dàn đề : (5 6 số) 20,21,23,24,25,26,27,28,30,31,32,34,35,36,37,38,40,41,42,43,45,46,47,48,50,51,52,53,54,56,57,58,60,61,62,63,64,65,67,68,70,71,72,73,74,75,76,78,80,81,82,83,84,85,86,87 (3 6 số) 01,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,21,29,31,39,41,49,51,59,61,69,71,79,81,89,90,91,92,93,94,95,96,97,98,99 hạ dàn : (1 6 số) 01,09,21,29,31,39,41,49,51,59,71,79,81,89,91,99
93,96,90,94,98,91,39,36,30,34,38,31,69,63,60,64,68,61,09,03,06,04,08,01,49,43,46,40,48,41,89,83,86,80,84,81,19,13,16,10,14,18,99,33,66,00,44,88,11,
DÀN HẠ 56 SỐ 02,03,04,05,07,08,09,23,24,25,27,28,29,20,32,34,35,37,38,39,30,42,43,45,47,48,49,40,52,53,54,57,58,59,50,72,73,74,75,78,79,70,82,83,84,85,87,89,80,92,93,94,95,97,98,90,00,22,33,44,55,77,88,99,
Trước hết để hiểu thêm về thiên can địa chi, chúng tôi nêu rõ cho bạn: - 10 thiên can: Giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quý. - 12 địa chi: Tý, sửu, dần, mão, thìn, tỵ, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất, hợi.