Cùng Lớp học tiếng trung tại Hà Nội học TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG: 1. 农业 nóngyè: nông nghiệp 2. 空气污染 kōngqì wūrǎn: ô nhiễm không khí 3. 蚁丘 yǐ qiū: tổ kiến 4. 运河 yùnhé: con kênh 5. 海岸 hǎi'àn: bờ biển 6. 大陆 dàlù: lục địa 7. 小河 xiǎohé: con lạch 8. 水坝 shuǐbà: đập chắn nước 9. 沙漠 shāmò: sa mạc 10. 沙丘 shāqiū: cồn cát 11. 田地 tiándì: đồng ruộng 12. 森林 sēnlín: rừng 13. 冰川 bīng chuān: sông băng 14. 荒地 huāngdì: vùng đất hoang 15. 岛上 dǎo shàng: hòn đảo >>> Xem ngay: khóa học tiếng trung giao tiếp 16. 热带丛林 rèdài cónglín: rừng rậm (nhiệt đới) 17. 风景 fēngjǐng: cảnh quan tiengtrunganhduong 18. 丛山 cóngshān: vùng núi 19. 自然公园 zìrán gōngyuán: công viên thiên nhiên 20. 高峰 gāofēng: đỉnh 21. 堆 duī: đống 22. 抗议游行 kàngyì yóuxíng: cuộc biểu tình phản đối 23. 回收 huíshōu: tái chế 24. 海 hǎi: biển 25. 烟雾 yānwù: khói >>> Xem ngay: Học tiếng Trung ở đâu