La 86.68 Tp 19.64
Mb 98.79.96.82 ABLĐ
Mt 44.744
VL 64.68 BD 32.62 Số mai mắm
Tn. Ag 98 lót 86
Mt 61.71
Mb 90 lót 09 Đa ab 90.09.29.76
Mb ABL đá 99.10.26.29
Mt 15.16
Đn 54.91 Ct 93.52
ĐL 10. 16
Mb 82.lót 15 ABLĐ 09.47.55.82
Btre 24 Vt 35.45 BL 68
Mt 23 lót 63
Mb 04 lót 40
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).