giới thiệu máy in mã vạch

Thảo luận trong 'Chợ Kỹ Thuật Số' bắt đầu bởi phantacidiao, 22/3/14.

  1. phantacidiao

    phantacidiao Thần Tài

    Chỉ mới vài ngày đầu năm mà Siêu thị công nghệ số Digimart đã khá tấp nập với số lượng máy in mã vạch
    được bán ra tăng cao do nhu cầu lớn từ thị trường chính Hà Nội.Vừa mới nhập về mà số lượng máy đã bán được gần hết,thành công vang dội này là nhờ đội ngũ
    nhân viên trong công ty cũng như là chất lượng sản phẩm làm hài lòng khách hàng.Dưới đây là một số sản phẩm các bạn có thể tham khảo và hãy gọi đến tel:04.3955.5555/091.524.8588
    để được tư vấn tốt nhất.

    1-Máy in mã vạch sato CX400
    http://digimart.vn/may-in-ma-vach-sato-cx400.html
    Model máy
    CX400
    Độ phân giải
    203 dpi
    Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
    100 mm/ s
    Chiều dài nhãn in
    1270 mm
    Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
    104 mm
    Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
    Bitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts (Code table 858). Scalabel internal CG Triumvirate® & CG Times® fonts. Optional Downloaded TrueType® fonts, scalable from 8 to 72 points.
    Hỗ trợ in ảnh
    .PCX, .BMP format, SATO Hex/binary
    Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
    UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, MSI, Bookland, Industrial 2/5, Interleaved 2/5, Matrix 2/5, Postnet, UCC/EAN 128
    Mã vạch 2D
    PDF417, Maxicode
    Bộ vi xử lý
    32 bit
    Bộ nhớ
    2MB DRAM
    2MB Flash ROM
    4MB or 6MB optional Flash
    Kết nối máy tính
    Serial RS232 (up to 38.4k bps) & Parallel Interfaces
    Nguồn điện tiêu thụ
    100-120VAC / 200-240 VAC, 50/60 Hz (+1%)
    Môi trường vận hành
    Khi hoạt động : 4° to 38°C
    Nhiệt độ cẩt giữ : -20° to 50°C
    Kích thước máy in
    197mm W x 257mm D x 164mm H
    Trọng lượng
    3.67 kg


    2-Máy in mã vạch TSC TTP-246M
    Máy in mã vạch TSC TTP-246M
    TTP 246M là máy in mã vạch được thiết kế để đáp ứng hầu hết các việc in mã vạch.
    Màn hình 6 nút, thân thiện với người dùng, thiết kế phụ tải.
    Độ phân giải lên tới 300dpi
    Thông Số Kỹ Thuật:
    Model máy
    TTP 246M Plus
    Độ phân giải
    203 dpi
    Công nghệ in
    in truyền nhiệt/ trực tiếp
    Tốc độ in
    8ips
    Chiều rộng khổ in

    108 mm (4.25”)
    Chiều dài khổ in
    2286 mm (90”)
    Kích thước
    270 mm (W) x 308 mm (h) x 505 mm (d) or 10.63” (W) x 12.13” (h)
    x 19.88” (d)
    Trọng lượng
    15kg
    Ribbon
    600m
    chiều rộng ribbon
    25.4 mm ~ 114.3 mm (1”~4.5”)
    Bộ vi xử lý
    32-bit RISC CP
    Bộ nhớ

    4MB Flash memory
    Memory 8MB SDRA
    Giao tiếp

    RS-232C (2400- 115200 bps)
    Centronics (SPP mode)
    USB 2.0 client (full speed)
    Sensors

    Position adjustable transmissive/reflective sensor
    Ribbon end sensor
    Head open senso
    Mã vạch

    1D bar code
    Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128,
    UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Logmars
    2D bar code
    PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec
    Kiểu nhãn in

    Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark, perforated, care labe
    Chiều rộng kiểu nhãn in
    25.4~118 mm (1" ~ 4.6")


    3-Máy in mã vạch Godex EZ-1100 Plus
    http://digimart.vn/may-in-ma-vach-godex-ez-1100-plus.html
    In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.
    Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
    Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
    Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)
    Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel III hỗ trợ in từ CSDL kèm theo máy miễn phí.

    Thông số kỹ thuật
    Model máy
    EZ 1100 plus
    Độ phân giải
    203 dpi (8 dot/mm)
    Phương thức in
    In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
    Vị trí Sensor
    Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
    Kiểu Sensor
    Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
    Sensor Direction
    Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
    Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
    2IPS ~ 4IPS
    Chiều dài nhãn in
    Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")
    Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
    108mm (4.25")
    Kiểu nhãn in (media)
    Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 125mm (4.92”)
    Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
    Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”)
    Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.0025”-0.0098”)
    Kiểu Ruy băng (Ribbon)
    Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”)
    Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
    Tính tương thích trình điều khiển
    EZPL (downloadable)
    Phần mềm
    Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
    DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP
    Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
    11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
    Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
    Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation
    Hỗ trợ in ảnh
    BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm
    Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
    Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
    Kiểu kết nối
    Serial, Parallel, USB
    Tốc độ kết nối
    Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR
    Bộ nhớ
    Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM
    Đèn trạng thái LED
    Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready
    Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe
    Nguồn điện tiêu thụ
    100/230VAC, 50/60 Hz
    Môi trường vận hành
    Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
    Độ ẩm cho phép
    Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
    Tiêu chuẩn chất lượng
    CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL
    Kích thước máy in
    Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
    Trọng lượng: 2.72kg
    Lựa chọn thêm
    Cutter – Tự cắt nhãn
    Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
    1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock)
    2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm
    Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng

    Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.

    Đê biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ
    Siêu thị công nghệ số Digimart
    Website: http://digimart.vn/
    Tel: 04.3955.5555/091.524.8588
    Địa chỉ liên hệ:

    Miền Bắc: Số 15 Ngõ 191 Minh Khai - Q.Hai Bà Trưng - Hà nội - Tel: 04.39555 555

    Miền Trung: 66 Thanh Hải - Q.Hải Châu - TP.Đà Nẵng - Tel: 0511.3703586

    Miền nam: Lầu 3 Tòa nhà 72 Lê Thị Bạch Cát - P.13 - Q.11 - TP.HCM - Tel: 08.3968 3113

    Hot line: 091.524.8588 - Email: sales.digimart@gmail.com