day doc tieng han day han quoc day hat tieng han day hoc tieng han dạy học tiếng hàn dạy học tiếng hàn cơ bản day hoc tieng han quoc dạy học tiếng hàn quốc day hoc tieng han quoc co ban day hoc tieng han quoc giao tiep day noi tieng han dạy nói tiếng hàn day tieng han dạy tiếng hàn dậy tiếng hàn dạy tiếng hàn cho người việt day tieng han cho tre em dạy tiếng hàn cơ bản day tieng han giao tiep dạy tiếng hàn miễn phí dạy tiếng hàn online day tieng han quoc dạy tiếng hàn quốc day tieng han quoc cho nguoi viet nam day tieng han quoc co ban dạy tiếng hàn quốc cơ bản day tieng han quoc giao tiep dạy tiếng hàn quốc online day tieng han quoc tren mang day tieng han quoc truc tuyen day tieng han so cap day tieng han tai nha day tieng han truc tuyen dạy tiếng hàn trực tuyến dạy viết tiếng hàn Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp – những nguyên liệu Dạy tiếng hàn cho người việt 가루 bột 가지 cà tím 각사탕 đường phèn 감자 khoai tây 건새우 tôm khô 게 cua 게살 thịt cua 고구마 khoai lang 고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi 고추 ớt 고추가루 ớt bột 공심채 rau muống 굴 소스 dầu hàu 꼬막조개 sò huyết 꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt) 꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún 내장 lòng 녹말가루 bột năng, bột mì tinh 녹후추 tiêu xanh 논 허프 rau om, ngò om 느타리버섯 nấm bào ngư 늑맘소스(피쉬소스) nước mắm 다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương 다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay 다진 레몬그라스 sả băm 당근 cà rốt, củ cải đỏ 당면 bún tàu, miến 대나무 꼬치 que tre 대두 đậu nành, đỗ tương달걀 trứng 달걀 trứng gà 닭가슴살 ức gà 닭고기 thịt gà 닭날개 cánh gà 닭다리 đùi gà 닭의 간 gan gà 동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ 돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn 두부 đậu hũ, đậu phụ 두부 tàu hũ khuôn 두부피 tàu hũ ky miếng 들깻잎 lá tía tô 딜 thì là 땅콩 đậu phộng, lạc 라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa 레드 비트 củ dền 레몬 chanh 레몬그라스 sả 레몬바질 húng chanh 롱코리앤더/서양고수 ngò gai 마 khoai mỡ 마늘 củ tỏi 마늘 한 쪽 tép tỏi 말라바 시금치 mồng tơi Day tieng han cho nguoi viet