Công Ty TNHH VinaFujico Nhà phân phối dầu nhớt - hóa chất công nghiệp PT Kinh Doanh Mr Tuấn Tel: 0975.696.148 Fax: 0435274728 Add : 308 Phú Mỹ , Tự Lập, Mê Linh - Ha Noi Wesite : daumocongnghiep.vn Công Ty TNHH VinaFujico. Nhà phân phối dầu nhớt Shell,Total,Caltex,BP,Mobi Dung Môi Hữu Cơ - (Danh Mục Các Chất) STT Tên diễn giải Công thức Xuất xứ Quy cách 1Acetone C3H6OĐài loan,Singapore,Mobil160 kg/phi 2Methyl Ethyl Ketone (MEK)C4H8OĐài Loan, Singapore, Nhật165 kg/phi 3Methyl Iso Butyl Ketone (MIBK)CH3)Con cò xanh nhảy quanh hòn đá...2CHCH2COCHCon cò xanh nhảy quanh hòn đá...3Mỹ, Ả Rập165 kg/phi 4MethanolCH3OHẢ Rập, Indonesia,163 kg/phi 5ToluenC7H8Singapore, Mobil, Thái Lan179 kg/phi 6XyleneC8H10Singapore, Mobil179 kg/phi 7Titanium dioxide R902,R706,R104 (TiO2)TiO2Dupont –Taiwan25 kg/bao 8Silicone ( các loại) – Dow corning Dow Corning 9Butyl Cellosolve (BCS)C6H14O2Malaisia, Đức, Pháp188 kg/phi 10CyClohexanoneC5H10OĐài Loan190 kg/phi 11Iso Propyl Alcohol (IPA)(CH3)2CHOHNam Phi, Singapore163 kg/phi 12Methyl AcetateC4H8O2Đài Loan190 kg/phi 13N- ButanolCH3(CH2)3OHNam Phi165 kg/phi 14Propylen Glycol _ Industry ( PG)C3H8O2Dow Mỹ215 kg/phi 15Ethyl Acetate (EA)CH3COOC2H5Singapore, Đài Loan180 kg/phi 16Mono Ethylene Glycol (MEG)C2H6O2Malaysia235 kg/phi 17Diethylene Glycol (DEG)C4H10O3Indonesia, Đài Loan225 kg/phi 18Ceramic (Màu cho gốm sứ) Đài Loan25 kg/bao 19Cellogen F, FBSH (CMC ngọt) Nhật20 kg/bao 20Oxit Kẽm 99.8% Malaysia25 kg/bao 21Methylene Chloride (MC)C2Cl2Hàn Quốc, Anh265 kg/phi 22Zonyl – Dupont (Tăng sức căng bề mặt, phá bọt, thấm ướt, đều mầu). Dupont 23TCE Anh Quốc,thùng mớiC2HCl3Anh, nhật300 kg/phi 24Poly vinyl Alcohol _PVANaHCO3Singapore20 kg/bao 25Sodium Hydrosulfite (tẩy đường)_Na2S2O4Na2S2O4Italia, Trung Quốc, Đức50 kg/thùng 26H2O2 50% (ô xi già)H2O2 50%Đài Loan, Thái Lan, Hàn Quốc30 kg/can 27Acid AceticCH3COOHĐài Loan, Singapore30 kg/can 28Calcium hypochloride (Clorin)Ca(OCl)2Nhật, Trung Quốc, Indonesia45 kg/thùng 29Silicone (các loại) Dệt may, cao su, tách khuân, chống thấm xây dựng….. Dow Corning 30Bột biến tính Hà Lan25 kg/bao 31Bột bắp Trung Quốc25 kg/bao 32Sodium BenzoateNaC6H5CO2Mỹ25 kg/bao 33CaramenCaramenMỹ30 kg/can 34Cellogen F, FBSH (CMC) Nhật20 kg/bao 35Citric Acid – acid chanhC6H8O7.H2ODSM, TQ25 kg/bao 36Sodium CitrateNaNO3Trung Quốc25 kg/bao 37Propylen Glycol _ USP/EPC3H8O2Dow Mỹ250 kg/phi 38Glycerin USPC3H8O3Malaysia270 kg/phi 39Sorbitol / USPC6H14O6Pháp, Indonesia275 kg/phi 40Sudium MetabisulfiteNa2S2O5Italia25 kg/bao 41Potassium carbonateK2CO3Hàn Quốc25 kg/bao 42Nabica - NaHCO3 (Dược, Thực phẩm)NaHCO3Itaia, Trung Quốc, Đức25 kg/bao 43Đường Gluco hạt mịn _Dextro Cerestar, TQ25 kg/bao 44Gua Gum F21 Ấn Độ25 kg/bao 45Vitamin các loại (B1, E, C, B12…) DSM, Basf25 kg/bao 46Silicone ( các loại) – Dow corning Dow Corning 47Topcithin 50 (US) - Lecithin Mỹ200 kg/phi 48L Lysine Indonesia25 kg/bao 49Trisodium phosphat (STPP) Đức25 kg/bao