May in HP gia rẻ nhất HCM Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.400.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 405 x 435 x 255 Khối lượng 14Kg BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Khối lượng 15.2Kg BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 3.000.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Khối lượng 18Kg BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Khối lượng : 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.400.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.800.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.200.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 6.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
May in HP 1000,1200 Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.400.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 405 x 435 x 255 Khối lượng 14Kg BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Khối lượng 15.2Kg BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 3.000.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Khối lượng 18Kg BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Khối lượng : 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.400.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.800.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.200.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 6.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
May in HP 1020,1022 giá tốt nhất Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.400.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 405 x 435 x 255 Khối lượng 14Kg BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Khối lượng 15.2Kg BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 3.000.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Khối lượng 18Kg BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Khối lượng : 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.400.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.800.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.200.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 6.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
May in HP 2020,2022,3000 giá tốt nhất Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. Sau khi nhận tiền công ty sẽ chuyển hàng ra chành xe, phí người mua thanh toán. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.400.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 405 x 435 x 255 Khối lượng 14Kg BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Khối lượng 15.2Kg BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 3.000.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Khối lượng 18Kg BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Khối lượng : 17.6Kg BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.400.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.800.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.200.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 6.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
HDD wenstern giá rẻ Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT Ngày 10/07/2011 Trần Huy Computer mở thêm Dịch vụ chép phim khi mua kèm HDD anh em Click ủng hộ nhé: ===================================== ***CAM KẾT: 1. Trần Huy chỉ bán hàng chính hãng được Phân phối tại Việt Nam với chế độ Bảo hành tại Nhà Phân Phối hoặc tại Western Việt Nam 2. Không bán lẫn lộn hàng Refubished, Hàng đóng gói tại các phòng Bảo Hành. 3. Tất cả Ổ cứng chúng tôi phân phối đều Check Serial Number trên Website chính hãng với đúng thời hạn Bảo Hành cũng như đảm bảo cho Quý khách mua được sản phẩm mới, chính hãng và được hưởng chế độ BH 3 năm 1 đổi 1. YH: tranhuycomp Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM Tel: (08) 66600592 - 66600593 Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp) I: Ổ CỨNG GẮN TRONG(INTERNAL HDD) DESKTOP 3.5" Caviar Blue - Hiệu quả và đáng tin cậy cho máy tính cá nhân(BH 3NĂM) WD1600AAJS Caviar Blue 160GB - SATA / 7200rpm, 8M......................................................................730 WD3200AAJS Caviar Blue 320GB - SATA / 7200rpm, 8M.........................................................................785 WD3200AAKX Caviar Blue 320GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................850 WD5000AAKX Caviar Blue 500 GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................930 DESKTOP 3.5" Caviar Green - Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.Tiết kiệm 40% năng lượng WD10EARS Caviar Green 1 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng .............1,280 WD15EARS Caviar Green 1.5 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng ..............1.680 WD20EARS Caviar Green 2 TB - SATA / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.060 WD20EARX Caviar Green 2 TB - SATA3 / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.120(hàng mới về) WD30EZRSDTL Caviar Green 3 TB - SATA / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................4.100(hàng mới về) DESKTOP 3.5" Caviar Black - Ổ cứng 2 nhân. Hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cao cấp(game, đồ họa) WD5001AALS Caviar Black 500GB - SATA 3 / 7200rpm, 32MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology......................................................1,300 WD1001FALS Caviar Black 1 TB - SATA / 7200rpm, 64MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology.......................................................2,100 NOTEBOOK 2.5" Scorpio Blue(BH 3 NĂM)WD2500BEVT Scorpio Blue 250GB - SATA / 5400rpm, 8M........................................................................820 WD3200BEVT Scorpio Blue 320GB - SATA / 5400rpm, 8M....................................................................1,050 WD5000BPVT Scorpio Blue 500GB - SATA / 5400rpm, 8M NEW! ..............................1,400 NOTEBOOK 2.5" Scorpio Black(BH 3 NĂM)WD1600BEKT Scorpio Black 160GB - SATA / 7200rpm, 16M ..........................................................1,100 WD2500BEKT Scorpio Black 250GB - SATA / 7200rpm, 16M..........................................................1,300 WD3200BEKT Scorpio Black 320GB - SATA / 7200rpm, 16M...................................1,520 SERVER 3.5" RE3 Enterprise SATA - Tin cậy tuyệt đối cho máy chủ và hệ thống lưu trữ WD1002FBYS WD RE3 Enterprise SATA, 1 TB, 7200rpm, 32MDual Processor, Công nghệ RAFF, StableTrac™Multi-axis shock sensor ...............................................................................................4.100 II : Ổ CỨNG GẮN NGOÀI (EXTERNAL HDD) 2.5" Passport Essential -Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.Siêu tốc 4.8Gbit/s 320G / 2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, Đỏ , Xanh, Trắng , USB 3.0............................................................................1.390 500G /2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, USB 3.0 ..................................................................................1.680 2.5" Passport Essential SE - Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit. 1TB / 2.5" Passport Essential - Micro-USB 3.0 - màu Đen......................3.400 3.5" My Book Essential Edition Smart - USB 3.0 Tự động bật tắt nguồn. Hiển thị dung lượng trống. Mã hóa 256bit. Tự động back up. Essential Edition Smart- 1TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8GB/s .............1.980 Essential Edition Smart- 2TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ............... 2.850 Essential Edition Smart- 3TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ...............4.700 3.5" My Book Live Live Edition - 1TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............3.500 Live Edition - 2TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............4.200 Live Edition - 3TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............6.300 3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet - Giải pháp DATA CENTER cho Doanh nghiệp Hỗ trợ RAID 0/1/5. Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo. Chế độ truy xuất từ. Dung lương Upto 8TB Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng. Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, phân quyền bảo mật) ShareSpace - 4TB Ethernet, 2xUSB 2.0 mở rộng ...........13.200 *** Các dòng ổ cứng gắn ngoài Western Elements Thông tin sản phẩm : [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Ổ cứng gắn ngoài Western Digital[SIZE=5] Elements[/SIZE][/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Nhỏ gọn[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Mẫu mã đẹp, hợp thời trang.[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Xuất xứ Thái Lan[/COLOR][COLOR=#0000ff]. [/COLOR][/SIZE][/FONT]*Western Elements 2 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5'' Giá 2.700.000 *Western Elements 1.5Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5'' Giá 1.950.000 *Western Elements 1 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5'' Giá 1.820.000 *Western Elements 500 GB - USB 2.0 - 5400rpm - Box 2.5'' Giá 1.520 ======================================================= YH: tranhuycomp Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM Tel: (08) 73080592 - (08) 66600592 - 66600593 Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp) >>>>>>>>>>>>>> Giá Mới Nhất - cập Nhật Tại Đây : <http://www.5giay.vn/showthread.php?t=1799706>
HDD Western Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT Ngày 10/07/2011 Trần Huy Computer mở thêm Dịch vụ chép phim khi mua kèm HDD anh em Click ủng hộ nhé: ===================================== ***CAM KẾT: 1. Trần Huy chỉ bán hàng chính hãng được Phân phối tại Việt Nam với chế độ Bảo hành tại Nhà Phân Phối hoặc tại Western Việt Nam 2. Không bán lẫn lộn hàng Refubished, Hàng đóng gói tại các phòng Bảo Hành. 3. Tất cả Ổ cứng chúng tôi phân phối đều Check Serial Number trên Website chính hãng với đúng thời hạn Bảo Hành cũng như đảm bảo cho Quý khách mua được sản phẩm mới, chính hãng và được hưởng chế độ BH 3 năm 1 đổi 1. YH: tranhuycomp Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM Tel: (08) 66600592 - 66600593 Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp) I: Ổ CỨNG GẮN TRONG(INTERNAL HDD) DESKTOP 3.5" Caviar Blue - Hiệu quả và đáng tin cậy cho máy tính cá nhân(BH 3NĂM) WD1600AAJS Caviar Blue 160GB - SATA / 7200rpm, 8M......................................................................730 WD3200AAJS Caviar Blue 320GB - SATA / 7200rpm, 8M.........................................................................785 WD3200AAKX Caviar Blue 320GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................850 WD5000AAKX Caviar Blue 500 GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................930 DESKTOP 3.5" Caviar Green - Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.Tiết kiệm 40% năng lượng WD10EARS Caviar Green 1 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng .............1,280 WD15EARS Caviar Green 1.5 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng ..............1.680 WD20EARS Caviar Green 2 TB - SATA / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.060 WD20EARX Caviar Green 2 TB - SATA3 / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.120(hàng mới về) WD30EZRSDTL Caviar Green 3 TB - SATA / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................4.100(hàng mới về) DESKTOP 3.5" Caviar Black - Ổ cứng 2 nhân. Hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cao cấp(game, đồ họa) WD5001AALS Caviar Black 500GB - SATA 3 / 7200rpm, 32MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology......................................................1,300 WD1001FALS Caviar Black 1 TB - SATA / 7200rpm, 64MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology.......................................................2,100 NOTEBOOK 2.5" Scorpio Blue(BH 3 NĂM)WD2500BEVT Scorpio Blue 250GB - SATA / 5400rpm, 8M........................................................................820 WD3200BEVT Scorpio Blue 320GB - SATA / 5400rpm, 8M....................................................................1,050 WD5000BPVT Scorpio Blue 500GB - SATA / 5400rpm, 8M NEW! ..............................1,400 NOTEBOOK 2.5" Scorpio Black(BH 3 NĂM)WD1600BEKT Scorpio Black 160GB - SATA / 7200rpm, 16M ..........................................................1,100 WD2500BEKT Scorpio Black 250GB - SATA / 7200rpm, 16M..........................................................1,300 WD3200BEKT Scorpio Black 320GB - SATA / 7200rpm, 16M...................................1,520 SERVER 3.5" RE3 Enterprise SATA - Tin cậy tuyệt đối cho máy chủ và hệ thống lưu trữ WD1002FBYS WD RE3 Enterprise SATA, 1 TB, 7200rpm, 32MDual Processor, Công nghệ RAFF, StableTrac™Multi-axis shock sensor ...............................................................................................4.100 II : Ổ CỨNG GẮN NGOÀI (EXTERNAL HDD) 2.5" Passport Essential -Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.Siêu tốc 4.8Gbit/s 320G / 2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, Đỏ , Xanh, Trắng , USB 3.0............................................................................1.390 500G /2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, USB 3.0 ..................................................................................1.680 2.5" Passport Essential SE - Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit. 1TB / 2.5" Passport Essential - Micro-USB 3.0 - màu Đen......................3.400 3.5" My Book Essential Edition Smart - USB 3.0 Tự động bật tắt nguồn. Hiển thị dung lượng trống. Mã hóa 256bit. Tự động back up. Essential Edition Smart- 1TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8GB/s .............1.980 Essential Edition Smart- 2TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ............... 2.850 Essential Edition Smart- 3TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ...............4.700 3.5" My Book Live Live Edition - 1TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............3.500 Live Edition - 2TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............4.200 Live Edition - 3TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............6.300 3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet - Giải pháp DATA CENTER cho Doanh nghiệp Hỗ trợ RAID 0/1/5. Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo. Chế độ truy xuất từ. Dung lương Upto 8TB Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng. Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, phân quyền bảo mật) ShareSpace - 4TB Ethernet, 2xUSB 2.0 mở rộng ...........13.200 *** Các dòng ổ cứng gắn ngoài Western Elements Thông tin sản phẩm : [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Ổ cứng gắn ngoài Western Digital[SIZE=5] Elements[/SIZE][/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Nhỏ gọn[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Mẫu mã đẹp, hợp thời trang.[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Xuất xứ Thái Lan[/COLOR][COLOR=#0000ff]. [/COLOR][/SIZE][/FONT]*Western Elements 2 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 2.700.000 *Western Elements 1.5Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.950.000 *Western Elements 1 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.820.000 *Western Elements 500 GB - USB 2.0 - 5400rpm - Box 2.5' Giá 1.520 ======================================================= YH: tranhuycomp Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM Tel: (08) 73080592 - (08) 66600592 - 66600593 Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp) >>>>>>>>>>>>>> Giá Mới Nhất - cập Nhật Tại Đây : <http://www.5giay.vn/showthread.php?t=1799706>
may in hp 1160 gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
may in hp 1160 gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
may in hp 1200 gia tot nhat Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
may in hp 2015 gia tot nhat hcm Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
HDD wenstern giá rẻ Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT Ngày 10/07/2011 Trần Huy Computer mở thêm Dịch vụ chép phim khi mua kèm HDD anh em Click ủng hộ nhé: ===================================== ***CAM KẾT: 1. Trần Huy chỉ bán hàng chính hãng được Phân phối tại Việt Nam với chế độ Bảo hành tại Nhà Phân Phối hoặc tại Western Việt Nam 2. Không bán lẫn lộn hàng Refubished, Hàng đóng gói tại các phòng Bảo Hành. 3. Tất cả Ổ cứng chúng tôi phân phối đều Check Serial Number trên Website chính hãng với đúng thời hạn Bảo Hành cũng như đảm bảo cho Quý khách mua được sản phẩm mới, chính hãng và được hưởng chế độ BH 3 năm 1 đổi 1. YH: tranhuycomp Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM Tel: (08) 66600592 - 66600593 Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp) I: Ổ CỨNG GẮN TRONG(INTERNAL HDD) DESKTOP 3.5" Caviar Blue - Hiệu quả và đáng tin cậy cho máy tính cá nhân(BH 3NĂM) WD1600AAJS Caviar Blue 160GB - SATA / 7200rpm, 8M......................................................................730 WD3200AAJS Caviar Blue 320GB - SATA / 7200rpm, 8M.........................................................................785 WD3200AAKX Caviar Blue 320GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................850 WD5000AAKX Caviar Blue 500 GB - SATA3 / 7200rpm,16Mb , Sata 3 NEWW................................................................930 DESKTOP 3.5" Caviar Green - Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.Tiết kiệm 40% năng lượng WD10EARS Caviar Green 1 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng .............1,280 WD15EARS Caviar Green 1.5 TB - SATA / 7200rpm, Cache 64M Advance Format 4096 byte, thiết kế cho Windows® Vista, Windows® 7 và Mac® Tiết kiệm 40% năng lượng ..............1.680 WD20EARS Caviar Green 2 TB - SATA / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.060 WD20EARX Caviar Green 2 TB - SATA3 / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................2.120(hàng mới về) WD30EZRSDTL Caviar Green 3 TB - SATA / 7200rpm, 64M Green Power Technology, Tiết kiệm 40% năng lượng..........................................4.100(hàng mới về) DESKTOP 3.5" Caviar Black - Ổ cứng 2 nhân. Hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cao cấp(game, đồ họa) WD5001AALS Caviar Black 500GB - SATA 3 / 7200rpm, 32MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology......................................................1,300 WD1001FALS Caviar Black 1 TB - SATA / 7200rpm, 64MDual Processor, StableTrac, No Touch Technology.......................................................2,100 NOTEBOOK 2.5" Scorpio Blue(BH 3 NĂM)WD2500BEVT Scorpio Blue 250GB - SATA / 5400rpm, 8M........................................................................820 WD3200BEVT Scorpio Blue 320GB - SATA / 5400rpm, 8M....................................................................1,050 WD5000BPVT Scorpio Blue 500GB - SATA / 5400rpm, 8M NEW! ..............................1,400 NOTEBOOK 2.5" Scorpio Black(BH 3 NĂM)WD1600BEKT Scorpio Black 160GB - SATA / 7200rpm, 16M ..........................................................1,100 WD2500BEKT Scorpio Black 250GB - SATA / 7200rpm, 16M..........................................................1,300 WD3200BEKT Scorpio Black 320GB - SATA / 7200rpm, 16M...................................1,520 SERVER 3.5" RE3 Enterprise SATA - Tin cậy tuyệt đối cho máy chủ và hệ thống lưu trữ WD1002FBYS WD RE3 Enterprise SATA, 1 TB, 7200rpm, 32MDual Processor, Công nghệ RAFF, StableTrac™Multi-axis shock sensor ...............................................................................................4.100 II : Ổ CỨNG GẮN NGOÀI (EXTERNAL HDD) 2.5" Passport Essential -Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit.Siêu tốc 4.8Gbit/s 320G / 2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, Đỏ , Xanh, Trắng , USB 3.0............................................................................1.390 500G /2.5" Passport Essential - Smart -màu Đen, Bạc, USB 3.0 ..................................................................................1.680 2.5" Passport Essential SE - Smart - Dòng cao cấp Chống sốc. Thiết kế siêu nhỏ, kết nối Micro USB, Tự động backup, Mã hóa 256 Bit. 1TB / 2.5" Passport Essential - Micro-USB 3.0 - màu Đen......................3.400 3.5" My Book Essential Edition Smart - USB 3.0 Tự động bật tắt nguồn. Hiển thị dung lượng trống. Mã hóa 256bit. Tự động back up. Essential Edition Smart- 1TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8GB/s .............1.980 Essential Edition Smart- 2TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ............... 2.850 Essential Edition Smart- 3TB USB 3.0 / 7200rpm. 4.8Gbit/s ...............4.700 3.5" My Book Live Live Edition - 1TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............3.500 Live Edition - 2TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............4.200 Live Edition - 3TB USB 3.0/7200rpm. 4.8 Gbit/s............6.300 3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet - Giải pháp DATA CENTER cho Doanh nghiệp Hỗ trợ RAID 0/1/5. Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo. Chế độ truy xuất từ. Dung lương Upto 8TB Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng. Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, phân quyền bảo mật) ShareSpace - 4TB Ethernet, 2xUSB 2.0 mở rộng ...........13.200 *** Các dòng ổ cứng gắn ngoài Western Elements Thông tin sản phẩm : [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Ổ cứng gắn ngoài Western Digital[SIZE=5] Elements[/SIZE][/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Nhỏ gọn[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Mẫu mã đẹp, hợp thời trang.[/COLOR][/SIZE][/FONT] [FONT=AR DARLING][SIZE=3][COLOR=#0000ff]- Xuất xứ Thái Lan[/COLOR][COLOR=#0000ff]. [/COLOR][/SIZE][/FONT]*Western Elements 2 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 2.700.000 *Western Elements 1.5Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.950.000 *Western Elements 1 Tera - USB 2.0 - 7200rpm - Box 3.5' Giá 1.820.000 *Western Elements 500 GB - USB 2.0 - 5400rpm - Box 2.5' Giá 1.520 ======================================================= YH: tranhuycomp Địa chỉ: 288 Dương Bá Trạc P.2 Q.8 TP.HCM Tel: (08) 73080592 - (08) 66600592 - 66600593 Hotline: 0909 247 090 (A.Pháp) >>>>>>>>>>>>>> Giá Mới Nhất - cập Nhật Tại Đây : <http://www.5giay.vn/showthread.php?t=1799706>
may in hp 2025 gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
Chuyên Thu Mua Máy IN giá cao Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Cty : Chuyên thu mua máy in laser , thanh lý may in văn phòng tận nơi,giá cao nhất . Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty : (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090 (A.Pháp) Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com
may in hp 2035 gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
may in hp 2100 gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
may in hp 2200 gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
may in hp 2200dn gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 950.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.700.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.900.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.500.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.500.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer
may in hp 2300 gia re Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!! Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật Cam Kết : *** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao. *** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp. [/B] HP LaserJet 1000 Printer Hãng sản xuất HP Cỡ giấy A4 Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ Loại máy in Laser đen trắng Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%. BH tháng GIÁ: 900.000 HP LaserJet 1020 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label • In tràn lề Bộ vi xử lý 234MHz Bộ nhớ trong(Mb) 2 Công suất tiêu thụ(W) 250 Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 1022 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 300 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz BH tháng GIÁ: 1.800.000 HP LaserJet 1160 Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz Kích thước 350x254x353mm Khối lượng 11.2Kg BH tháng GIÁ: 2.100.000 HP LaserJet 1320/n Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 345 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 350x355x255mm BH tháng GIÁ: 2.400.000 HP LaserJet 1200 Printer Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ Bộ nhớ trong(Mb) : 8 Công suất tiêu thụ(W) : 350 Nguồn điện sử dụng : BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2015/n/dn Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In tràn lề Công suất tiêu thụ(W) 350 BH tháng GIÁ: 2.700.000 HP Color LaserJet CP2025dn Loại máy in Laser màu Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x600dpi Mực in 4màu Kết nối • USB2.0 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt • In Network Bộ vi xử lý 515MHz Bộ nhớ trong(Mb) 128 Nguồn điện sử dụng • - Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6 Khối lượng 24kg BH tháng GIÁ: 0.000 HP LaserJet 2035 Printer Loại máy in Laser đen trắng Độ phân giải 600x600dpi Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In 2 mặt • In trực tiếp Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 16 Công suất tiêu thụ(W) 550 Khối lượng 12.4Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 2100n Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ Chức năng • In Label Bộ vi xử lý 66MHz Bộ nhớ trong(Mb) 4 Công suất tiêu thụ(W) 225 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz Kích thước 230 x 406 x 420 Khối lượng 11.5kg Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.100.000 HP LaserJet 2200d, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 360 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 2300, dtn, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 266MHz Bộ nhớ trong(Mb) 64 Công suất tiêu thụ(W) 426 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz- Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.600.000 HP LaserJet 2420n, dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 600x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In tràn lề Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.600.000 HP LaserJet 2430 dn Hãng sản xuất HP Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • IEEE 1284 • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 32 Công suất tiêu thụ(W) 625 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Khối lượng 16.3Kg BH tháng GIÁ: 2.800.000 HP LaserJet 3005 Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200x1200dpi Mực in Khay mực Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ Chức năng • In 2 mặt Bộ vi xử lý 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 600 Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm Khối lượng 16.1Kg BH tháng GIÁ: 2.900.000 HP LaserJet 4000N Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • Bộ nhớ trong(Mb) 16 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.200.000k HP LaserJet 4050N, DN Hãng sản xuất HP Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A4 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • IEEE 1284 • Serial RS-232 • 10/100Base-TX Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ Chức năng • - Bộ vi xử lý 133MHz Bộ nhớ trong(Mb) 8 Công suất tiêu thụ(W) 330 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz Kích thước 343 x 390 x 616.4 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.300.000 HP LaserJet 4100N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE 1284 • 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng) Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ Bộ vi xử lý : 250Mhz Bộ nhớ trong(Mb) : 256 Công suất tiêu thụ(W) : 465 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44 Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 1.500.000k HP LaserJet 4200N, DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x1200dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • • In Network • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 580 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x439x411mm Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film BH tháng GIÁ: 2.500k HP LaserJet 4250N, DN, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 48 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz Kích thước : 412x439x366mm Khối lượng : 20Kg BH tháng GIÁ: 3.200.000k HP LaserJet 4300N Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • LAN • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 350MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 685 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 366x411.5x439 Khối lượng : 20.4kg BH tháng GIÁ: 3.200.000 HP LaserJet 4350n, dtn Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x1200dpi Mực in : Hộp mực Kết nối : • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Label • In trực tiếp • In hóa đơn Bộ vi xử lý : 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 64 Công suất tiêu thụ(W) : 680 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 418 x 451 x 377 Khối lượng : 23kg BH tháng GIÁ: 3.600.000 HP Color LaserJet 4600DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Kết nối : • USB • USB2.0 • IEEE1394 • Wifi • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ Chức năng : • Copy • In Label • In Network • In tràn lề • Scan Bộ vi xử lý : 400MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 96 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 579x482x548mm Khối lượng : 44kg BH tháng GIÁ: 5.000.000k HP Color LaserJet 4650N, DTN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser màu Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 600x600dpi Mực in : Khay mực Kết nối : • USB • Parallel • IEEE 1284 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ Chức năng : • In 2 mặt Bộ vi xử lý : 533MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 160 Công suất tiêu thụ(W) : 560 Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz Kích thước : 566x480x508 BH tháng GIÁ: 5.500.000 Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn Tốc độ in: 16 trang/phút Độ phân giải: 1200 dpi Cổng kết nối : LPT1, Lan BH tháng GIÁ: 3.900.000 HP LaserJet 5100DN Hãng sản xuất : HP Loại máy in : Laser đen trắng Cỡ giấy : A3 Độ phân giải : 1200dpi Kết nối : • IEEE1394 • LAN • Cereal • IEEE 1284 • Ethernet Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ Chức năng : • In 2 mặt • In Network • In tràn lề Bộ vi xử lý : 300MHz Bộ nhớ trong(Mb) : 16 Công suất tiêu thụ(W) : 330 Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz Kích thước : 475x635x620mm Khối lượng : 33Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000k HP LaserJet 5200N, DN Printer Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Kết nối • USB2.0 • Parallel Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ Chức năng • In 2 mặt • In tràn lề Bộ vi xử lý 460MHz Bộ nhớ trong(Mb) 48 Công suất tiêu thụ(W) 550 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 490x563x275mm Khối lượng 20.2Kg BH tháng GIÁ: 8.000.000 CANON Laser Shot LBP-1810 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 1200dpi Mực in Khay mực Kết nối • USB2.0 • LAN • Parallel Chức năng • In Network OS Supported • Microsoft Windows XP Bộ vi xử lý 16MHz Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz Kích thước 540(W) x 566 x 564 mm BH tháng GIÁ: 3.800.000 Canon LBP-3700/ 3800 Hãng sản xuất CANON Thông số kỹ thuật Loại máy in Laser đen trắng Cỡ giấy A3 Độ phân giải 2400x600dpi Kết nối • USB • IEEE1394 • Cereal Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ • In tràn lề • In trực tiếp Bộ nhớ trong(Mb) 24 Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz Kích thước 500x456x345mm Khối lượng 19.3Kg BH tháng GIÁ: 4.800.000/5.000.000 Epson LQ 1070+ BH tháng Máy mới 100%, chưa qua sử dụng. GIÁ: 1.200.000 Ngoài ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu. Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác. Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp. Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua ! Y!H : tranhuycomp@yahoo.com or kd1_tranhuy@yahoo.com Website: vatgia.com/tranhuycomputer