HCM-Dịch Vụ Cho Thuê Máy In

Thảo luận trong 'Chợ Laptop & PC' bắt đầu bởi kd1_tranhuy, 22/7/11.

  1. kd1_tranhuy

    kd1_tranhuy Thần Tài

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Dịch Vụ Cho Thuê Máy IN


    _ Máy In A3, A4, Laser màu
    _ máy in chất lượng rất đẹp, cho thuê dài hạn...
    _Giảm giá cho cty thuê SL nhiều
    _Giá thuê từ 300k/ 1 tháng



    Cam Kết :

    *** Chất lượng cực đẹp , Độ phân giải đa số các máy đều cao nên cho bản in cực kì sắc nét - phù hợp với mọi yêu cầu của Quý khách

    Số Lượng Máy In Đa Dạng cho Khách Hàng Nhiều Lựa Chọn :

    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng





    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz




    HP LaserJet 1320n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :



    HP LaserJet 2015 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg




    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz





    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-





    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg





    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg




    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg





    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 17.6Kg






    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Khối lượng 18Kg






    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Khối lượng : 17.6Kg




    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Khối lượng : 20Kg




    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg




    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg




    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg






    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg





    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508




    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan






    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg




    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm




    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg



    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]





    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.
    [/COLOR]
    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [/SIZE][/COLOR]
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer