Bán Methanol (CH3OH) giá rẻ

Thảo luận trong 'Các mặt hàng khác' bắt đầu bởi daumocongnghiep, 13/3/14.

  1. daumocongnghiep

    daumocongnghiep Thần Tài

    Công Ty TNHH VinaFujico Nhà phân phối dầu nhớt - hóa chất công nghiệp

    PT Kinh Doanh Mr Tuấn
    Tel: 0975.696.148 Fax: 0435274728
    Add : 308 Phú Mỹ , Tự Lập, Mê Linh - Ha Noi
    Wesite : daumocongnghiep.vn
    Công Ty TNHH VinaFujico. Nhà phân phối dầu nhớt Shell,Total,Caltex,BP,Mobi

    Dung Môi Hữu Cơ - (Danh Mục Các Chất)
    STT
    Tên diễn giải
    Công thức
    Xuất xứ
    Quy cách
    1​
    Acetone
    C3H6OĐài loan,Singapore,Mobil
    160 kg/phi
    2​
    Methyl Ethyl Ketone (MEK)C4H8OĐài Loan, Singapore, Nhật
    165 kg/phi
    3​
    Methyl Iso Butyl Ketone (MIBK)CH3)Con cò xanh nhảy quanh hòn đá...2CHCH2COCHCon cò xanh nhảy quanh hòn đá...3Mỹ, Ả Rập
    165 kg/phi
    4​
    MethanolCH3OHẢ Rập, Indonesia,
    163 kg/phi
    5​
    ToluenC7H8Singapore, Mobil, Thái Lan
    179 kg/phi
    6​
    XyleneC8H10Singapore, Mobil
    179 kg/phi
    7​
    Titanium dioxide R902,R706,R104 (TiO2)TiO2Dupont –Taiwan
    25 kg/bao
    8​
    Silicone ( các loại) – Dow corning Dow Corning

    9​
    Butyl Cellosolve (BCS)C6H14O2Malaisia, Đức, Pháp
    188 kg/phi
    10​
    CyClohexanoneC5H10OĐài Loan
    190 kg/phi
    11​
    Iso Propyl Alcohol (IPA)(CH3)2CHOHNam Phi, Singapore
    163 kg/phi
    12​
    Methyl AcetateC4H8O2Đài Loan
    190 kg/phi
    13​
    N- ButanolCH3(CH2)3OHNam Phi
    165 kg/phi
    14​
    Propylen Glycol _ Industry ( PG)C3H8O2Dow Mỹ
    215 kg/phi
    15​
    Ethyl Acetate (EA)CH3COOC2H5Singapore, Đài Loan
    180 kg/phi
    16​
    Mono Ethylene Glycol (MEG)C2H6O2Malaysia
    235 kg/phi
    17​
    Diethylene Glycol (DEG)C4H10O3Indonesia, Đài Loan
    225 kg/phi
    18​
    Ceramic (Màu cho gốm sứ) Đài Loan
    25 kg/bao
    19​
    Cellogen F, FBSH (CMC ngọt) Nhật
    20 kg/bao
    20​
    Oxit Kẽm 99.8% Malaysia
    25 kg/bao
    21​
    Methylene Chloride (MC)C2Cl2Hàn Quốc, Anh
    265 kg/phi
    22​
    Zonyl – Dupont (Tăng sức căng bề mặt, phá bọt, thấm ướt, đều mầu). Dupont

    23​
    TCE Anh Quốc,thùng mớiC2HCl3Anh, nhật
    300 kg/phi
    24​
    Poly vinyl Alcohol _PVANaHCO3Singapore
    20 kg/bao
    25​
    Sodium Hydrosulfite (tẩy đường)_Na2S2O4Na2S2O4Italia, Trung Quốc, Đức
    50 kg/thùng
    26​
    H2O2 50% (ô xi già)H2O2 50%Đài Loan, Thái Lan, Hàn Quốc
    30 kg/can
    27​
    Acid AceticCH3COOHĐài Loan, Singapore
    30 kg/can
    28​
    Calcium hypochloride (Clorin)Ca(OCl)2Nhật, Trung Quốc, Indonesia
    45 kg/thùng
    29​
    Silicone (các loại) Dệt may, cao su, tách khuân, chống thấm xây dựng….. Dow Corning

    30​
    Bột biến tính Hà Lan
    25 kg/bao
    31​
    Bột bắp Trung Quốc
    25 kg/bao
    32​
    Sodium BenzoateNaC6H5CO2Mỹ
    25 kg/bao
    33​
    CaramenCaramenMỹ
    30 kg/can
    34​
    Cellogen F, FBSH (CMC) Nhật
    20 kg/bao
    35​
    Citric Acid – acid chanhC6H8O7.H2ODSM, TQ
    25 kg/bao
    36​
    Sodium CitrateNaNO3Trung Quốc
    25 kg/bao
    37​
    Propylen Glycol _ USP/EPC3H8O2Dow Mỹ
    250 kg/phi
    38​
    Glycerin USPC3H8O3Malaysia
    270 kg/phi
    39​
    Sorbitol / USPC6H14O6Pháp, Indonesia
    275 kg/phi
    40​
    Sudium MetabisulfiteNa2S2O5Italia
    25 kg/bao
    41​
    Potassium carbonateK2CO3Hàn Quốc
    25 kg/bao
    42​
    Nabica - NaHCO3 (Dược, Thực phẩm)NaHCO3Itaia, Trung Quốc, Đức
    25 kg/bao
    43​
    Đường Gluco hạt mịn _Dextro Cerestar, TQ
    25 kg/bao
    44​
    Gua Gum F21 Ấn Độ
    25 kg/bao
    45​
    Vitamin các loại (B1, E, C, B12…) DSM, Basf
    25 kg/bao
    46​
    Silicone ( các loại) – Dow corning Dow Corning

    47​
    Topcithin 50 (US) - Lecithin Mỹ
    200 kg/phi
    48​
    L Lysine Indonesia
    25 kg/bao
    49​
    Trisodium phosphat (STPP) Đức
    25 kg/bao​