Công ty TNHH thương và mại kỹ thuật Điện tử điện lạnh bách khoa là đại lý chính thức các hãng điều hòa nổi tiếng tại Việt Nam như Daikin, Panasonic, LG, Midea, Funiki, Sumikura, Nagakawa ... Chúng tôi có đội ngũ thợ lắp đặt, thi công chuyên nghiệp, thẩm mỹ. Điện thoại Showroom 23 nguyễn khánh toàn - Cầu Giấy - Hà Nội TEL :043 911 0097 Hotline :0974.259.218 Chúng tôi bán hàng và tư vấn miễn phí 24h/7 kể cả chủ nhật & ngày lễ Chúng tôi xin cung cấp đơn giá một số loại điều hòa treo tường như sau : ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG DAIKIN Hàng thông dụng 1 chiều lạnh, Sử dụng gas R22 FTE25LV1V ( 9.000BTU ): Giá 6.850.000 FTE35LV1V ( 12.000BTU ): Giá 8.850.000 FTE50LV1V ( 18.000BTU ): Giá 13.450.000 FTE60KV1( 22.530BTU ): Giá 18.550.000 Inverter 1 chiều lạnh, R22 FTKD25GVMV ( 8.500BTU ): Giá 8.850.000 FTKD35GVMV ( 10.900BTU ): Giá 10.850.000 FTKD50GVMV (18.000BTU ): Giá 16.850.000 FTKD60GVMV ( 21.000BTU ): Giá 23.500.000 FTKD71GVMV ( 24.000BTU ): Giá 26.550.000 Inverter 2 chiều, R22 FTXD25DVMV ( 9.000BTU ): Giá 9.350.000 FTXD35DVMV (12.000BTU ): Giá 11.780.000 FTXD50FVMV ( 18.000BTU ): Giá 18.050.000 FTXD60FVMV ( 21.000BTU ): Giá 25.300.000 FTXD71FVMV ( 24.000BTU ): Giá 28.600.000 Inverter 1 chiều Gas R410A FTKS25EVMV ( 9.000BTU ): Giá 9.650.000 FTKS35EVMV ( 12.000BTU ): Giá 11.850.000 FTKS50FVMV ( 18.000BTU ): Giá 18.150.000 FTKS60FVMV ( 21.000BTU ): Giá 25.300.000 FTKS71FVMV ( 24.000BTU ): Giá 28.600.000 Inverter 2 chiều Gas R410A FTXS25EVMV ( 9.000BTU ): Giá 11.050.000 FTXS35EVMV (12.000BTU ): Giá 13.550.000 FTXS50FVMV ( 18.000BTU ): Giá 20.900.000 FTXS60FVMV (21.000BTU ): Giá 29.100.000 FTXS71FVMV ( 24.000BTU ): Giá 33.150.000 ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG PANASONIC 1 chiều : Loại bán sang trọng, Sử dụng gas R22 CU/CS - KC9PKH ( 9.000 BTU ): Giá 7.600.000 CU/CS - KC12PKH ( 12.000 BTU ): Giá 9.250.000 CU/CS - KC18PKH ( 18.000 BTU ): Giá 13.750.000 CU/CS - KC24PKH ( 24.000 BTU ): Giá Liên hệ 1 chiều : Loại sang trọng, tính năng tạo ion, lọc không khí, màng lọc kháng khuẩn CU/CS - C9NKH ( 9.000BTU ): Giá Liên hệ CU/CS - C12NKH ( 12.000BTU ): Giá 11.800.000 CU/CS - C18NKH ( 18.000BTU ): Giá Liên hệ CU/CS - C24NKH (24.000BTU ): Liên hệ CU/CS - C28NKH ( 28.000BTU ): Liên hệ 2 chiều : Loại cao cấp tự động làm sạch, chế độ tiết kiệm điện 25% CU/CS-A9PKH ( 9.000BTU ): Giá 10.650.000 CU/CS-A12PKH (12.000BTU ): Giá 12.900.000 CU/CS-A18PKH ( 18.000BTU ): Giá 19.500.000 CU/CS-A24PKH ( 24.000BTU ): Giá 21.000.000 Inverter 1 chiều Gas R410A tiết kiệm 50% điện năng tiêu thụ, màng lọc e-ion CU/CS - TS9PKH (9.000 BTU) : Giá 10.250.000 CU/CS - TS12PKH (12.000 BTU) : Giá 12.250.000 CU/CS - S18NKH ( 18.000BTU ): Giá Liên hệ CU/CS - S24NKH ( 21.000BTU ): Giá Liên hệ Inverter 2 chiều Gas R410A tiết kiệm 50% điện năng tiêu thụ, màng lọc e-ion CU/CS - E9PKH ( 9.000BTU ): Giá 12.450.000 CU/CS - E12PKH (12.000BTU ): Giá 14.650.000 CU/CS - E18PKH ( 18.000BTU ): Giá 20.850.000 CU/CS - E24PKH (24.000BTU ): Giá Liên hệ ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG LG Điều hòa LG 1 chiều S09ENA ( 9.000 BTU ): Giá 6.150.000 S12ENA ( 12.000 BTU ): Giá 7.450.000 S18ENA ( 18.000 BTU ): Giá 11.700.000 S24ENA ( 24.000 BTU ): Giá 16.950.000 Điều hòa LG 2 chiều H09DN1 ( 9.000 BTU ): Giá 7.450.000 H12ENA ( 12.000 BTU ): Giá 8.670.000 H18DN1 ( 18.000 BTU ): Giá 14.680.000 H24DN1 ( 24.000 BTU ): Giá 18.650.000 ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG MIDEA Điều hòa Midea 1 chiều MSM - 09CR ( 9.000 BTU ): Giá 4.950.000 MSM - 12CR ( 12.000 BTU ): Giá 6.050.000 MSM - 18CR ( 18.000 BTU ): Giá 9.350.000 MSM - 28CR ( 28.000 BTU ): Giá Liên hệ Điều hòa Midea 2 chiều MSM - 09HR ( 9.000BTU ): Giá 5.950.000 MSM - 12HR ( 12.000BTU ): Giá 7.150.000 MSM - 18HR ( 18.000BTU ): Giá 10.350.000 MSM - 30HR (24.000BTU ): Giá Liên hệ ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG SUMIKURA Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-092 ( 9.000 BTU ): Giá 5.300.000 APS/APO-120 ( 12.000 BTU ): Giá 6.800.000 APS/APO-180 ( 18.000 BTU ): Giá 9.950.000 APS/APO-280 ( 28.000 BTU ): Giá 15.500.000 Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H092 ( 9.000BTU ): Giá 6.100.000 APS/APO-H120 ( 12.000BTU ): Giá 7.650.000 APS/APO-H180 ( 18.000BTU ): Giá 11.500.000 APS/APO-H240 (24.000BTU ): Giá 15.550.000 ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG FUNIKI Điều hòa Funiki 1 chiều SAC09 ( 9.000 BTU ): Giá 5.250.000 SBC12 ( 12.000 BTU ): Giá 6.680.000 SBC18 ( 18.000 BTU ): Giá 9.450.000 SBC24 ( 24.000 BTU ): Giá 11.980.000 Điều hòa Funiki 2 chiều SBH09 ( 9.000BTU ): Giá 5.850.000 SBH12 ( 12.000BTU ): Giá 7.250.000 SBH18 ( 18.000BTU ): Giá 10.350.000 SBH24 ( 24.000BTU ): Giá 13.280.000 ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NAGAKAWA Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09AK ( 9.000 BTU ): Giá 5.250.000 NS-C12AK ( 12.000 BTU ): Giá 6.680.000 NS-C18AK ( 18.000 BTU ): Giá 9.450.000 NS-C24AK ( 24.000 BTU ): Giá 13.300.000 Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09AK ( 9.000BTU ): Giá 6.050.000 NS-A12AK ( 12.000BTU ): Giá 7.300.000 NS-A18AK ( 18.000BTU ): Giá 10.350.000 NS-A24AK (24.000BTU ): Giá 14.450.000 ĐƠN GIÁ VẬT TƯ & NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA A.Nhân công : 1. Nhân công lắp máy 9.000 BTU - 12.000 BTU : 200.000 đ (Loại thường - không sử dụng thang dây) 2. Nhân công lắp máy 18.000 BTU - 24.000 BTU : 250.000 đ (Loại thường - không sử dụng thang dây) 3. Nhân công lắp máy 9.000 BTU - 12.000 BTU inverter, gas 410 : 300.000 đ (không sử dụng thang dây) 4. Nhân công lắp máy 18.000 BTU - 24.000 BTU inverter, gas 410 : 350.000 đ (không sử dụng thang dây) B.Ống đồng + bảo ôn : 5. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 9.000 BTU : 145.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau) 6. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 12.000 BTU : 155.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau) 7. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 18.000 BTU : 165.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau) 8. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 24.000 BTU : 175.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau) C.Dây điện : Dây điện 2x2.5mm (Trần Phú) : 18.000đ Dây điện 2x1.5mm (Trần Phú) : 14.000đ D.Vật tư khác : Giá đỡ dàn nóng treo tường máy 9.000 BTU - 12.000 BTU : 80.000đ Giá đỡ dàn nóng treo tường máy 18.000 BTU - 24.000 BTU : 100.000đ Atomat 1 pha LS 20A : 80.000đ Ống nước mềm : 10.000đ Vật tư phụ thi công (Bu lông, ốc vít, băng cuốn, que hàn, oxi, vật tư tiêu hao khác ...) : 45.000đ Ống nước thải cứng D21 (Nếu sử dụng) : 15.000đ Bảo ôn ống nước thải cứng D21 (Nếu sử dụng) : 10.000đ