Hotline Mr Tuấn : 0975.696.148 Hotline Mr Tuấn : 0975.696.148 Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: ================ CÔNG TY TNHH VINAFUJICO – NGÀNH DẦU NHỚT 308 Phú Mỹ,Tự Lập, Mê Linh , Hà Nội Hotline Mr Tuấn : 0975.696.148 ĐT: 04.35274727 *** Fax: 043.5274728 Email: nguyentuan991987@gmail.com Website : http://daumocongnghiep.vn Blog : https://daunhotbp.wordpress.com/ Blog : http://dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com http://giadauthuyluc.blogspot.com/ http://giadaumocongnghiep.blogspot.com/ ======================== HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG Dầu thuỷ lực BP Energol HLP-HM 68 Giá bán: Vui lòng liên hệ Tình trạng: Sẵn Hàng Kho: Hà Nội Nơi bán: Toàn Quốc Hãng Sx: Dầu nhớt BP Ngày đăng: 04/07/2012 970 SA Liên hệ với chúng tôi... Chi tiết sản phẩm Dầu thuỷ lực BP Energol HLP-HM 68 Dầu thủy lực tính năng cao Dầu thuỷ lực BP Energol HLP-HM 68 được thiết kế dùng cho các hệ thống thủy lực vận hành dưới các ứng suất cao đòi hỏi loại dầu thủy lực có tính năng chống mài mòn cao. Dầu này cũng thích hợp với những lĩnh vực sử dụng khác cần loại dầu bôi trơn có tính ổn định ô-xi hóa cao, và tính năng bôi trơn tốt như các bánh răng chịu tải nhẹ, các bộ biến tốc và các ổ trục. Dầu thuỷ lực BP Energol HLP-HM 68 đạt và vượt các tiêu chuẩn DIN 51524 P.2, Denison HF-0, HF-1, HF-2; Denison T6C; Vickers I-286-S vaø Vickers M-2950-S; Cincinnati Milacron P68-69-70; US Steel 136; AFNOR NFE 48-690 & 691. Độ nhớt: ISO VG 68 Lợi ích của sản phẩm: • Đặc tính ổn định nhiệt và chống ô xy hóa tốt, kéo dài tuổi thọ của dầu và giảm chi phí bảo dưỡng. • Đặc tính chống mài mòn tốt, giảm thời gian dừng máy và giảm chi phí vận hành. • Đặc tính lọc tuyệt hảo ngay cả khi nhiễm nước, kéo dài thời gian sử dụng lọc. • Đặc tính tách nước tuyệt hảo, kéo dài thời gian sử dụng dầu, giảm thời gian dừng máy. Energol HLP-HM Phương pháp thử Đơn vị 32 46 68 100 Khối lượng riêng ở 150C ASTM 1298 Kg/l 0,87 0,88 0,88 0,88 Điểm chớp cháy cốc kín ASTM D93 0C 210 215 220 226 Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 32 46 68 100 Độ nhớt động học ở 1000C ASTM D445 cSt 5,4 6,7 8,6 11,3 Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 - 100 98 98 98 Điểm rót chảy ASTM D97 0C -18 -15 -12 -12 Trị số trung hòa ASTM D664 mgKOH/g 0,6 0,6 0,6 0,6 Tính chống rỉ ASTM D665B - Đạt Đạt Đạt Đạt Độ ăn mòn đồng (3h/1000C) ASTM D130 - 1A 1A 1A 1A Thử tải FZG (A/8.3/900C) IP 334 Cấp tải đạt 10 10 10 10 Xem thêm sản phẩm khác...