Giới thiệu máy in DPC1110B-C1110_2010 .......

Thảo luận trong 'Linh Kiện & Sửa chữa Vi Tính - KTS' bắt đầu bởi thinhlong, 7/10/11.

  1. thinhlong

    thinhlong Thành Viên

    Nếu bạn không thấy hình vui lòng click chuột tại đây tải thông tin chi tiết về xem


    DocuPrint C1110B/C1110

    Máy in laser màu

    Fuji Xerox được thành lập vào năm 1962 là một liên doanh giữa Xerox Limited của Mỹ và công ty Fuji Photo Film của Nhật, được biết đến như là một nhà sản xuất chuyên cung cấp các sản phẩm về in ấn, sao chụp và quản lý tài liệu số nổi tiếng nhất trên thế giới. Thừa hưởng nhiều thành quả trong công nghệ in màu của Fuji Photo Film, Fuji Xerox cho ra đời dòng sản phẩm máy in màu DocuPrint C1110B/C1110 với công nghệ in màu tiên tiến nhưng cực kỳ dễ sử dụng, dễ bảo trì và chi phí bản in cực kỳ thấp.



    Ngạc nhiên bởi thiết kế nhỏ gọn và tính dễ sử dụng

    Thiết kế nhỏ gọn trang nhã phù hợp cho bất cứ đâu từ văn phòng đến gia đình.



    Tính năng mạnh mẽ phù hợp cho bất cứ công việc nào : tốc độ in màu 12 trang, in trắng đen 16 trang/1 phút, thời gian in trang đầu tiên 12s cho in màu và 9s cho in trắng đen, độ phân giải lên tới 9,600x600 dpi, khay giấy 250 tờ, đặc biệt có thể in trên loại giấy tới 216gsm, hỗ trợ ngôn ngữ in Adobe Postcript 3 cho gần như các loại máy in. Bộ nhớ tiêu chuẩn 128MB dư đủ cho các thao tác in ấn văn phòng, có thể nâng cấp bộ nhớ lên tới 640MB.




    Sử dụng máy in, chuyện quá đơn giản :

    Với thiết kế một cửa trước, mọi vấn đề xử lý trở nên rất thuận tiện, việc thay mực cực kỳ dễ dàng : chỉ cần mở nắp, nhấn nút lấy hộp mực rỗng ra, thay vào đó hộp mực tương đương, nhấn nút, xong! Ai cũng có thể làm được.


    Sự bền bỉ : với công nghệ truyền trực tiếp do Fuji Xerox phát triển và rút ngắn đường đi bên trong máy của giấy làm giảm thiểu việc kẹt giấy, ngoài ra với công suất lên tới 40,000 bản in / tháng, xứng đáng với tên gọi “Máy in nồi đồng cối đá”.

    Tính năng đặc biệt : Tính năng in hai mặt bằng tay, in sách, in poster khiến máy in của bạn trở nên cao cấp hơn.

    Tính năng in ấn qua mạng mạnh mẽ

    DocuPrint C1110 được trang bị những tính năng in ấn trên mạng toàn diện cao cấp như một máy in dành cho doanh nghiệp.



    Card mở rộng : Ngoài giao diện mạng 10/100 Base-TX Ethernet, máy còn trang bị thêm một khe dành cho card mạng mở rộng với chức năng in mạng đặc biệt.

    Centreware Internet Service : Dễ dàng quản lý và cài đặt máy in thông qua trình duyệt

    Hỗ trợ giao thức Ipv6 giúp loại bỏ sự rắc rối khi cài đặt địa chỉ TCP/IP và giúp bạn những trải nghiệm cắm và chạy mạng trên Windows Vista.

    Fuji Xerox Auditron

    Là phần mềm đi kèm theo máy dùng để quản trị in ấn trong nhóm làm việc ví dụ cài đặt người dùng nào được in màu, in trắng đen, in bao nhiêu bản, người làm báo cáo…


    Bảo mật in ấn : giúp bạn bảo mật giữ liệu bằng cách tạm thời lưu trữ bản in trong bộ nhớ và chỉ cho in ra khi người có thẩm quyền cho phép trên bảng điều khiển.



    Bảng tính năng kỹ thuật



    Loại máy in


    DocuPrint C1110


    DocuPrint C1110B

    Tốc độ in


    16ppm B&W/12ppm Color

    Thời gian in trang đầu


    9s B&W / 12s color

    Bộ nhớ tiêu chuẩn


    128MB/640MB

    Tốc độ Bộ xử lý


    333MHz

    Công suất in (trang/tháng)


    40,000

    Độ phân giải (max)


    600x600dpi ( standard ), 9600x600dpi (Enhanced Image Quality )

    Kính thước giấy in


    Tray 1 and manaul feeder : A4, B5, A5, 8,5"X14", 8,5"X13", 8,5"X11", 7,25"X10,5", COM-10(4,1X9,5"), Monarch (3,9x7,5"), DL (110x220mm), C5 (162x229), custom size (76,2-215,9mm x 127-355,6mm)

    Manual 2-sided printing : A4, B5, A5, 8,5"X14", 8,5"X13", 8,5"X11", 7,25"X10,5", custom size (76,2-215,9mm x 127-355,6mm)

    Khay để giấy tiêu chuẩn


    Paper Tray: 250 sheets; Multipurpose Tray: 1 sheet

    Loại giấy


    Tray 1 and manual feeder : plain, Bond, heavyweight ( 106-163gsm, 164-216gsm ), labels, Coated ( 60-105gsm, 106-163gsm, 164-216gsm ), envelope, recycled

    Manual 2-sided printing : Tray 1 : plain, Bond, heavyweight ( 106-163 gsm ), manual feeder : plain, bomd, heavy weight ( 106-163 gsm, 164-216gsm ), coated ( 60-105 gsm, 106-163 gsm ), recycled

    Khay đựng giấy in


    Paper Tray: 250 sheets; Multipurpose Tray: 1 sheet

    Giao diện kết nối


    10/100 Base-TX Ethernet, USB 2.0


    USB 2.0

    Hệ điều hành


    Windows® 2000/XP/Vista/2003 Server (32/64 bit), Mac OS

    Ngôn ngữ in


    PCL6, PCL5, F:-@PDF, Adobe Poscritp 3, HBPL


    PCL6, PCL5, F:-@PDF

    Các tính năng thêm


    Poster print, Booklet print, manual duplex print, secure print, sample print, watermark print, N-Up print, Favourite

    Hộp mực


    Black CT201114 (2,000 trang), Cyan CT201115 (2,000 trang), Magenta CT201116 (2,000 trang), Yellow CT201117 (2,000 trang)

    Drum Cartridge (20,000) CT350604

    220V Fuser (50,000) EL300689

    Feed Roller (50,000) EL300691

    Lựa chọn thêm


    Network Expansion Card EL300665

    256MB Memory EL300634

    512MB Memory EL300635