giới thiệu máy in mã vạch

Thảo luận trong 'Chợ Kỹ Thuật Số' bắt đầu bởi phantacidiao, 8/3/14.

  1. phantacidiao

    phantacidiao Thần Tài

    Với một gian hàng khổng lồ việc kiểm soát sản phẩm là một việc rất khó khăn như là tồn kho sản phẩm bị mất
    nhưng nhờ có máy in mã vạch mọi nỗi lo đều biến mất.Để sở hữu
    một chiếc máy chất lượng với giá cả tốt nhất bạn hãy đến với Siêu thị công nghệ số Digimart các kĩ thuật viên sẽ tư
    vấn một cách chu đáo cho các sản phẩm tại đây,với những thương hiệu đã quen thuộc với khách hàng.

    1-máy in mã vạch zebra Z Series
    http://digimart.vn/may-in-ma-vach-zebra-z-series.html
    Dẫn đầu về độ bền và dễ sử dụng. Là máy in với khung kim loại chắc chắn, tốc độ vừa được tối ưu hóa Z4Mplus và Z6Mplus là hoàn hảo cho: Làm việc dây chuyền Đặt hàng thực hiện Tuân thủ việc ghi nhãn Phân phối Vận chuyển / Giap nhận Giao thông vận tải bán vé Tốc độ in của Z Series nhanh hơn 5 lần. Công nghệ in: Direct Thermal/ Thermal transfer Bộ nhớ: 8 MB SRAM; 4 MB Flash Độ phân giải: 203 dpi/8 dots per mm, 300 dpi/12 dots per mm Tốc độ in: 203dpi/10ips; 300dpi / 6ips Chiều rộng khổ in tối đa: 104mm ( Z4M+), 168mm ( Z6M+) Trọng lượng: 15 kg ( Z4M+ ); 16 kg ( Z6M+ )

    Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra Z Series
    Model máy
    Z Series
    Độ phân giải
    203 - 300 dpi
    Phương thức in
    Direct Thermal/ Thermal transfer
    Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
    10-6 IPS
    Khổ giấy
    6.6 inch
    Bộ nhớ tiêu chuẩn
    4MB FLASH, 8 MB SDRAM
    Độ dài nhãn in max
    39inch(991mm)
    Trọng lượng
    15kg
    Bar codes
    Linear: Code 11, Code 93, Code 39, Code 128, EAN 8/13, Codabar, UPC-A, Plessey, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Planet Code, Postnet, Standard 2-of-5, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions
    2-dimensional: Codablock, Data Matrix, MaxiCode, PDF417, QR Code, RSS, TLC 39, code 49, RSS

    2-Máy in mã vạch Zebra R110XI (RFID)
    http://digimart.vn/may-in-ma-vach-zebra-r110xi-rfid.html
    R110Xi (in được nhãn 4 inch) được thiết kế cho các trường hợp và xác định pallet cho các công ty chuyên giao nhận hàng hóa, quản lý chuỗi cung ứng và các ứng dụng khác bao gồm: Quản lý tài sản Quản lý kho Quy trình làm việc Vận chuyển / Giao nhận Phân phối
    Thông số kỹ thuật:

    Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra R110Xi
    Model máy
    R110Xi
    Độ phân giải
    203-300 dpi
    Phương thức in
    In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
    Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
    10-8 IPS
    Khổ giấy
    4inch (104mm)
    Bộ nhớ tiêu chuẩn
    4MB Flash, 16MB SDRAM
    Độ dài nhãn in max
    39inch(991mm)
    Bar Codes/Symbologies
    Linear: Codabar, Code 11, Code 93, Code 39, EAN-8, EAN-13, Industrial 2-of-5,
    Interleaved 2-of-5, ISBT-128, Logmars, MSI, Planet Code, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-A, UPC-E, Code 128 with subsets A/B/C and UCC case codes
    2-dimensional: Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, PDF417, , QR Code, RSS / GS1 DataBar family (12 barcodes), TLC 39, MicroPDF


    3-Máy in mã vạch sato iGL-4xx
    Máy in mã vạch sato iGL-4xx
    Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, Wless LAN, Dispenser, Cutter, RFID.

    Công nghệ in
    Print Method
    Direct Thermal/Thermal Transfer
    Độ phân giải
    Print Resolution
    203 dpi (8dots/mm)
    305 dpi (12 dots/mm)
    Tốc độ in
    Print Speed
    Up to 10 ips (254 mm/sec)
    Khoảng in lớn nhất
    Max Print Area
    4.09" (104 mm) W x 98.98" (2514 mm) L
    CHI TIẾT TEM DECAL - MEDIA SPECIFICATIONS
    Kiểu nhận dạng (giấy và mực)
    Sensor Type
    Adjustable Reflective Sensor (for use with pre-printed marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut labels with gap)
    Kiểu tem Decal
    Media Type
    Dạng Cuộn, thẻ bài, dạng tờ, tổng hợp
    Roll and Fanfold, Paper, Labels, Synthetics


    Kích thước tem decal

    Media Size
    Chiều rộng
    Width
    0.87" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
    Chiều dài – tem liên tụcLength - Continuous
    0.24" (6 mm) - 15.63" (397 mm)
    Chiều dài – tem đứt đoạn
    Length - Tear-Off
    0.67" (17 mm) - 15.63" (397 mm)
    Độ dày
    Thickness
    0.002" – 0.0106" (0.06 mm – 0.268 mm)
    Kích thước cuộn tem

    Media Roll Size
    Đường kính ngoài
    Outer Diameter
    Max. 10.43" (265 mm)
    Đường kính trong
    Inner Diameter
    1.5" (38.1 mm) to 4" (101.6 mm)
    Wind Orientation
    Face In or Face Out
    Dùng cho cả tem decal cuốn mặt trong hoặc mặt ngoài


    Mực in
    Ribbon
    Chiều rộng
    Width
    Max. 5.04"
    Chiều rộng lớn nhất 128mm
    Chiều dài
    Length
    Up to 1476”
    Chiều dài lớn nhất 450 m
    Mặt cuốn mực
    Type
    Coated Side In or Out
    Dùng mực mặt trong hoặc mặt ngoài
    FONT / SYMBOLOGIES

    Font
    U, S, M, WB, XS, XU, XM, XB, XL, OUTLINE, OCR-A, OCR-B, WL, CG Times, CG Triumvirate

    Barcode Symbologies
    Linear
    UPC-A/E, UCC/EAN-128, Interleaved 2 of 5, CODE 39, CODE 128, EAN-8/13, CODE 93, RSS-14, POSTNET, NW-7, Matrix 2 of 5, MSI, Bookland
    2-Dimensional
    Data Matrix, PDF417, Macro PDF, Maxicode, Micro PDF417, Composite Symbology, QR Code
    CỔNG KẾT NỐI - COMMUNICATION INTERFACE

    Cổng kết nối
    Interfaces
    Dạng chuẩn
    Standard
    IEEE1284 (ECP Compatible), RS232C, USB (2.0)
    Tùy chọn thêm
    Option
    Wireless Ethernet (802.11b/g), LAN (10/100BaseT)
    THÔNG TIN BỘ NHỚ - MEMORY

    Bộ nhớ
    Memory

    32 MB DRAM, 8 MB Flash ROM, Selectable extended Flash Memory cartridge 32 MB option
    ĐẶC ĐIỂM HỆ THỐNG - OPERATING CHARACTERISTICS
    Nguồn điện
    Power Requirements
    100-120/200-240 Volts AC ±10%, 50/60 Hertz ±5%
    Điều kiện sử dụng Environment
    Operating
    41° - 104°F (5° - 40°C), 15 - 85% RH, non-condensing
    Storage
    -4° - 140°F (-20° - 60°C), 15 - 85% RH, non-condensing
    Kích thước máy in
    Dimensions
    10.75" W (271 mm) x 18" D (455 mm) x 12" H (305 mm)
    Trọng lượng
    Weight
    33 lbs. (15 kg)
    TỦY CHỌN THÊM - OPTIONS
    Label Cutter, Label Dispenser, External/Internal Rewinder, Real Time Calendar/Clock, Online Barcode Verification, RFID

    Đê biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ
    Siêu thị công nghệ số Digimart
    Website: http://digimart.vn/
    Tel: 04.3955.5555/091.524.8588
    Địa chỉ liên hệ:

    Miền Bắc: Số 15 Ngõ 191 Minh Khai - Q.Hai Bà Trưng - Hà nội - Tel: 04.39555 555

    Miền Trung: 66 Thanh Hải - Q.Hải Châu - TP.Đà Nẵng - Tel: 0511.3703586

    Miền nam: Lầu 3 Tòa nhà 72 Lê Thị Bạch Cát - P.13 - Q.11 - TP.HCM - Tel: 08.3968 3113

    Hot line: 091.524.8588 - Email: sales.digimart@gmail.com