Chuyên bán và lắp đặt điều hòa giá rẻ tại hà nội

Thảo luận trong 'Tin Tức' bắt đầu bởi thanglong112, 2/12/15.

  1. thanglong112

    thanglong112 Thần Tài

    Công ty TNHH thương và mại kỹ thuật Điện tử điện lạnh bách khoa là đại lý chính thức các hãng điều hòa nổi tiếng tại Việt Nam như Daikin, Panasonic, LG, Midea, Funiki, Sumikura, Nagakawa ... Chúng tôi có đội ngũ thợ lắp đặt, thi công chuyên nghiệp, thẩm mỹ.

    Điện thoại Showroom 23 nguyễn khánh toàn - Cầu Giấy - Hà Nội TEL :043 911 0097 Hotline :0974.259.218
    Chúng tôi bán hàng và tư vấn miễn phí 24h/7 kể cả chủ nhật & ngày lễ

    Chúng tôi xin cung cấp đơn giá một số loại điều hòa treo tường như sau :

    ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG DAIKIN
    Hàng thông dụng 1 chiều lạnh, Sử dụng gas R22
    FTE25LV1V ( 9.000BTU ): Giá 6.850.000
    FTE35LV1V ( 12.000BTU ): Giá 8.850.000
    FTE50LV1V ( 18.000BTU ): Giá 13.450.000
    FTE60KV1( 22.530BTU ): Giá 18.550.000

    Inverter 1 chiều lạnh, R22
    FTKD25GVMV ( 8.500BTU ): Giá 8.850.000
    FTKD35GVMV ( 10.900BTU ): Giá 10.850.000
    FTKD50GVMV (18.000BTU ): Giá 16.850.000
    FTKD60GVMV ( 21.000BTU ): Giá 23.500.000
    FTKD71GVMV ( 24.000BTU ): Giá 26.550.000

    Inverter 2 chiều, R22
    FTXD25DVMV ( 9.000BTU ): Giá 9.350.000
    FTXD35DVMV (12.000BTU ): Giá 11.780.000
    FTXD50FVMV ( 18.000BTU ): Giá 18.050.000
    FTXD60FVMV ( 21.000BTU ): Giá 25.300.000
    FTXD71FVMV ( 24.000BTU ): Giá 28.600.000

    Inverter 1 chiều Gas R410A
    FTKS25EVMV ( 9.000BTU ): Giá 9.650.000
    FTKS35EVMV ( 12.000BTU ): Giá 11.850.000
    FTKS50FVMV ( 18.000BTU ): Giá 18.150.000
    FTKS60FVMV ( 21.000BTU ): Giá 25.300.000
    FTKS71FVMV ( 24.000BTU ): Giá 28.600.000

    Inverter 2 chiều Gas R410A
    FTXS25EVMV ( 9.000BTU ): Giá 11.050.000
    FTXS35EVMV (12.000BTU ): Giá 13.550.000
    FTXS50FVMV ( 18.000BTU ): Giá 20.900.000
    FTXS60FVMV (21.000BTU ): Giá 29.100.000
    FTXS71FVMV ( 24.000BTU ): Giá 33.150.000

    ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG PANASONIC
    1 chiều : Loại bán sang trọng, Sử dụng gas R22
    CU/CS - KC9PKH ( 9.000 BTU ): Giá 7.600.000
    CU/CS - KC12PKH ( 12.000 BTU ): Giá 9.250.000
    CU/CS - KC18PKH ( 18.000 BTU ): Giá 13.750.000
    CU/CS - KC24PKH ( 24.000 BTU ): Giá Liên hệ

    1 chiều : Loại sang trọng, tính năng tạo ion, lọc không khí, màng lọc kháng khuẩn
    CU/CS - C9NKH ( 9.000BTU ): Giá Liên hệ
    CU/CS - C12NKH ( 12.000BTU ): Giá 11.800.000
    CU/CS - C18NKH ( 18.000BTU ): Giá Liên hệ
    CU/CS - C24NKH (24.000BTU ): Liên hệ
    CU/CS - C28NKH ( 28.000BTU ): Liên hệ

    2 chiều : Loại cao cấp tự động làm sạch, chế độ tiết kiệm điện 25%
    CU/CS-A9PKH ( 9.000BTU ): Giá 10.650.000
    CU/CS-A12PKH (12.000BTU ): Giá 12.900.000
    CU/CS-A18PKH ( 18.000BTU ): Giá 19.500.000
    CU/CS-A24PKH ( 24.000BTU ): Giá 21.000.000

    Inverter 1 chiều Gas R410A tiết kiệm 50% điện năng tiêu thụ, màng lọc e-ion
    CU/CS - TS9PKH (9.000 BTU) : Giá 10.250.000
    CU/CS - TS12PKH (12.000 BTU) : Giá 12.250.000
    CU/CS - S18NKH ( 18.000BTU ): Giá Liên hệ
    CU/CS - S24NKH ( 21.000BTU ): Giá Liên hệ

    Inverter 2 chiều Gas R410A tiết kiệm 50% điện năng tiêu thụ, màng lọc e-ion
    CU/CS - E9PKH ( 9.000BTU ): Giá 12.450.000
    CU/CS - E12PKH (12.000BTU ): Giá 14.650.000
    CU/CS - E18PKH ( 18.000BTU ): Giá 20.850.000
    CU/CS - E24PKH (24.000BTU ): Giá Liên hệ

    ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG LG
    Điều hòa LG 1 chiều
    S09ENA ( 9.000 BTU ): Giá 6.150.000
    S12ENA ( 12.000 BTU ): Giá 7.450.000
    S18ENA ( 18.000 BTU ): Giá 11.700.000
    S24ENA ( 24.000 BTU ): Giá 16.950.000

    Điều hòa LG 2 chiều
    H09DN1 ( 9.000 BTU ): Giá 7.450.000
    H12ENA ( 12.000 BTU ): Giá 8.670.000
    H18DN1 ( 18.000 BTU ): Giá 14.680.000
    H24DN1 ( 24.000 BTU ): Giá 18.650.000

    ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG MIDEA
    Điều hòa Midea 1 chiều
    MSM - 09CR ( 9.000 BTU ): Giá 4.950.000
    MSM - 12CR ( 12.000 BTU ): Giá 6.050.000
    MSM - 18CR ( 18.000 BTU ): Giá 9.350.000
    MSM - 28CR ( 28.000 BTU ): Giá Liên hệ

    Điều hòa Midea 2 chiều
    MSM - 09HR ( 9.000BTU ): Giá 5.950.000
    MSM - 12HR ( 12.000BTU ): Giá 7.150.000
    MSM - 18HR ( 18.000BTU ): Giá 10.350.000
    MSM - 30HR (24.000BTU ): Giá Liên hệ


    ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG SUMIKURA
    Điều hòa Sumikura 1 chiều
    APS/APO-092 ( 9.000 BTU ): Giá 5.300.000
    APS/APO-120 ( 12.000 BTU ): Giá 6.800.000
    APS/APO-180 ( 18.000 BTU ): Giá 9.950.000
    APS/APO-280 ( 28.000 BTU ): Giá 15.500.000

    Điều hòa Sumikura 2 chiều
    APS/APO-H092 ( 9.000BTU ): Giá 6.100.000
    APS/APO-H120 ( 12.000BTU ): Giá 7.650.000
    APS/APO-H180 ( 18.000BTU ): Giá 11.500.000
    APS/APO-H240 (24.000BTU ): Giá 15.550.000

    ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG FUNIKI
    Điều hòa Funiki 1 chiều
    SAC09 ( 9.000 BTU ): Giá 5.250.000
    SBC12 ( 12.000 BTU ): Giá 6.680.000
    SBC18 ( 18.000 BTU ): Giá 9.450.000
    SBC24 ( 24.000 BTU ): Giá 11.980.000

    Điều hòa Funiki 2 chiều
    SBH09 ( 9.000BTU ): Giá 5.850.000
    SBH12 ( 12.000BTU ): Giá 7.250.000
    SBH18 ( 18.000BTU ): Giá 10.350.000
    SBH24 ( 24.000BTU ): Giá 13.280.000

    ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NAGAKAWA
    Điều hòa Nagakawa 1 chiều
    NS-C09AK ( 9.000 BTU ): Giá 5.250.000
    NS-C12AK ( 12.000 BTU ): Giá 6.680.000
    NS-C18AK ( 18.000 BTU ): Giá 9.450.000
    NS-C24AK ( 24.000 BTU ): Giá 13.300.000

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều
    NS-A09AK ( 9.000BTU ): Giá 6.050.000
    NS-A12AK ( 12.000BTU ): Giá 7.300.000
    NS-A18AK ( 18.000BTU ): Giá 10.350.000
    NS-A24AK (24.000BTU ): Giá 14.450.000

    ĐƠN GIÁ VẬT TƯ & NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA
    A.Nhân công :
    1. Nhân công lắp máy 9.000 BTU - 12.000 BTU : 200.000 đ (Loại thường - không sử dụng thang dây)
    2. Nhân công lắp máy 18.000 BTU - 24.000 BTU : 250.000 đ (Loại thường - không sử dụng thang dây)
    3. Nhân công lắp máy 9.000 BTU - 12.000 BTU inverter, gas 410 : 300.000 đ (không sử dụng thang dây)
    4. Nhân công lắp máy 18.000 BTU - 24.000 BTU inverter, gas 410 : 350.000 đ (không sử dụng thang dây)
    B.Ống đồng + bảo ôn :
    5. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 9.000 BTU : 145.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau)
    6. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 12.000 BTU : 155.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau)
    7. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 18.000 BTU : 165.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau)
    8. Ống đồng dày 0,7mm + 2 bảo ôn dày 13mm máy 24.000 BTU : 175.000 đ (Quý khách khi so sánh nên lưu ý 1 bảo ôn hay 2 bảo ôn, tốt nhất nên sử dụng 2 bảo ôn . Độ dày ống đồng mỗi công ty là khác nhau)
    C.Dây điện :
    Dây điện 2x2.5mm (Trần Phú) : 18.000đ
    Dây điện 2x1.5mm (Trần Phú) : 14.000đ
    D.Vật tư khác :
    Giá đỡ dàn nóng treo tường máy 9.000 BTU - 12.000 BTU : 80.000đ
    Giá đỡ dàn nóng treo tường máy 18.000 BTU - 24.000 BTU : 100.000đ
    Atomat 1 pha LS 20A : 80.000đ
    Ống nước mềm : 10.000đ
    Vật tư phụ thi công (Bu lông, ốc vít, băng cuốn, que hàn, oxi, vật tư tiêu hao khác ...) : 45.000đ
    Ống nước thải cứng D21 (Nếu sử dụng) : 15.000đ
    Bảo ôn ống nước thải cứng D21 (Nếu sử dụng) : 10.000đ