Giáp thân: Sao mộc : X6X 6X: mộc (X4 X5): 64 65 X6: hỏa - mộc - thủy: Bính tý, Bính Dần: 36 96 26 86 Giáp thân Ất dậu sanh Nhâm thìn Quý tỵ: 12 13 52 53 Ất dậu: sao kim: X3X 3X: Kim (X0 X1): 30 31 X3: thủy - kim - thổ: Quý dậu Quý sửu: 33 93 13 73