may in hp 1320 gia re nhất

Thảo luận trong 'Chợ Laptop & PC' bắt đầu bởi kd3_tranhuy, 27/7/11.

  1. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    May in HP gia rẻ nhất HCM

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.400.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 405 x 435 x 255
    Khối lượng 14Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Khối lượng 15.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.000.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Khối lượng 18Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Khối lượng : 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.400.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.200.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 6.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  2. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    May in HP 1000,1200

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.400.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 405 x 435 x 255
    Khối lượng 14Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Khối lượng 15.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.000.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Khối lượng 18Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Khối lượng : 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.400.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.200.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 6.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  3. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    May in HP 1020,1022 giá tốt nhất

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.400.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 405 x 435 x 255
    Khối lượng 14Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Khối lượng 15.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.000.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Khối lượng 18Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Khối lượng : 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.400.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.200.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 6.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  4. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    May in HP 2020,2022,3000 giá tốt nhất

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.400.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 405 x 435 x 255
    Khối lượng 14Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Khối lượng 15.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4

    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.000.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Khối lượng 18Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Khối lượng : 17.6Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.400.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.200.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 6.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  5. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    HDD wenstern giá rẻ

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy
    BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT Ngày 10/07/2011

    Trần Huy Computer mở thêm Dịch vụ chép phim khi mua kèm HDD anh em Click ủng hộ nhé:
    =====================================
    ***CAM KẾT:
    1. Trần Huy chỉ bán hàng chính hãng được Phân phối tại Việt Nam với chế độ Bảo hành tại Nhà Phân Phối hoặc tại Western Việt Nam
    2. Không bán lẫn lộn hàng Refubished, Hàng đóng gói tại các phòng Bảo Hành.
    3. Tất cả Ổ cứng chúng tôi phân phối đều Check Serial Number trên Website chính hãng với đúng thời hạn Bảo Hành cũng như đảm bảo cho Quý khách mua được sản phẩm mới, chính hãng và được hưởng chế độ BH 3 năm 1 đổi 1.

    YH: tranhuycomp [​IMG]
    Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM
    Tel: (08) 66600592 - 66600593
    Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp)



    I: Ổ CỨNG GẮN TRONG(INTERNAL HDD)

    DESKTOP 3.5" Caviar Blue - Hiệu quả và đáng tin cậy cho máy tính cá nhân(BH 3NĂM)

    WD1600AAJS
    Caviar Blue 160GB - SATA / 7200rpm, 8M......................................................................730
    WD3200AAJS
    Caviar Blue 320GB - SATA / 7200rpm, 8M.........................................................................785

    WD3200AAKX
    Caviar Blue 320GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................850
    WD5000AAKX
    Caviar Blue 500 GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................930

    DESKTOP 3.5" Caviar Green - Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.Tiết kiệm 40% năng lượng
    [​IMG]

    WD10EARS
    Caviar Green 1 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng .............1,280
    WD15EARS
    Caviar Green 1.5 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng ..............1.680

    WD20EARS
    Caviar Green 2 TB - SATA / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.060

    WD20EARX
    Caviar Green 2 TB - SATA3 / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.120(hàng mới về)

    WD30EZRSDTL
    Caviar Green 3 TB - SATA / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................4.100(hàng mới về)


    DESKTOP 3.5" Caviar Black - Ổ cứng 2 nhân. Hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cao cấp(game, đồ họa)

    WD5001AALS
    Caviar Black 500GB - SATA 3 / 7200rpm, 32MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology......................................................1,300
    WD1001FALS
    Caviar Black 1 TB - SATA / 7200rpm, 64MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology.......................................................2,100

    NOTEBOOK 2.5" Scorpio Blue(BH 3 NĂM)
    WD2500BEVT
    Scorpio Blue 250GB - SATA / 5400rpm, 8M........................................................................820
    WD3200BEVT
    Scorpio Blue 320GB - SATA / 5400rpm, 8M....................................................................1,050
    WD5000BPVT
    Scorpio Blue 500GB - SATA / 5400rpm, 8M NEW! ..............................1,400

    NOTEBOOK 2.5" Scorpio Black(BH 3 NĂM)
    WD1600BEKT
    Scorpio Black 160GB - SATA / 7200rpm, 16M ..........................................................1,100
    WD2500BEKT
    Scorpio Black 250GB - SATA / 7200rpm, 16M..........................................................1,300
    WD3200BEKT
    Scorpio Black 320GB - SATA / 7200rpm, 16M...................................1,520

    SERVER 3.5" RE3 Enterprise SATA - Tin cậy tuyệt đối cho máy chủ và hệ thống lưu trữ
    WD1002FBYS
    WD RE3 Enterprise SATA, 1 TB, 7200rpm, 32MDual Processor, Công nghệ RAFF, StableTrac™Multi-axis shock sensor ...............................................................................................4.100

    II : Ổ CỨNG GẮN NGOÀI (EXTERNAL HDD)


    2.5" Passport Essential -Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.Siêu tốc 4.8Gbit/s

    320G / 2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, Đỏ , Xanh, Trắng , USB 3.0............................................................................1.390
    500G /2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, USB 3.0 ..................................................................................1.680

    2.5" Passport Essential SE - Smart - Dòng cao cấp
    Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.
    1TB / 2.5" Passport Essential - Micro-USB 3.0 - màu Đen......................3.400

    3.5" My Book Essential Edition Smart - USB 3.0
    Tự động bật tắt nguồn. Hiển thị dung lượng trống. Mã hóa 256bit. Tự động back up.[​IMG]

    Essential Edition Smart- 1TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8GB/s .............1.980
    Essential Edition Smart- 2TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ............... 2.850
    Essential Edition Smart- 3TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ...............4.700

    3.5" My Book Live

    Live Edition - 1TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............3.500[​IMG]
    Live Edition - 2TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............4.200[​IMG]
    Live Edition - 3TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............6.300[​IMG]

    3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet - Giải pháp DATA CENTER cho Doanh nghiệp

    Hỗ trợ RAID 0/1/5. Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo. Chế độ truy xuất từ. Dung lương Upto 8TB Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng. Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, phân quyền bảo mật)
    ShareSpace - 4TB Ethernet, 2xUSB 2.0 mở rộng ...........13.200



    *** [​IMG] Các dòng ổ cứng gắn ngoài Western Elements
    [​IMG]
    Thông tin sản phẩm :
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Ổ cứng gắn ngoài Western Digital[SIZE=5] Elements[/SIZE][/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Nhỏ gọn[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Mẫu mã đẹp, hợp thời trang.[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Xuất xứ Thái Lan[/COLOR][COLOR=#0000ff].

    [/COLOR][/SIZE][/FONT]
    *Western Elements 2 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5'' Giá 2.700.000

    *Western Elements 1.5Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5'' Giá 1.950.000
    *Western Elements 1 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5'' Giá 1.820.000
    *Western Elements 500 GB - USB 2.0 - 5400rpm - Box 2.5'' Giá 1.520

    =======================================================
    YH: tranhuycomp [​IMG]

    Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM

    Tel: (08) 73080592 - (08) 66600592 - 66600593

    Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp)



    >>>>>>>>>>>>>> Giá Mới Nhất - cập Nhật Tại Đây : <http://www.5giay.vn/showthread.php?t=1799706>
     
  6. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    HDD Western

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy
    BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT Ngày 10/07/2011

    Trần Huy Computer mở thêm Dịch vụ chép phim khi mua kèm HDD anh em Click ủng hộ nhé:
    =====================================
    ***CAM KẾT:
    1. Trần Huy chỉ bán hàng chính hãng được Phân phối tại Việt Nam với chế độ Bảo hành tại Nhà Phân Phối hoặc tại Western Việt Nam
    2. Không bán lẫn lộn hàng Refubished, Hàng đóng gói tại các phòng Bảo Hành.
    3. Tất cả Ổ cứng chúng tôi phân phối đều Check Serial Number trên Website chính hãng với đúng thời hạn Bảo Hành cũng như đảm bảo cho Quý khách mua được sản phẩm mới, chính hãng và được hưởng chế độ BH 3 năm 1 đổi 1.

    YH: tranhuycomp [​IMG]
    Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM
    Tel: (08) 66600592 - 66600593
    Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp)



    I: Ổ CỨNG GẮN TRONG(INTERNAL HDD)

    DESKTOP 3.5" Caviar Blue - Hiệu quả và đáng tin cậy cho máy tính cá nhân(BH 3NĂM)

    WD1600AAJS
    Caviar Blue 160GB - SATA / 7200rpm, 8M......................................................................730
    WD3200AAJS
    Caviar Blue 320GB - SATA / 7200rpm, 8M.........................................................................785

    WD3200AAKX
    Caviar Blue 320GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................850
    WD5000AAKX
    Caviar Blue 500 GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................930

    DESKTOP 3.5" Caviar Green - Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.Tiết kiệm 40% năng lượng
    [​IMG]

    WD10EARS
    Caviar Green 1 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng .............1,280
    WD15EARS
    Caviar Green 1.5 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng ..............1.680

    WD20EARS
    Caviar Green 2 TB - SATA / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.060

    WD20EARX
    Caviar Green 2 TB - SATA3 / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.120(hàng mới về)

    WD30EZRSDTL
    Caviar Green 3 TB - SATA / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................4.100(hàng mới về)


    DESKTOP 3.5" Caviar Black - Ổ cứng 2 nhân. Hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cao cấp(game, đồ họa)

    WD5001AALS
    Caviar Black 500GB - SATA 3 / 7200rpm, 32MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology......................................................1,300
    WD1001FALS
    Caviar Black 1 TB - SATA / 7200rpm, 64MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology.......................................................2,100

    NOTEBOOK 2.5" Scorpio Blue(BH 3 NĂM)
    WD2500BEVT
    Scorpio Blue 250GB - SATA / 5400rpm, 8M........................................................................820
    WD3200BEVT
    Scorpio Blue 320GB - SATA / 5400rpm, 8M....................................................................1,050
    WD5000BPVT
    Scorpio Blue 500GB - SATA / 5400rpm, 8M NEW! ..............................1,400

    NOTEBOOK 2.5" Scorpio Black(BH 3 NĂM)
    WD1600BEKT
    Scorpio Black 160GB - SATA / 7200rpm, 16M ..........................................................1,100
    WD2500BEKT
    Scorpio Black 250GB - SATA / 7200rpm, 16M..........................................................1,300
    WD3200BEKT
    Scorpio Black 320GB - SATA / 7200rpm, 16M...................................1,520

    SERVER 3.5" RE3 Enterprise SATA - Tin cậy tuyệt đối cho máy chủ và hệ thống lưu trữ
    WD1002FBYS
    WD RE3 Enterprise SATA, 1 TB, 7200rpm, 32MDual Processor, Công nghệ RAFF, StableTrac™Multi-axis shock sensor ...............................................................................................4.100

    II : Ổ CỨNG GẮN NGOÀI (EXTERNAL HDD)


    2.5" Passport Essential -Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.Siêu tốc 4.8Gbit/s

    320G / 2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, Đỏ , Xanh, Trắng , USB 3.0............................................................................1.390
    500G /2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, USB 3.0 ..................................................................................1.680

    2.5" Passport Essential SE - Smart - Dòng cao cấp
    Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.
    1TB / 2.5" Passport Essential - Micro-USB 3.0 - màu Đen......................3.400

    3.5" My Book Essential Edition Smart - USB 3.0
    Tự động bật tắt nguồn. Hiển thị dung lượng trống. Mã hóa 256bit. Tự động back up.[​IMG]

    Essential Edition Smart- 1TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8GB/s .............1.980
    Essential Edition Smart- 2TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ............... 2.850
    Essential Edition Smart- 3TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ...............4.700

    3.5" My Book Live

    Live Edition - 1TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............3.500[​IMG]
    Live Edition - 2TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............4.200[​IMG]
    Live Edition - 3TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............6.300[​IMG]

    3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet - Giải pháp DATA CENTER cho Doanh nghiệp

    Hỗ trợ RAID 0/1/5. Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo. Chế độ truy xuất từ. Dung lương Upto 8TB Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng. Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, phân quyền bảo mật)
    ShareSpace - 4TB Ethernet, 2xUSB 2.0 mở rộng ...........13.200



    *** [​IMG] Các dòng ổ cứng gắn ngoài Western Elements
    [​IMG]
    Thông tin sản phẩm :
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Ổ cứng gắn ngoài Western Digital[SIZE=5] Elements[/SIZE][/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Nhỏ gọn[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Mẫu mã đẹp, hợp thời trang.[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Xuất xứ Thái Lan[/COLOR][COLOR=#0000ff].

    [/COLOR][/SIZE][/FONT]
    *Western Elements 2 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 2.700.000

    *Western Elements 1.5Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.950.000
    *Western Elements 1 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.820.000
    *Western Elements 500 GB - USB 2.0 - 5400rpm - Box 2.5' Giá 1.520

    =======================================================
    YH: tranhuycomp [​IMG]

    Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM

    Tel: (08) 73080592 - (08) 66600592 - 66600593

    Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp)



    >>>>>>>>>>>>>> Giá Mới Nhất - cập Nhật Tại Đây : <http://www.5giay.vn/showthread.php?t=1799706>
     
  7. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 1160 gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  8. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 1160 gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  9. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  10. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 1200 gia tot nhat

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  11. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 2015 gia tot nhat hcm

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  12. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    HDD wenstern giá rẻ

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy
    BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT Ngày 10/07/2011

    Trần Huy Computer mở thêm Dịch vụ chép phim khi mua kèm HDD anh em Click ủng hộ nhé:
    =====================================
    ***CAM KẾT:
    1. Trần Huy chỉ bán hàng chính hãng được Phân phối tại Việt Nam với chế độ Bảo hành tại Nhà Phân Phối hoặc tại Western Việt Nam
    2. Không bán lẫn lộn hàng Refubished, Hàng đóng gói tại các phòng Bảo Hành.
    3. Tất cả Ổ cứng chúng tôi phân phối đều Check Serial Number trên Website chính hãng với đúng thời hạn Bảo Hành cũng như đảm bảo cho Quý khách mua được sản phẩm mới, chính hãng và được hưởng chế độ BH 3 năm 1 đổi 1.

    YH: tranhuycomp [​IMG]
    Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM
    Tel: (08) 66600592 - 66600593
    Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp)



    I: Ổ CỨNG GẮN TRONG(INTERNAL HDD)

    DESKTOP 3.5" Caviar Blue - Hiệu quả và đáng tin cậy cho máy tính cá nhân(BH 3NĂM)

    WD1600AAJS
    Caviar Blue 160GB - SATA / 7200rpm, 8M......................................................................730
    WD3200AAJS
    Caviar Blue 320GB - SATA / 7200rpm, 8M.........................................................................785

    WD3200AAKX
    Caviar Blue 320GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................850
    WD5000AAKX
    Caviar Blue 500 GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................930

    DESKTOP 3.5" Caviar Green - Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.Tiết kiệm 40% năng lượng
    [​IMG]

    WD10EARS
    Caviar Green 1 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng .............1,280
    WD15EARS
    Caviar Green 1.5 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng ..............1.680

    WD20EARS
    Caviar Green 2 TB - SATA / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.060

    WD20EARX
    Caviar Green 2 TB - SATA3 / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.120(hàng mới về)

    WD30EZRSDTL
    Caviar Green 3 TB - SATA / 7200rpm, 64M
    Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................4.100(hàng mới về)


    DESKTOP 3.5" Caviar Black - Ổ cứng 2 nhân. Hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cao cấp(game, đồ họa)

    WD5001AALS
    Caviar Black 500GB - SATA 3 / 7200rpm, 32MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology......................................................1,300
    WD1001FALS
    Caviar Black 1 TB - SATA / 7200rpm, 64MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology.......................................................2,100

    NOTEBOOK 2.5" Scorpio Blue(BH 3 NĂM)
    WD2500BEVT
    Scorpio Blue 250GB - SATA / 5400rpm, 8M........................................................................820
    WD3200BEVT
    Scorpio Blue 320GB - SATA / 5400rpm, 8M....................................................................1,050
    WD5000BPVT
    Scorpio Blue 500GB - SATA / 5400rpm, 8M NEW! ..............................1,400

    NOTEBOOK 2.5" Scorpio Black(BH 3 NĂM)
    WD1600BEKT
    Scorpio Black 160GB - SATA / 7200rpm, 16M ..........................................................1,100
    WD2500BEKT
    Scorpio Black 250GB - SATA / 7200rpm, 16M..........................................................1,300
    WD3200BEKT
    Scorpio Black 320GB - SATA / 7200rpm, 16M...................................1,520

    SERVER 3.5" RE3 Enterprise SATA - Tin cậy tuyệt đối cho máy chủ và hệ thống lưu trữ
    WD1002FBYS
    WD RE3 Enterprise SATA, 1 TB, 7200rpm, 32MDual Processor, Công nghệ RAFF, StableTrac™Multi-axis shock sensor ...............................................................................................4.100

    II : Ổ CỨNG GẮN NGOÀI (EXTERNAL HDD)


    2.5" Passport Essential -Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.Siêu tốc 4.8Gbit/s

    320G / 2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, Đỏ , Xanh, Trắng , USB 3.0............................................................................1.390
    500G /2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, USB 3.0 ..................................................................................1.680

    2.5" Passport Essential SE - Smart - Dòng cao cấp
    Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.
    1TB / 2.5" Passport Essential - Micro-USB 3.0 - màu Đen......................3.400

    3.5" My Book Essential Edition Smart - USB 3.0
    Tự động bật tắt nguồn. Hiển thị dung lượng trống. Mã hóa 256bit. Tự động back up.[​IMG]

    Essential Edition Smart- 1TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8GB/s .............1.980
    Essential Edition Smart- 2TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ............... 2.850
    Essential Edition Smart- 3TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ...............4.700

    3.5" My Book Live

    Live Edition - 1TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............3.500[​IMG]
    Live Edition - 2TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............4.200[​IMG]
    Live Edition - 3TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............6.300[​IMG]

    3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet - Giải pháp DATA CENTER cho Doanh nghiệp

    Hỗ trợ RAID 0/1/5. Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo. Chế độ truy xuất từ. Dung lương Upto 8TB Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng. Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, phân quyền bảo mật)
    ShareSpace - 4TB Ethernet, 2xUSB 2.0 mở rộng ...........13.200



    *** [​IMG] Các dòng ổ cứng gắn ngoài Western Elements
    [​IMG]
    Thông tin sản phẩm :
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Ổ cứng gắn ngoài Western Digital[SIZE=5] Elements[/SIZE][/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Nhỏ gọn[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Mẫu mã đẹp, hợp thời trang.[/COLOR][/SIZE][/FONT]
    [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Xuất xứ Thái Lan[/COLOR][COLOR=#0000ff].

    [/COLOR][/SIZE][/FONT]
    *Western Elements 2 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 2.700.000

    *Western Elements 1.5Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.950.000
    *Western Elements 1 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.820.000
    *Western Elements 500 GB - USB 2.0 - 5400rpm - Box 2.5' Giá 1.520

    =======================================================
    YH: tranhuycomp [​IMG]

    Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM

    Tel: (08) 73080592 - (08) 66600592 - 66600593

    Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp)



    >>>>>>>>>>>>>> Giá Mới Nhất - cập Nhật Tại Đây : <http://www.5giay.vn/showthread.php?t=1799706>
     
  13. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 2025 gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  14. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    Chuyên Thu Mua Máy IN giá cao

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!

    Cty : Chuyên thu mua máy in laser , thanh lý may in văn phòng tận nơi,giá cao nhất .

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty : (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090 (A.Pháp)
    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
     
  15. doi co bac

    doi co bac Thành Viên

    có ai mua loptap ko mình bán rẻ lại cho, mới mua 1 tuần, máy sam sung, hiệu RV409, giá 7000.000.
     
  16. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 2035 gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  17. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 2100 gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  18. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 2200 gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  19. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 2200dn gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 950.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.700.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.900.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.500.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer
     
  20. kd3_tranhuy

    kd3_tranhuy Thần Tài

    may in hp 2300 gia re

    Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!



    Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật


    Cam Kết :

    *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.


    *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
    [/B]


    HP LaserJet 1000 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Cỡ giấy A4
    Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
    Loại máy in Laser đen trắng

    Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 900.000




    HP LaserJet 1020 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 234MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 2
    Công suất tiêu thụ(W) 250
    Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 1022 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 300
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.800.000



    HP LaserJet 1160 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 350x254x353mm
    Khối lượng 11.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.100.000




    HP LaserJet 1320/n Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 345
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 350x355x255mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.400.000






    HP LaserJet 1200 Printer​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
    Bộ nhớ trong(Mb) : 8
    Công suất tiêu thụ(W) : 350
    Nguồn điện sử dụng :


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2015/n/dn Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Công suất tiêu thụ(W) 350

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.700.000



    HP Color LaserJet CP2025dn​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser màu
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x600dpi
    Mực in 4màu
    Kết nối • USB2.0
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In Network
    Bộ vi xử lý 515MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 128
    Nguồn điện sử dụng • -
    Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
    Khối lượng 24kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 0.000



    HP LaserJet 2035 Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Độ phân giải 600x600dpi
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Khối lượng 12.4Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000







    HP LaserJet 2100n​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
    Chức năng • In Label
    Bộ vi xử lý 66MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 4
    Công suất tiêu thụ(W) 225
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước 230 x 406 x 420
    Khối lượng 11.5kg

    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.100.000




    HP LaserJet 2200d, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 360
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000



    HP LaserJet 2300, dtn, dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 266MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 64
    Công suất tiêu thụ(W) 426
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.600.000




    HP LaserJet 2420n, dn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 600x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.600.000




    HP LaserJet 2430 dn ​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • IEEE 1284
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 32
    Công suất tiêu thụ(W) 625
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Khối lượng 16.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.800.000



    HP LaserJet 3005 ​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200x1200dpi
    Mực in Khay mực
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 600
    Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
    Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
    Khối lượng 16.1Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.900.000




    HP LaserJet 4000N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng •
    Bộ nhớ trong(Mb) 16
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.200.000k





    HP LaserJet 4050N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất HP
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A4
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • IEEE 1284
    • Serial RS-232
    • 10/100Base-TX Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
    Chức năng • -
    Bộ vi xử lý 133MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 8
    Công suất tiêu thụ(W) 330
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
    Kích thước 343 x 390 x 616.4
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.300.000





    HP LaserJet 4100N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE 1284
    • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
    Bộ vi xử lý : 250Mhz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 256
    Công suất tiêu thụ(W) : 465
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 1.500.000k



    HP LaserJet 4200N, DN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x1200dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : •
    • In Network
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 580
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x439x411mm
    Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film

    BH(cat) tháng
    GIÁ: 2.500k



    HP LaserJet 4250N, DN, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 48
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước : 412x439x366mm
    Khối lượng : 20Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000k



    HP LaserJet 4300N​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • LAN
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    • EIO slots
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 350MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 685
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 366x411.5x439
    Khối lượng : 20.4kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.200.000



    HP LaserJet 4350n, dtn

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 1200x1200dpi
    Mực in : Hộp mực
    Kết nối : • USB2.0
    • Parallel
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Label
    • In trực tiếp
    • In hóa đơn
    Bộ vi xử lý : 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 64
    Công suất tiêu thụ(W) : 680
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 418 x 451 x 377
    Khối lượng : 23kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.600.000




    HP Color LaserJet 4600DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Kết nối : • USB
    • USB2.0
    • IEEE1394
    • Wifi
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
    Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
    Chức năng : • Copy
    • In Label
    • In Network
    • In tràn lề
    • Scan
    Bộ vi xử lý : 400MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 96
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 579x482x548mm
    Khối lượng : 44kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.000.000k




    HP Color LaserJet 4650N, DTN

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser màu
    Cỡ giấy : A4
    Độ phân giải : 600x600dpi
    Mực in : Khay mực
    Kết nối : • USB
    • Parallel
    • IEEE 1284
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
    Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    Bộ vi xử lý : 533MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 160
    Công suất tiêu thụ(W) : 560
    Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
    Kích thước : 566x480x508


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 5.500.000



    Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn​

    [​IMG]
    Tốc độ in: 16 trang/phút
    Độ phân giải: 1200 dpi
    Cổng kết nối : LPT1, Lan


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.900.000





    HP LaserJet 5100DN​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất : HP
    Loại máy in : Laser đen trắng
    Cỡ giấy : A3
    Độ phân giải : 1200dpi
    Kết nối : • IEEE1394
    • LAN
    • Cereal
    • IEEE 1284
    • Ethernet
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
    Chức năng : • In 2 mặt
    • In Network
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý : 300MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) : 16
    Công suất tiêu thụ(W) : 330
    Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
    • AC 220V 50/60Hz
    Kích thước : 475x635x620mm
    Khối lượng : 33Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000k



    HP LaserJet 5200N, DN Printer​

    [​IMG]
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Kết nối • USB2.0
    • Parallel
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
    Chức năng • In 2 mặt
    • In tràn lề
    Bộ vi xử lý 460MHz
    Bộ nhớ trong(Mb) 48
    Công suất tiêu thụ(W) 550
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 490x563x275mm
    Khối lượng 20.2Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 8.000.000




    CANON Laser Shot LBP-1810​

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 1200dpi
    Mực in Khay mực
    Kết nối • USB2.0
    • LAN
    • Parallel
    Chức năng • In Network
    OS Supported
    • Microsoft Windows XP
    Bộ vi xử lý 16MHz
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
    Kích thước 540(W) x 566(d) x 564(h) mm


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 3.800.000



    Canon LBP-3700/ 3800

    [​IMG]
    Hãng sản xuất CANON
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy in Laser đen trắng
    Cỡ giấy A3
    Độ phân giải 2400x600dpi
    Kết nối • USB
    • IEEE1394
    • Cereal
    Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
    Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
    • In tràn lề
    • In trực tiếp
    Bộ nhớ trong(Mb) 24
    Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
    Kích thước 500x456x345mm
    Khối lượng 19.3Kg


    BH(cat) tháng
    GIÁ: 4.800.000/5.000.000


    Epson LQ 1070+ ​

    [​IMG]


    BH(cat) tháng

    Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.

    GIÁ: 1.200.000




    Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
    Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.

    Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.

    Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
    [​IMG]

    Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
    Website: vatgia.com/tranhuycomputer