Ngày Canh Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân, giờ Giáp thân/ Ất dậu Tuổi xung Giáp Thìn 04 64, Mậu Thìn 28 88; Giáp Tuất 34 94 Vật chủ: ngựa 12 52 92 Sao tinh: hỏa: X7X 7X: hỏa (X6 X7): 76 77 MB hum qua nổ tung trời. X7: thổ - hỏa - mộc: Tuất - ngọ, Mão - tuất: Bính ngọ 06 66, Đinh Mão: 27 87 Canh tuất, tân hợi truyền mậu Ngọ, Kỷ Mùi: 38 78 39 79 18 19 98 99 hợi 07,24,14,21,06,47 tuất 11,15,06,25,51,65 Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân, giờ Bính Thân/ Đinh Dậu Tuổi xung Ất Tỵ 05 65 , Kỷ Tỵ 29 89; Ất Hợi 35 95 Vật chủ: nai 34 74 mặt trăng: X6X 6X: Kim(X0X1): 60 61 X6: Thủy - Kim- thổ: Mão - Hợi, Dần - hợi: 26 86 27 87 Nhiều Quan sát ==> Ấn X8 X9: 08 09 48 49 68 69
Canh tuất, tân hợi truyền mậu Ngọ, Kỷ Mùi: 38 78 39 79 18 19 98 99 hợi 07,24,14,21,06,47 tuất 11,15,06,25,51,65 Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân, giờ Bính Thân/ Đinh Dậu Tuổi xung Ất Tỵ 05 65 , Kỷ Tỵ 29 89; Ất Hợi 35 95 Vật chủ: nai 34 74 mặt trăng: X6X 6X: Kim(X0X1): 60 61 X6: Thủy - Kim- thổ: Mão - Hợi, Dần - hợi: 26 86 27 87 Nhiều Quan sát ==> Ấn X8 X9: 08 09 48 49 68 69 Chưa thấy xổ e nào AB
Giáp dần Tuổi xung Mậu Thân 68, Bính Thân 56; Canh Ngọ 30 90, Canh Tí 60 00 Vật chủ: 29 69 30 70 Sao giác : Mộc X2X 2X: mộc : 24 25 X2: hỏa - mộc - thủy: Dần - ngọ, Dần - Hợi==> Nhâm ngọ, Quý hợi : 42 02 82 83 lót 62 22 Ất mão: Tuổi xung Kỷ Dậu 09 69, Đinh Dậu 57; Tân Mùi 31 91, Tân Sửu 61 Vật chủ: 26 66 Sao cang: Kim X4X 4X: kim: 40 41 X4: thủy - Kim - thổ: Mão - hợi, Mão - mùi, mão - tuất: Ất hợi, ẤT mùi, giáp tuất: 54 34 94 35 95 Giáp dần Ất Mão sanh Nhâm tuất, Quý Hợi: 42 43 82 83 02 03