DN.XC.333
Tp.A.82
Dalat.77
Tp.177
Mb.116
Vl.xc 116
TAY Ninh.xc 505
Ct.xc 465
Vung tau.A.10
Dong thap.xc 365
Tg.kg.xc.110
Bthuan.310
Kg.10
Bd.A 13
Dong nai.B.05
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).