiū: tổ kiến
    4. 运河 yùnhé: con kênh
    5. 海岸 hǎi'àn: bờ biển
    6. 大陆 dàlù: lục địa
    7. 小河 xiǎohé: con lạch
    8. 水坝 shuǐbà: đập chắn nước
    9. 沙漠 shāmò: sa mạc
    10. 沙丘 shāqiū: cồn cát
    11. 田地 tiándì: đồng ruộng
    12. 森林 sēnlín: rừng
    13. 冰川 bīng chuān: sông băng
    14. 荒地 huāngdì: vùng đất hoang
    15. 岛上 dǎo shàng: hòn đảo


    >>> Xem ngay: khóa học tiếng trung giao tiếp


    16. 热带丛林 rèdài cónglín: rừng rậm (nhiệt đới)
    17. 风景 fēngjǐng: cảnh quan tiengtrunganhduong
    18. 丛山 cóngshān: vùng núi
    19. 自然公园 zìrán gōngyuán: công viên thiên nhiên
    20. 高峰 gāofēng: đỉnh
    21. 堆 duī: đống
    22. 抗议游行 kàngyì yóuxíng: cuộc biểu tình phản đối
    23. 回收 huíshōu: tái chế
    24. 海 hǎi: biển
    25. 烟雾 yānwù: khói

    >>> Xem ngay: Học tiếng Trung ở đâu